![]() (og) Diogo Fernandes 20 | |
![]() Abraham Marcus 54 | |
![]() Sarara (Thay: Diogo Jorge Sousa Martins) 67 | |
![]() Luiz Miguel (Thay: Andrezinho) 67 | |
![]() Tiago Andrade (Thay: Abraham Marcus) 71 | |
![]() Joao Teixeira (Thay: Domingos Paulo Andrade) 77 | |
![]() Alfa Mussa Balde (Thay: Goncalo Santos Sousa) 77 | |
![]() Vitor Bruno Ramos Goncalves (Thay: Lucas Kawan) 80 | |
![]() Joao Marcos Lima Candido (Thay: Anthony Charles Carter) 80 | |
![]() Janickson Lamine Da Silva (Thay: Brenner Santos) 86 | |
![]() Felipe Sousa (Thay: Dinis Rodrigues) 89 |
Thống kê trận đấu FC Porto B vs Alverca
số liệu thống kê

FC Porto B

Alverca
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 12
24 Ném biên 15
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Porto B vs Alverca
FC Porto B: Diogo Fernandes (51), Martim Araujo Cunha (84), Gabriel Bras (73), Andre Oliveira (68), Rodrigo Fernandes (62), Domingos Andrade (88), Dinis Rodrigues (76), Goncalo Santos Sousa (49), Abraham Marcus (98), Anha Cande (95), Rodrigo Mora (86)
Alverca: Joao Victor (98), Lucas Kawan (52), Fernando Varela (5), Iago Mendonca (4), Miguel Pires (16), Diogo Jorge Sousa Martins (88), Andrezinho (10), Pedro Bicalho (35), Ricardo Dias (25), Brenner Santos (7), Anthony Charles Carter (9)
Thay người | |||
71’ | Abraham Marcus Tiago Andrade | 67’ | Andrezinho Luiz Miguel |
77’ | Goncalo Santos Sousa Alfa Mussa Balde | 67’ | Diogo Jorge Sousa Martins Sarara |
77’ | Domingos Paulo Andrade João Teixeira | 80’ | Anthony Charles Carter Joao Marcos Lima Candido |
89’ | Dinis Rodrigues Felipe Sousa | 80’ | Lucas Kawan Vitor Bruno Ramos Goncalves |
86’ | Brenner Santos Janickson Lamine Da Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Goncalo Ribeiro | Pedro Silva | ||
Tiago Andrade | Luiz Miguel | ||
Luis Gomes | Kauan Conceicao Ferreira Da Silva | ||
Jorge Meirele | Talisca | ||
Alfa Mussa Balde | Sarara | ||
Luis Mota | Joao Marcos Lima Candido | ||
João Teixeira | Paulo Balanga Agostinho | ||
Gil Pinto Martins | Janickson Lamine Da Silva | ||
Felipe Sousa | Vitor Bruno Ramos Goncalves |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Alverca
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại