Vitor Bruno Rodrigues Goncalves 6 | |
Joao Marcelo Messias Ferreira 10 | |
Rodrigo Pinheiro Ferreira 16 | |
Joao Miguel Teixeira Mendes 19 | |
Elves Balde (Thay: Jhon Velasquez) 45 | |
Claudio Falcao (Thay: Vitor Bruno Rodrigues Goncalves) 59 | |
Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus (Thay: Marcos Paulo) 59 | |
Nilton 65 | |
Abraham Marcus 71 | |
Robson Januario De Paula 74 | |
Wendel da Silva Costa 75 | |
Abraham Marcus 79 | |
Goncalo Silva (Thay: Pedro Henrique) 80 | |
Lucao (Thay: Rui Costa) 80 | |
Silvestre Varela (Thay: Sidnei Tavares) 81 | |
Rodrigo Fernandes (Thay: Vasco Jose Cardoso Sousa) 81 | |
Vasco Jose Cardoso Sousa 83 | |
Bernardo Pereira Folha 83 | |
Umaro Cande (Thay: Nilton) 88 | |
Rui Monteiro (Thay: Abraham Marcus) 88 | |
Dinis Rodrigues (Thay: Joao Miguel Teixeira Mendes) 88 | |
Bernardo Pereira Folha 88 |
Thống kê trận đấu FC Porto B vs Farense
số liệu thống kê

FC Porto B

Farense
22 Phạm lỗi 10
23 Ném biên 29
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
2 Thẻ đỏ 1
1 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 6
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Porto B vs Farense
| Thay người | |||
| 81’ | Vasco Jose Cardoso Sousa Rodrigo Fernandes | 45’ | Jhon Velasquez Elves Balde |
| 81’ | Sidnei Tavares Silvestre Varela | 59’ | Marcos Paulo Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus |
| 88’ | Abraham Marcus Rui Monteiro | 59’ | Vitor Bruno Rodrigues Goncalves Claudio Falcao |
| 88’ | Nilton Umaro Cande | 80’ | Rui Costa Lucao |
| 88’ | Joao Miguel Teixeira Mendes Dinis Rodrigues | 80’ | Pedro Henrique Goncalo Silva |
| Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Magalhaes Miguel Cardoso | Rafael Defendi | ||
Romain Correia | Lucao | ||
Rodrigo Fernandes | Elves Balde | ||
Rui Monteiro | Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus | ||
Jorge Meirele | Claudio Falcao | ||
Umaro Cande | Talocha | ||
Silvestre Varela | Goncalo Silva | ||
Luis Mota | Mohamed Belloumi | ||
Dinis Rodrigues | Diogo Viana | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Farense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 8 | 2 | 2 | 15 | 26 | T T H H T | |
| 2 | 13 | 8 | 2 | 3 | 8 | 26 | B T T T T | |
| 3 | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | T T T T T | |
| 4 | 13 | 5 | 5 | 3 | 5 | 20 | B B T H T | |
| 5 | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T T B B | |
| 6 | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | B T T H H | |
| 7 | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | B H H B T | |
| 8 | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H T H H B | |
| 9 | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | B T B H T | |
| 10 | 12 | 3 | 5 | 4 | -5 | 14 | B H B H T | |
| 11 | 13 | 3 | 4 | 6 | -2 | 13 | H T H B B | |
| 12 | 13 | 4 | 1 | 8 | -12 | 13 | B B T B B | |
| 13 | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B T B B H | |
| 14 | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | T H B B H | |
| 15 | 12 | 3 | 3 | 6 | -8 | 12 | B B H B B | |
| 16 | 11 | 2 | 5 | 4 | -2 | 11 | H T B T B | |
| 17 | 12 | 2 | 5 | 5 | -3 | 11 | T T B B H | |
| 18 | 12 | 3 | 2 | 7 | -9 | 11 | T B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch