Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Danyil Sukhoruchko 44 | |
![]() Danyil Sukhoruchko 45+1' | |
![]() Miguel 53 | |
![]() Evgen Banada 54 | |
![]() Oleksandr Belyaev (Thay: Juan Alvina) 61 | |
![]() Artem Shabanov 68 | |
![]() Taras Galas (Thay: Ivan Kogut) 72 | |
![]() Vladyslav Voitsekhovsky (Thay: Mykola Kogut) 72 | |
![]() Artem Kozak (Thay: Yevgeniy Smyrnyi) 76 | |
![]() Dmytro Myshnyov (Thay: Kyrylo Kovalets) 76 | |
![]() Bogdan Kobzar (Thay: Oleg Synytsia) 78 | |
![]() Danil Skorko (Thay: Mykyta Kravchenko) 81 | |
![]() Daniil Vashchenko (Thay: Ivan Kaliuzhnyi) 81 | |
![]() Dimitro Semenov 85 | |
![]() Danil Skorko 89 | |
![]() Klim Prykhodko (Thay: Evgen Banada) 89 |
Thống kê trận đấu FC Olexandriya vs Livyi Bereg
Diễn biến FC Olexandriya vs Livyi Bereg

Thẻ vàng cho Danil Skorko.
Evgen Banada rời sân và được thay thế bởi Klim Prykhodko.

Thẻ vàng cho Dimitro Semenov.
Ivan Kaliuzhnyi rời sân và được thay thế bởi Daniil Vashchenko.
Mykyta Kravchenko rời sân và được thay thế bởi Danil Skorko.
Oleg Synytsia rời sân và được thay thế bởi Bogdan Kobzar.
Yevgeniy Smyrnyi rời sân và được thay thế bởi Artem Kozak.
Kyrylo Kovalets rời sân và được thay thế bởi Dmytro Myshnyov.
Ivan Kogut rời sân và được thay thế bởi Taras Galas.
Mykola Kogut rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Voitsekhovsky.

V À A A O O O - Artem Shabanov đã ghi bàn!
Juan Alvina rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Belyaev.

Thẻ vàng cho Evgen Banada.

V À A A O O O - Miguel đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

THẺ ĐỎ! - Danyil Sukhoruchko nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho Danyil Sukhoruchko.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Olexandriya vs Livyi Bereg
FC Olexandriya (4-5-1): Georgiy Yermakov (44), Mykyta Kravchenko (4), Miguel (26), Artem Shabanov (31), Oleksandr Martinyuk (24), Juan Alvina (33), Kyrylo Kovalets (6), Ivan Kalyuzhnyi (5), Yevheniy Smirniy (55), Geovani (23), Oleksandr Filippov (9)
Livyi Bereg (4-2-3-1): Maksym Mekhaniv (1), Ernest Astakhov (27), Andriy Yakimiv (97), Dmytro Semenov (50), Vladislav Shapoval (22), Yevhen Banada (44), Ruslan Dedukh (18), Mykola Kogut (19), Oleg Synytsia (96), Ivan Kogut (17), Danyil Sukhoruchko (21)
Thay người | |||
61’ | Juan Alvina Oleksandr Belyaev | 72’ | Mykola Kogut Vladyslav Voytsekhovskyi |
76’ | Kyrylo Kovalets Dmytro Myshnov | 72’ | Ivan Kogut Taras Galas |
76’ | Yevgeniy Smyrnyi Artem Kozak | 78’ | Oleg Synytsia Bohdan Kobzar |
81’ | Ivan Kaliuzhnyi Daniil Vashchenko | 89’ | Evgen Banada Klim Prykhodko |
81’ | Mykyta Kravchenko Danil Skorko |
Cầu thủ dự bị | |||
Nazar Makarenko | Dmytro Fastov | ||
Mykyta Shevchenko | Vladyslav Voytsekhovskyi | ||
Vladyslav Pohorilyi | Bohdan Kobzar | ||
Dmytro Myshnov | Klim Prykhodko | ||
Sergiy Nikolaevich Loginov | Taras Galas | ||
Rodion Plaksa | Vadym Stashkiv | ||
Daniil Vashchenko | Oleg Sokolov | ||
Oleksandr Belyaev | Valerii Samar | ||
Danil Skorko | Sidnney | ||
Artem Kozak | Andrii Spivakov | ||
Denys Shostak | Sergiy Kosovskyi | ||
Denys Kostyshyn |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Olexandriya
Thành tích gần đây Livyi Bereg
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 9 | 0 | 42 | 69 | T H T H H |
2 | 29 | 20 | 6 | 3 | 24 | 66 | T T T B T | |
3 | ![]() | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 | B H T H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T |
7 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | T B B B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T |
11 | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | H H H H H | |
12 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -25 | 29 | B H T H B |
13 | ![]() | 29 | 6 | 8 | 15 | -14 | 26 | B T H B H |
14 | 29 | 7 | 5 | 17 | -20 | 26 | B B B B T | |
15 | ![]() | 29 | 5 | 8 | 16 | -26 | 23 | B T B T B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -25 | 22 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại