Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Denis Galenkov (Thay: Oleksandr Vivdych) 8 | |
![]() Yevgen Streltsov 18 | |
![]() Miguel 39 | |
![]() Tedi Cara (Kiến tạo: Andriy Kulakov) 45+2' | |
![]() Denys Shostak 47 | |
![]() Dmytro Myshnyov (Thay: Denys Shostak) 58 | |
![]() Bryan Castillo (Thay: Andriy Kulakov) 70 | |
![]() Jota (Thay: Artem Kozak) 70 | |
![]() Artem Onishchenko (Thay: Evgeniy Misyura) 85 | |
![]() Anton Bol (Thay: Serhiy Buletsa) 87 | |
![]() Hussayn Touati (Thay: Tedi Cara) 87 | |
![]() Dmytro Myshnyov 89 | |
![]() Viktor Dolgyi 90+5' |
Thống kê trận đấu FC Olexandriya vs SC Poltava
Diễn biến FC Olexandriya vs SC Poltava

Thẻ vàng cho Viktor Dolgyi.

Thẻ vàng cho Dmytro Myshnyov.
Tedi Cara rời sân và được thay thế bởi Hussayn Touati.
Serhiy Buletsa rời sân và được thay thế bởi Anton Bol.
Evgeniy Misyura rời sân và được thay thế bởi Artem Onishchenko.
Artem Kozak rời sân và được thay thế bởi Jota.
Andriy Kulakov rời sân và được thay thế bởi Bryan Castillo.
Denys Shostak rời sân và được thay thế bởi Dmytro Myshnyov.

Thẻ vàng cho Denys Shostak.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Andriy Kulakov đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tedi Cara đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Miguel.

Thẻ vàng cho Yevgen Streltsov.
Oleksandr Vivdych rời sân và được thay thế bởi Denis Galenkov.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Olexandriya vs SC Poltava
FC Olexandriya (4-1-4-1): Viktor Dolgyi (1), Danil Skorko (22), Miguel (26), Jocelin Behiratche (50), Mykola Oharkov (23), Fernando Henrique (5), Artem Kozak (59), Denys Shostak (71), Sergiy Buletsa (8), Tedi Cara (27), Andriy Kulakov (10)
SC Poltava (4-2-3-1): Daniil Ermolov (96), Mykola Buzhyn (19), Oleh Veremiienko (33), Vadym Pidlepych (5), Mykyta Kononov (2), Dmytro Plakhtyr (44), Yevgen Misyura (20), Volodimir Odaryuk (8), Oleksiy Khakhlov (99), Oleksandr Vivdych (88), Yevgen Streltsov (10)
Thay người | |||
58’ | Denys Shostak Dmytro Myshnov | 8’ | Oleksandr Vivdych Denys Galenkov |
70’ | Artem Kozak Jota | 85’ | Evgeniy Misyura Artem Onischenko |
70’ | Andriy Kulakov Bryan Castillo | ||
87’ | Tedi Cara Hussayn Touati | ||
87’ | Serhiy Buletsa Anton Bol |
Cầu thủ dự bị | |||
Mykyta Shevchenko | Mykyta Minchev | ||
Nazar Makarenko | Illya Khodulya | ||
Artem Shulianskyi | Denys Galenkov | ||
Theo Ndicka | Artem Onischenko | ||
Jota | Andriy Savenkov | ||
Hussayn Touati | Yan Shevchenko | ||
Mateus Amaral | Kostyantyn Komarnytskyi | ||
Yevheniy Smirniy | |||
Anton Bol | |||
Dmytro Myshnov | |||
Nazar Prokopenko | |||
Bryan Castillo |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Olexandriya
Thành tích gần đây SC Poltava
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 6 | 19 | B T H T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H T T B H |
3 | ![]() | 9 | 4 | 5 | 0 | 11 | 17 | H H H H H |
4 | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | B T H T T | |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | T T T T H |
6 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | T H T T H |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | T H B B B |
8 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 13 | H B H H T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | B B H T H |
10 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | H T H T B |
11 | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | H B B T B | |
12 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | T H B H H |
13 | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | T H T B H | |
14 | 9 | 2 | 0 | 7 | -6 | 6 | T B B B T | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -11 | 6 | B B B T B |
16 | 9 | 1 | 1 | 7 | -13 | 4 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại