![]() Wellington Nascimento Carvalho 6 | |
![]() Mor Ndiaye 27 | |
![]() Sidnei Tavares (Thay: Mor Ndiaye) 46 | |
![]() Joarlem Batista Santos (Thay: Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez) 67 | |
![]() Peglow (Thay: Silvestre Varela) 70 | |
![]() Adriano (Thay: Juninho) 76 | |
![]() Joao Pedro Fortes Bachiessa (Thay: Wellington Nascimento Carvalho) 76 | |
![]() Joao Marcelo Messias Ferreira 79 | |
![]() Sidnei Tavares 82 | |
![]() Ricardo Martins Guimaraes (Thay: Nwankwo Obiora) 84 | |
![]() Leo Borges (Thay: Goncalo Borges) 88 | |
![]() Ricardo Martins Guimaraes 90 |
Thống kê trận đấu FC Porto B vs Chaves
số liệu thống kê

FC Porto B

Chaves
47 Kiểm soát bóng 53
23 Phạm lỗi 14
25 Ném biên 26
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 0 | 2 | 8 | 15 | B T T B T | |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | H T H T B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | T T H T H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 5 | 13 | H T H T T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | H T T H H |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | T B H H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | H T B T H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | H T T B T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T B T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H B H T B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T H B B |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B H T T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | T B H H H |
14 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -6 | 7 | T B B B B |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H B H |
16 | ![]() | 7 | 0 | 5 | 2 | -4 | 5 | H B H H H |
17 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | H B B H B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -10 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại