Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Oleksandr Filippov
37 - Ivan Kaliuzhnyi (Kiến tạo: Juan Alvina)
42 - Daniil Vashchenko (Thay: Denys Shostak)
46 - (Pen) Oleksandr Filippov
48 - Oleksandr Filippov
57 - Dmytro Myshnyov (Thay: Kyrylo Kovalets)
61 - Daniil Vashchenko
63 - Miguel (Thay: Mykyta Kravchenko)
67 - Danil Skorko (Thay: Yurii Kopina)
81 - Yevgeniy Smyrnyi (Thay: Oleksandr Martynyuk)
81
- (og) Artem Shabanov
16 - Dmytro Kryskiv (Kiến tạo: Artem Bondarenko)
25 - Mykola Matviyenko
53 - Newerton (Thay: Artem Bondarenko)
63 - Lassina Traore (Thay: Danylo Sikan)
63 - Eguinaldo (Thay: Irakli Azarovi)
63 - Bartol Franjic (Thay: Mykola Matviyenko)
63 - Vinicius Tobias (Thay: Yukhym Konoplia)
78 - Pedrinho
90+5'
Thống kê trận đấu FC Olexandriya vs Shakhtar Donetsk
Diễn biến FC Olexandriya vs Shakhtar Donetsk
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Pedrinho đã ghi bàn!
Oleksandr Martynyuk rời sân và được thay thế bởi Yevgeniy Smyrnyi.
Yurii Kopina rời sân và được thay thế bởi Danil Skorko.
Yukhym Konoplia rời sân và được thay thế bởi Vinicius Tobias.
Mykyta Kravchenko rời sân và được thay thế bởi Miguel.
Mykola Matviyenko rời sân và được thay thế bởi Bartol Franjic.
Irakli Azarovi rời sân và được thay thế bởi Eguinaldo.
Danylo Sikan rời sân và được thay thế bởi Lassina Traore.
Artem Bondarenko rời sân và được thay thế bởi Newerton.
Thẻ vàng cho Daniil Vashchenko.
Kyrylo Kovalets rời sân và được thay thế bởi Dmytro Myshnyov.
V À A A O O O - Oleksandr Filippov đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Mykola Matviyenko.
V À A A O O O - Oleksandr Filippov từ FC Olexandriya đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Denys Shostak rời sân và được thay thế bởi Daniil Vashchenko.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Juan Alvina đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ivan Kaliuzhnyi đã ghi bàn!
V À A A O O O - Oleksandr Filippov đã ghi bàn!
Artem Bondarenko đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dmytro Kryskiv đã ghi bàn!
PHẢN LƯỚI NHÀ - Artem Shabanov đã đưa bóng vào lưới nhà!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Olexandriya vs Shakhtar Donetsk
FC Olexandriya (4-1-4-1): Georgiy Yermakov (44), Mykyta Kravchenko (4), Yuriy Kopyna (30), Artem Shabanov (31), Oleksandr Martinyuk (24), Ivan Kalyuzhnyi (5), Juan Alvina (33), Kyrylo Kovalets (6), Denys Shostak (71), Artem Shulianskyi (11), Oleksandr Filippov (9)
Shakhtar Donetsk (4-1-2-3): Dmytro Riznyk (31), Yukhym Konoplia (26), Valeriy Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Irakli Azarov (16), Dmytro Kryskiv (8), Artem Bondarenko (21), Georgiy Sudakov (10), Danylo Sikan (14), Kevin (37)
Thay người | |||
46’ | Denys Shostak Daniil Vashchenko | 63’ | Danylo Sikan Lassina Franck Traore |
61’ | Kyrylo Kovalets Dmytro Myshnov | 63’ | Mykola Matviyenko Bartol Franjic |
67’ | Mykyta Kravchenko Miguel | 63’ | Irakli Azarovi Eguinaldo |
81’ | Yurii Kopina Danil Skorko | 63’ | Artem Bondarenko Newertton Martins da Silva |
81’ | Oleksandr Martynyuk Yevheniy Smirniy | 78’ | Yukhym Konoplia Tobias |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel | Pedrinho | ||
Nazar Makarenko | Lassina Franck Traore | ||
Mykyta Shevchenko | Denys Tvardovskyi | ||
Dmytro Myshnov | Kiril Fesiun | ||
Sergiy Nikolaevich Loginov | Bartol Franjic | ||
Daniil Vashchenko | Tobias | ||
Danil Skorko | Alaa Ghram | ||
Geovani | Taras Stepanenko | ||
Yevheniy Smirniy | Eguinaldo | ||
Artem Kozak | Anton Hlushchenko | ||
Denys Kostyshyn | Newertton Martins da Silva | ||
Vladyslav Pohorilyi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Olexandriya
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 9 | 0 | 42 | 69 | T H T H H | |
2 | 29 | 20 | 6 | 3 | 24 | 66 | T T T B T | |
3 | | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 | B H T H T |
4 | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T | |
5 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B | |
6 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T | |
7 | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | B T H T B | |
8 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B | |
9 | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | T B B B B | |
10 | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T | |
11 | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | H H H H H | |
12 | 29 | 7 | 8 | 14 | -25 | 29 | B H T H B | |
13 | 29 | 6 | 8 | 15 | -14 | 26 | B T H B H | |
14 | 29 | 7 | 5 | 17 | -20 | 26 | B B B B T | |
15 | 29 | 5 | 8 | 16 | -26 | 23 | B T B T B | |
16 | 29 | 6 | 4 | 19 | -25 | 22 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại