Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Bogdan Kostic 14 | |
![]() Ognjen Ugresic 56 | |
![]() Andrej Kostic (Thay: Jovan Milosevic) 60 | |
![]() Aldo Kalulu (Thay: Bogdan Kostic) 60 | |
![]() Serhiy Buletsa (Thay: Kyrylo Kovalets) 62 | |
![]() Jota (Thay: Tedi Cara) 62 | |
![]() Daniil Vashchenko (Thay: Denys Shostak) 62 | |
![]() Andriy Kulakov (Thay: Mateus Amaral) 69 | |
![]() Bibars Natcho (Thay: Milan Vukotic) 74 | |
![]() Dusan Jovanovic (Thay: Ognjen Ugresic) 74 | |
![]() Dimitrije Jankovic (Thay: Ognjen Ugresic) 74 | |
![]() Artem Kozak (Thay: Juan Alvina) 77 | |
![]() Stefan Milic (Thay: Milan Roganovic) 90 |
Thống kê trận đấu FC Olexandriya vs Partizan Beograd

Diễn biến FC Olexandriya vs Partizan Beograd
Milan Roganovic rời sân và được thay thế bởi Stefan Milic.
Juan Alvina rời sân và được thay thế bởi Artem Kozak.
Ognjen Ugresic rời sân và được thay thế bởi Dimitrije Jankovic.
Ognjen Ugresic rời sân và được thay thế bởi Dusan Jovanovic.
Milan Vukotic rời sân và được thay thế bởi Bibars Natcho.

Thẻ vàng cho Daniil Vashchenko.
Mateus Amaral rời sân và được thay thế bởi Andriy Kulakov.
Denys Shostak rời sân và được thay thế bởi Daniil Vashchenko.
Tedi Cara rời sân và được thay thế bởi Jota.
Kyrylo Kovalets rời sân và được thay thế bởi Serhiy Buletsa.
Bogdan Kostic rời sân và được thay thế bởi Aldo Kalulu.
Jovan Milosevic rời sân và được thay thế bởi Andrej Kostic.
Jovan Milosevic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ognjen Ugresic đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Denys Shostak.

V À A A O O O - Bogdan Kostic đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Olexandriya vs Partizan Beograd
FC Olexandriya (4-1-4-1): Mykyta Shevchenko (30), Danil Skorko (22), Miguel (26), Jocelin Behiratche (50), Theo Ndicka (16), Denys Shostak (71), Juan Alvina (33), Kyrylo Kovalets (6), Dmytro Myshnov (9), Tedi Cara (27), Mateus Amaral (49)
Partizan Beograd (4-3-3): Milos Krunic (31), Milan Roganovic (30), Vukasin Djurdjevic (24), Nikola Simic (40), Mario Jurcevic (4), Ognjen Ugresic (36), Yanis Karabelyov (28), Milan Vukotic (11), Bogdan Kostic (99), Jovan Milosevic (7), Nemanja Trifunovic (32)

Thay người | |||
62’ | Kyrylo Kovalets Sergiy Buletsa | 60’ | Bogdan Kostic Aldo Kalulu |
62’ | Tedi Cara Jota | 60’ | Jovan Milosevic Andrej Kostic |
62’ | Denys Shostak Daniil Vashchenko | 74’ | Milan Vukotic Bibras Natcho |
69’ | Mateus Amaral Andriy Kulakov | 74’ | Ognjen Ugresic Dimitrije Jankovic |
77’ | Juan Alvina Artem Kozak | 90’ | Milan Roganovic Stefan Milic |
Cầu thủ dự bị | |||
Viktor Dolgyi | Tarik Banjic | ||
Nazar Makarenko | Vukasin Jovanovic | ||
Sergiy Buletsa | Bibras Natcho | ||
Andriy Kulakov | Aldo Kalulu | ||
Jota | Ivan Vasiljevic | ||
Daniil Vashchenko | Stefan Petrovic | ||
Yevheniy Smirniy | Dusan Jovanovic | ||
Artem Kozak | Stefan Milic | ||
Anton Bol | Dimitrije Jankovic | ||
Ilya Wuhan | Zoran Alilovic | ||
Nazar Prokopenko | Arandjel Stojkovic | ||
Andrej Kostic |