Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Andriy Kulakov (Thay: Bryan Castillo)
66 - Fernando Henrique (Thay: Daniil Vashchenko)
66 - Hussayn Touati (Thay: Serhiy Buletsa)
66 - Artem Kozak (Thay: Tedi Cara)
72 - Danil Skorko
74 - Mateus Amaral (Thay: Jota)
87
- Mykola Gayduchyk
9 - Eduard Sarapiy (Kiến tạo: Vladyslav Veleten)
48 - Oleksandr Filippov (Thay: Mykola Gayduchyk)
59 - Volodymyr Shepelev (Thay: Maksym Bragaru)
59 - Vladimir Shepelev (Thay: Maksym Bragaru)
59 - Oleksandr Nazarenko (Thay: Vladyslav Veleten)
71 - Talles (Thay: Oleksandr Andrievsky)
71 - Oleksandr Nazarenko
84 - Bogdan Lednev (Thay: Ruslan Babenko)
89
Thống kê trận đấu FC Olexandriya vs Polissya Zhytomyr
Diễn biến FC Olexandriya vs Polissya Zhytomyr
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Ruslan Babenko rời sân và được thay thế bởi Bogdan Lednev.
Jota rời sân và được thay thế bởi Mateus Amaral.
V À A A O O O - Oleksandr Nazarenko đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Danil Skorko.
Tedi Cara rời sân và được thay thế bởi Artem Kozak.
Oleksandr Andrievsky rời sân và được thay thế bởi Talles.
Vladyslav Veleten rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Nazarenko.
Serhiy Buletsa rời sân và được thay thế bởi Hussayn Touati.
Daniil Vashchenko rời sân và được thay thế bởi Fernando Henrique.
Bryan Castillo rời sân và được thay thế bởi Andriy Kulakov.
Maksym Bragaru rời sân và được thay thế bởi Vladimir Shepelev.
Mykola Gayduchyk rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Filippov.
Vladyslav Veleten đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Eduard Sarapiy đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A A O O O - Mykola Gayduchyk đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Olexandriya vs Polissya Zhytomyr
FC Olexandriya (4-1-4-1): Viktor Dolgyi (1), Mykola Oharkov (23), Anton Bol (86), Miguel (26), Danil Skorko (22), Daniil Vashchenko (20), Tedi Cara (27), Sergiy Buletsa (8), Dmytro Myshnov (9), Jota (19), Bryan Castillo (99)
Polissya Zhytomyr (4-2-3-1): Yevgen Volynets (23), Bogdan Mykhaylichenko (15), Serhii Chobotenko (44), Eduard Sarapii (5), Borys Krushynskyi (55), Oleksandr Andriyevskiy (18), Ruslan Babenko (8), Oleksii Gutsuliak (11), Maksym Bragaru (45), Vladyslav Veleten (22), Mykola Haiduchyk (89)
| Thay người | |||
| 66’ | Daniil Vashchenko Fernando Henrique | 59’ | Mykola Gayduchyk Oleksandr Filippov |
| 66’ | Bryan Castillo Andriy Kulakov | 59’ | Maksym Bragaru Volodymyr Shepelev |
| 66’ | Serhiy Buletsa Hussayn Touati | 71’ | Oleksandr Andrievsky Talles |
| 72’ | Tedi Cara Artem Kozak | 71’ | Vladyslav Veleten Oleksandr Nazarenko |
| 87’ | Jota Mateus Amaral | 89’ | Ruslan Babenko Bogdan Lednev |
| Cầu thủ dự bị | |||
Mykyta Shevchenko | Georgiy Bushchan | ||
Ilya Wuhan | Oleg Kudryk | ||
Goulart | Andi Hadroj | ||
Fernando Henrique | Talles | ||
Andriy Kulakov | Oleksandr Nazarenko | ||
Theo Ndicka | Oleksandr Filippov | ||
Hussayn Touati | Tomer Yosefi | ||
Mateus Amaral | Volodymyr Shepelev | ||
Jocelin Behiratche | Bogdan Lednev | ||
Yevheniy Smirniy | Vialle | ||
Artem Kozak | Maksym Melnychenko | ||
Nazar Prokopenko | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Olexandriya
Thành tích gần đây Polissya Zhytomyr
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 12 | 8 | 3 | 1 | 15 | 27 | T B H T T |
| 2 | 12 | 7 | 2 | 3 | 4 | 23 | T T T B T | |
| 3 | 12 | 7 | 2 | 3 | 13 | 23 | T H T H T | |
| 4 | 12 | 5 | 5 | 2 | 12 | 20 | H H T B B | |
| 5 | 12 | 6 | 2 | 4 | 1 | 20 | T T B H B | |
| 6 | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | B B H H T | |
| 7 | 12 | 5 | 4 | 3 | 4 | 19 | T H H T T | |
| 8 | 12 | 4 | 6 | 2 | 2 | 18 | T B H T T | |
| 9 | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | H H B H B | |
| 10 | 12 | 4 | 4 | 4 | -1 | 16 | H H H T T | |
| 11 | 12 | 4 | 4 | 4 | -4 | 16 | H T B B T | |
| 12 | 12 | 4 | 2 | 6 | -7 | 14 | B H B T B | |
| 13 | 12 | 3 | 0 | 9 | -7 | 9 | B T T B B | |
| 14 | 12 | 2 | 3 | 7 | -10 | 9 | B H B H B | |
| 15 | 12 | 2 | 1 | 9 | -13 | 7 | T B H B B | |
| 16 | 12 | 1 | 3 | 8 | -15 | 6 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại