Juan Alvina rời sân và được thay thế bởi [player2].
- Yevgeniy Smyrnyi (Thay: Dmytro Myshnyov)
63 - Kyrylo Kovalets (Thay: Artem Kozak)
63 - Oleksandr Belyaev (Thay: Geovani)
64 - Kyrylo Kovalets
69 - Andriy Kulakov (Thay: Oleksandr Filippov)
77 - Yevgeniy Smyrnyi (Kiến tạo: Juan Alvina)
83 - Oleksandr Martynyuk
85 - Yurii Kopina
90 - Yurii Kopina (Thay: Juan Alvina)
90
- Oleksandr Nazarenko
25 - Wendell Gabriel Mendes Craveiro (Thay: Paixao)
55 - Wendell (Thay: Caua Paixao)
55 - Artem Smolyakov
59 - Emil Mustafaiev (Thay: Bogdan Lednev)
68 - Ruslan Babenko
74 - Talles (Thay: Borys Krushynskyi)
82 - Eduard Sarapiy
90+2'
Thống kê trận đấu FC Olexandriya vs Polissya Zhytomyr
Diễn biến FC Olexandriya vs Polissya Zhytomyr
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Eduard Sarapiy.
Thẻ vàng cho Oleksandr Martynyuk.
Juan Alvina đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yevgeniy Smyrnyi ghi bàn!
Borys Krushynskyi rời sân và được thay thế bởi Talles.
Oleksandr Filippov rời sân và được thay thế bởi Andriy Kulakov.
Thẻ vàng cho Ruslan Babenko.
Thẻ vàng cho Kyrylo Kovalets.
Bogdan Lednev rời sân và được thay thế bởi Emil Mustafaiev.
Geovani rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Belyaev.
Artem Kozak rời sân và được thay thế bởi Kyrylo Kovalets.
Dmytro Myshnyov rời sân và được thay thế bởi Yevgeniy Smyrnyi.
Thẻ vàng cho Artem Smolyakov.
Caua Paixao rời sân và được thay thế bởi Wendell.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Oleksandr Nazarenko.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Olexandriya vs Polissya Zhytomyr
FC Olexandriya (4-1-4-1): Georgiy Yermakov (44), Mykyta Kravchenko (4), Miguel (26), Artem Shabanov (31), Oleksandr Martinyuk (24), Ivan Kalyuzhnyi (5), Juan Alvina (33), Artem Kozak (59), Dmytro Myshnov (15), Geovani (23), Oleksandr Filippov (9)
Polissya Zhytomyr (4-1-4-1): Oleg Kudryk (1), Bogdan Mykhaylichenko (15), Vialle (34), Eduard Sarapii (5), Artem Smolyakov (29), Ruslan Babenko (8), Oleksii Gutsuliak (11), Borys Krushynskyi (55), Bogdan Lednev (30), Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko (7), Paixao (90)
Thay người | |||
63’ | Artem Kozak Kyrylo Kovalets | 55’ | Caua Paixao Wendell |
63’ | Dmytro Myshnyov Yevheniy Smirniy | 68’ | Bogdan Lednev Emil Mustafaev |
64’ | Geovani Oleksandr Belyaev | 82’ | Borys Krushynskyi Talles |
77’ | Oleksandr Filippov Andriy Kulakov | ||
90’ | Juan Alvina Yuriy Kopyna |
Cầu thủ dự bị | |||
Viktor Dolgyi | Yevgen Volynets | ||
Kyrylo Kovalets | Giorgi Maisuradze | ||
Denys Kostyshyn | Maksym Melnychenko | ||
Andriy Kulakov | Emil Mustafaev | ||
Sergiy Nikolaevich Loginov | Talles | ||
Rodion Plaksa | Jerry Yoka | ||
Daniil Vashchenko | Dmytro Shastal | ||
Oleksandr Belyaev | Admir Bristric | ||
Danil Skorko | Luifer Hernandez | ||
Yuriy Kopyna | Danylo Suntsov | ||
Yevheniy Smirniy | Matej Matic | ||
Denys Shostak | Wendell |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Olexandriya
Thành tích gần đây Polissya Zhytomyr
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 9 | 0 | 42 | 69 | T H T H H | |
2 | 29 | 20 | 6 | 3 | 24 | 66 | T T T B T | |
3 | | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 | B H T H T |
4 | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T | |
5 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B | |
6 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T | |
7 | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | B T H T B | |
8 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B | |
9 | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | T B B B B | |
10 | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T | |
11 | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | H H H H H | |
12 | 29 | 7 | 8 | 14 | -25 | 29 | B H T H B | |
13 | 29 | 6 | 8 | 15 | -14 | 26 | B T H B H | |
14 | 29 | 7 | 5 | 17 | -20 | 26 | B B B B T | |
15 | 29 | 5 | 8 | 16 | -26 | 23 | B T B T B | |
16 | 29 | 6 | 4 | 19 | -25 | 22 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại