Thứ Hai, 20/10/2025
Denis Galenkov (Thay: Oleksandr Vivdych)
8
Yevgen Streltsov
18
Miguel
39
Tedi Cara (Kiến tạo: Andriy Kulakov)
45+2'
Denys Shostak
47
Dmytro Myshnyov (Thay: Denys Shostak)
58
Bryan Castillo (Thay: Andriy Kulakov)
70
Jota (Thay: Artem Kozak)
70
Artem Onishchenko (Thay: Evgeniy Misyura)
85
Anton Bol (Thay: Serhiy Buletsa)
87
Hussayn Touati (Thay: Tedi Cara)
87
Dmytro Myshnyov
89
Viktor Dolgyi
90+5'

Thống kê trận đấu FC Olexandriya vs SC Poltava

số liệu thống kê
FC Olexandriya
FC Olexandriya
SC Poltava
SC Poltava
44 Kiểm soát bóng 56
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Olexandriya vs SC Poltava

Tất cả (18)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Thẻ vàng cho Viktor Dolgyi.

Thẻ vàng cho Viktor Dolgyi.

89' Thẻ vàng cho Dmytro Myshnyov.

Thẻ vàng cho Dmytro Myshnyov.

87'

Tedi Cara rời sân và được thay thế bởi Hussayn Touati.

87'

Serhiy Buletsa rời sân và được thay thế bởi Anton Bol.

85'

Evgeniy Misyura rời sân và được thay thế bởi Artem Onishchenko.

70'

Artem Kozak rời sân và được thay thế bởi Jota.

70'

Andriy Kulakov rời sân và được thay thế bởi Bryan Castillo.

58'

Denys Shostak rời sân và được thay thế bởi Dmytro Myshnyov.

47' Thẻ vàng cho Denys Shostak.

Thẻ vàng cho Denys Shostak.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2'

Andriy Kulakov đã kiến tạo cho bàn thắng.

45+2' V À A A O O O - Tedi Cara đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tedi Cara đã ghi bàn!

39' Thẻ vàng cho Miguel.

Thẻ vàng cho Miguel.

18' Thẻ vàng cho Yevgen Streltsov.

Thẻ vàng cho Yevgen Streltsov.

8'

Oleksandr Vivdych rời sân và được thay thế bởi Denis Galenkov.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát FC Olexandriya vs SC Poltava

FC Olexandriya (4-1-4-1): Viktor Dolgyi (1), Danil Skorko (22), Miguel (26), Jocelin Behiratche (50), Mykola Oharkov (23), Fernando Henrique (5), Artem Kozak (59), Denys Shostak (71), Sergiy Buletsa (8), Tedi Cara (27), Andriy Kulakov (10)

SC Poltava (4-2-3-1): Daniil Ermolov (96), Mykola Buzhyn (19), Oleh Veremiienko (33), Vadym Pidlepych (5), Mykyta Kononov (2), Dmytro Plakhtyr (44), Yevgen Misyura (20), Volodimir Odaryuk (8), Oleksiy Khakhlov (99), Oleksandr Vivdych (88), Yevgen Streltsov (10)

FC Olexandriya
FC Olexandriya
4-1-4-1
1
Viktor Dolgyi
22
Danil Skorko
26
Miguel
50
Jocelin Behiratche
23
Mykola Oharkov
5
Fernando Henrique
59
Artem Kozak
71
Denys Shostak
8
Sergiy Buletsa
27
Tedi Cara
10
Andriy Kulakov
10
Yevgen Streltsov
88
Oleksandr Vivdych
99
Oleksiy Khakhlov
8
Volodimir Odaryuk
20
Yevgen Misyura
44
Dmytro Plakhtyr
2
Mykyta Kononov
5
Vadym Pidlepych
33
Oleh Veremiienko
19
Mykola Buzhyn
96
Daniil Ermolov
SC Poltava
SC Poltava
4-2-3-1
Thay người
58’
Denys Shostak
Dmytro Myshnov
8’
Oleksandr Vivdych
Denys Galenkov
70’
Artem Kozak
Jota
85’
Evgeniy Misyura
Artem Onischenko
70’
Andriy Kulakov
Bryan Castillo
87’
Tedi Cara
Hussayn Touati
87’
Serhiy Buletsa
Anton Bol
Cầu thủ dự bị
Mykyta Shevchenko
Mykyta Minchev
Nazar Makarenko
Illya Khodulya
Artem Shulianskyi
Denys Galenkov
Theo Ndicka
Artem Onischenko
Jota
Andriy Savenkov
Hussayn Touati
Yan Shevchenko
Mateus Amaral
Kostyantyn Komarnytskyi
Yevheniy Smirniy
Anton Bol
Dmytro Myshnov
Nazar Prokopenko
Bryan Castillo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
27/09 - 2025

Thành tích gần đây FC Olexandriya

VĐQG Ukraine
19/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
22/09 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
VĐQG Ukraine
12/09 - 2025
31/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
03/08 - 2025

Thành tích gần đây SC Poltava

VĐQG Ukraine
17/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
18/09 - 2025
VĐQG Ukraine
14/09 - 2025
29/08 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
23/08 - 2025
VĐQG Ukraine
17/08 - 2025
08/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KryvbasKryvbas9612619B T H T T
2Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk9531718H T T B H
3Dynamo KyivDynamo Kyiv94501117H H H H H
4CherkasyCherkasy9522317B T H T T
5Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr9513616T T T T H
6Metalist 1925Metalist 19258431615T H T T H
7FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka9423114T H B B B
8FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv9342013H B H H T
9ZoryaZorya9333112B B H T H
10KarpatyKarpaty9252011H T H T B
11KudrivkaKudrivka8314-210H B B T B
12Veres RivneVeres Rivne9234-39T H B H H
13FC OlexandriyaFC Olexandriya9225-68T H T B H
14Epicentr Kamianets-PodilskyiEpicentr Kamianets-Podilskyi9207-66T B B B T
15Rukh LvivRukh Lviv9207-116B B B T B
16SC PoltavaSC Poltava9117-134H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow