Danil Skorko rời sân và được thay thế bởi Anton Bol.
- Tedi Cara (Kiến tạo: Artem Kozak)
5 - Tedi Cara
21 - Kyrylo Kovalets (Kiến tạo: Oleksandr Filippov)
36 - Vladimir Shepelev (Thay: Yevgeniy Smyrnyi)
62 - Dmytro Myshnyov (Thay: Kyrylo Kovalets)
62 - Denys Shostak (Thay: Daniil Vashchenko)
75 - Theo Ndicka Matam (Thay: Tedi Cara)
75 - Anton Bol (Thay: Danil Skorko)
90
- Mykola Gayduchyk (Kiến tạo: Vladyslav Sharay)
47 - Vitaliy Dakhnovskyi (Thay: Luan Campos)
66 - Ruslan Stepanyuk (Thay: Dmytro Klyots)
66 - Igor Kharatin
70 - Maksym Smiyan (Thay: Evgeniy Shevchenko)
78 - Danyil Checher (Thay: Roman Goncharenko)
78 - Orest Lepskyi (Thay: Mykola Gayduchyk)
84
Thống kê trận đấu FC Olexandriya vs Veres Rivne
Diễn biến FC Olexandriya vs Veres Rivne
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Mykola Gayduchyk rời sân và được thay thế bởi Orest Lepskyi.
Roman Goncharenko rời sân và anh được thay thế bởi Danyil Checher.
Evgeniy Shevchenko rời sân và anh được thay thế bởi Maksym Smiyan.
Tedi Cara rời sân và được thay thế bởi Theo Ndicka Matam.
Daniil Vashchenko rời sân và được thay thế bởi Denys Shostak.
Thẻ vàng cho Igor Kharatin.
Dmytro Klyots rời sân và được thay thế bởi Ruslan Stepanyuk.
Luan Campos rời sân và được thay thế bởi Vitaliy Dakhnovskyi.
Kyrylo Kovalets rời sân và được thay thế bởi Dmytro Myshnyov.
Yevgeniy Smyrnyi rời sân và được thay thế bởi Vladimir Shepelev.
Vladyslav Sharay đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mykola Gayduchyk ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Oleksandr Filippov đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kyrylo Kovalets đã ghi bàn!
V À A A O O O - Tedi Cara đã ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Artem Kozak đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tedi Cara ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Olexandriya vs Veres Rivne
FC Olexandriya (4-1-4-1): Georgiy Yermakov (44), Danil Skorko (22), Miguel (26), Artem Shabanov (31), Oleksandr Martinyuk (24), Daniil Vashchenko (20), Artem Kozak (59), Kyrylo Kovalets (6), Yevheniy Smirniy (55), Tedi Cara (27), Oleksandr Filippov (9)
Veres Rivne (4-1-4-1): Andriy Kozhukhar (23), Giorgi Kutsia (6), Roman Goncharenko (33), Semen Vovchenko (3), Yevgeniy Shevchenko (95), Igor Kharatin (14), Vladyslav Sharay (77), Dmytro Klyots (10), Valeriy Kucherov (29), Luan Campos (99), Mykola Gayduchyk (89)
Thay người | |||
62’ | Kyrylo Kovalets Dmytro Myshnov | 66’ | Luan Campos Vitaliy Dakhnovskyi |
62’ | Yevgeniy Smyrnyi Volodymyr Shepelev | 66’ | Dmytro Klyots Ruslan Yuriiovych Stepanyuk |
75’ | Daniil Vashchenko Denys Shostak | 78’ | Roman Goncharenko Danyil Checher |
75’ | Tedi Cara Theo Ndicka | 78’ | Evgeniy Shevchenko Maksym Smiyan |
90’ | Danil Skorko Anton Bol | 84’ | Mykola Gayduchyk Orest Lepskyi |
Cầu thủ dự bị | |||
Viktor Dolgyi | Stefaniuk Pavlo | ||
Oleksandr Belyaev | Mykhailo Kulyk | ||
Mykyta Shevchenko | Danyil Checher | ||
Dmytro Myshnov | Maksym Smiyan | ||
Volodymyr Shepelev | Mikhaylo Protasevych | ||
Andriy Kulakov | Vitaliy Dakhnovskyi | ||
Sergiy Buletsa | Ruslan Yuriiovych Stepanyuk | ||
Anton Bol | Dmytro Godya | ||
Denys Shostak | Orest Lepskyi | ||
Theo Ndicka | Wendell | ||
Simon Galoyan | Rostyslav Baran |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Olexandriya
Thành tích gần đây Veres Rivne
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 9 | 0 | 42 | 69 | T H T H H | |
2 | 29 | 20 | 6 | 3 | 24 | 66 | T T T B T | |
3 | | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 | B H T H T |
4 | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T | |
5 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B | |
6 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T | |
7 | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | B T H T B | |
8 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B | |
9 | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | T B B B B | |
10 | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T | |
11 | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | H H H H H | |
12 | 29 | 7 | 8 | 14 | -25 | 29 | B H T H B | |
13 | 29 | 6 | 8 | 15 | -14 | 26 | B T H B H | |
14 | 29 | 7 | 5 | 17 | -20 | 26 | B B B B T | |
15 | 29 | 5 | 8 | 16 | -26 | 23 | B T B T B | |
16 | 29 | 6 | 4 | 19 | -25 | 22 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại