Fernando Henrique đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Ivan Kaliuzhnyi (Kiến tạo: Yevgen Pavlyuk) 48 | |
![]() Christian Mba (Thay: Peter Itodo) 60 | |
![]() Christian Mba (Thay: Peter Mandela Itodo) 61 | |
![]() Denys Shostak 62 | |
![]() Fernando Henrique (Thay: Denys Shostak) 65 | |
![]() Serhiy Buletsa (Thay: Artem Kozak) 66 | |
![]() Jhonnatan da Silva (Thay: Hussayn Touati) 66 | |
![]() Jota (Thay: Tedi Cara) 70 | |
![]() Ermir Rashica (Kiến tạo: Ivan Kaliuzhnyi) 76 | |
![]() Mateus Amaral (Thay: Andriy Kulakov) 77 | |
![]() Ari Moura (Thay: Ermir Rashica) 78 | |
![]() Matviy Panchenko (Thay: Vladislav Kalitvintsev) 79 | |
![]() Jota (Kiến tạo: Fernando Henrique) 87 |

Diễn biến FC Olexandriya vs Metalist 1925

V À A A O O O - Jota đã ghi bàn!
Vladislav Kalitvintsev rời sân và được thay thế bởi Matviy Panchenko.
Ermir Rashica rời sân và được thay thế bởi Ari Moura.
Andriy Kulakov rời sân và được thay thế bởi Mateus Amaral.
Ivan Kaliuzhnyi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ermir Rashica đã ghi bàn!
Tedi Cara rời sân và được thay thế bởi Jota.
Hussayn Touati rời sân và được thay thế bởi Jhonnatan da Silva.
Artem Kozak rời sân và được thay thế bởi Serhiy Buletsa.
Denys Shostak rời sân và được thay thế bởi Fernando Henrique.

Thẻ vàng cho Denys Shostak.
Peter Itodo rời sân và được thay thế bởi Christian Mba.
Yevgen Pavlyuk đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ivan Kaliuzhnyi đã ghi bàn!

V À A A A O O O Metalist 1925 ghi bàn.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Thống kê trận đấu FC Olexandriya vs Metalist 1925

Đội hình xuất phát FC Olexandriya vs Metalist 1925
FC Olexandriya (4-1-4-1): Mykyta Shevchenko (30), Danil Skorko (22), Anton Bol (86), Jocelin Behiratche (50), Theo Ndicka (16), Denys Shostak (71), Hussayn Touati (24), Artem Kozak (59), Dmytro Myshnov (9), Tedi Cara (27), Andriy Kulakov (10)
Metalist 1925 (4-5-1): Varakuta Danylo Andriiovych (30), Krupskyi Illia (27), Evgen Pavlyuk (18), Artem Shabanov (31), Oleksandr Martinyuk (24), Denys Antiukh (15), Vladislav Kalitvintsev (45), Ivan Kalyuzhnyi (5), Ivan Lytvynenko (25), Ermir Rashica (25), Peter Mandela Itodo (98)

Thay người | |||
65’ | Denys Shostak Fernando Henrique | 60’ | Peter Itodo Christian Mba |
66’ | Artem Kozak Sergiy Buletsa | 78’ | Ermir Rashica Ari Moura |
66’ | Hussayn Touati Jhonnatan da Silva | 79’ | Vladislav Kalitvintsev Matviy Panchenko |
70’ | Tedi Cara Jota | ||
77’ | Andriy Kulakov Mateus Amaral |
Cầu thủ dự bị | |||
Viktor Dolgyi | Oleh Mozil | ||
Mykola Oharkov | Yaroslav Protsenko | ||
Nazar Prokopenko | Dmytro Kapinus | ||
Ilya Wuhan | Volodymyr Salyuk | ||
Yevheniy Smirniy | Ari Moura | ||
Fernando Henrique | Samuel Stivovych Obinaiia | ||
Sergiy Buletsa | Vyacheslav Churko | ||
Jota | Ramik Hadzhyiev | ||
Jhonnatan da Silva | Igor Kogut | ||
Mateus Amaral | Andriy Korol | ||
Matviy Panchenko | |||
Christian Mba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Olexandriya
Thành tích gần đây Metalist 1925
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
5 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T | |
6 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
7 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B |
8 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B | |
10 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
11 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
12 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T | |
13 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H |
14 | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B | |
15 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
16 | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại