Nene 14 | |
Jose Ricardo Avelar Ribeiro 29 | |
John Mercado (Thay: Idrissa Dioh) 45 | |
Jonatan Lucca 58 | |
Fabio Pacheco 61 | |
Vasco Jose Cardoso Sousa 64 | |
Jorge Meirele (Thay: Gui) 69 | |
Bernardo Pereira Folha 75 | |
Fernando Fonseca (Thay: Jose Ricardo Avelar Ribeiro) 78 | |
Martim Fernandes (Thay: Rodrigo Fernandes) 79 | |
Rodrigo Mora (Thay: Nilton) 79 | |
Goncalo Santos Sousa (Thay: Abraham Marcus) 79 | |
Joao Amorim (Thay: Bernardo Martins) 86 | |
Gustavo Mendonca (Thay: Vasco Rafael Fortes Lopes) 86 | |
Rodrigo Mora 87 | |
Balla Sangare (Thay: Leo) 90 | |
Jonatan Lucca 90+2' |
Thống kê trận đấu FC Porto B vs Avs Futebol SAD
số liệu thống kê

FC Porto B
Avs Futebol SAD
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Porto B vs Avs Futebol SAD
| Thay người | |||
| 69’ | Gui Jorge Meirele | 45’ | Idrissa Dioh John Mercado |
| 79’ | Abraham Marcus Goncalo Santos Sousa | 78’ | Jose Ricardo Avelar Ribeiro Fernando Fonseca |
| 79’ | Rodrigo Fernandes Martim Fernandes | 86’ | Bernardo Martins Joao Amorim |
| 79’ | Nilton Rodrigo Mora | 86’ | Vasco Rafael Fortes Lopes Gustavo Mendonca |
| 90’ | Leo Balla Sangare | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Goncalo Ribeiro | Simao Verza Bertelli | ||
Braima Sambu | Fernando Fonseca | ||
Goncalo Santos Sousa | Jorge Teixeira | ||
Martim Fernandes | Balla Sangare | ||
Eric Lima Pimentel | John Mercado | ||
Andre Oliveira | Joao Amorim | ||
Jorge Meirele | Gustavo Mendonca | ||
Rodrigo Mora | Ricardo Dias | ||
Anha Cande | Carlos Daniel Barbosa da Silva | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Avs Futebol SAD
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 8 | 2 | 2 | 15 | 26 | T T H H T | |
| 2 | 13 | 8 | 2 | 3 | 8 | 26 | B T T T T | |
| 3 | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | T T T T T | |
| 4 | 13 | 5 | 5 | 3 | 5 | 20 | B B T H T | |
| 5 | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T T B B | |
| 6 | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | B T T H H | |
| 7 | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | B H H B T | |
| 8 | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H T H H B | |
| 9 | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | B T B H T | |
| 10 | 12 | 3 | 5 | 4 | -5 | 14 | B H B H T | |
| 11 | 13 | 3 | 4 | 6 | -2 | 13 | H T H B B | |
| 12 | 13 | 4 | 1 | 8 | -12 | 13 | B B T B B | |
| 13 | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B T B B H | |
| 14 | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | T H B B H | |
| 15 | 12 | 3 | 3 | 6 | -8 | 12 | B B H B B | |
| 16 | 11 | 2 | 5 | 4 | -2 | 11 | H T B T B | |
| 17 | 12 | 2 | 5 | 5 | -3 | 11 | T T B B H | |
| 18 | 12 | 3 | 2 | 7 | -9 | 11 | T B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch