Bruninho
25
Dmytro Myshnyov
26
(Pen) Bruninho
43
Igor Neves (Thay: Igor Krasnopir)
53
Igor Neves Alves (Thay: Igor Krasnopir)
55
Bryan Castillo (Thay: Andriy Kulakov)
65
Jhonnatan da Silva (Thay: Artem Kozak)
65
Bryan Castillo (Thay: Artem Kozak)
65
Jhonnatan da Silva (Thay: Andriy Kulakov)
65
Ambrosiy Chachua
68
(og) Miguel
71
Pablo Alvarez (Thay: Ambrosiy Chachua)
75
Volodymyr Adamyuk (Thay: Patricio Tanda)
75
Fabiano (Thay: Jan Kostenko)
76
Vladyslav Baboglo
80
Danil Skorko
84
Jocelin Behiratche
86
Artem Shulyanskyi (Thay: Danil Skorko)
88

Thống kê trận đấu FC Olexandriya vs Karpaty

số liệu thống kê
FC Olexandriya
FC Olexandriya
Karpaty
Karpaty
50 Kiểm soát bóng 50
6 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Olexandriya vs Karpaty

Tất cả (20)
88'

Danil Skorko rời sân và được thay thế bởi Artem Shulyanskyi.

86' Thẻ vàng cho Jocelin Behiratche.

Thẻ vàng cho Jocelin Behiratche.

84' Thẻ vàng cho Danil Skorko.

Thẻ vàng cho Danil Skorko.

80' Thẻ vàng cho Vladyslav Baboglo.

Thẻ vàng cho Vladyslav Baboglo.

76'

Jan Kostenko rời sân và được thay thế bởi Fabiano.

75'

Patricio Tanda rời sân và được thay thế bởi Volodymyr Adamyuk.

75'

Ambrosiy Chachua rời sân và được thay thế bởi Pablo Alvarez.

71' G O O O O A A A L - Miguel đã đưa bóng vào lưới nhà!

G O O O O A A A L - Miguel đã đưa bóng vào lưới nhà!

71' V À A A A O O O Karpaty ghi bàn.

V À A A A O O O Karpaty ghi bàn.

68' Thẻ vàng cho Ambrosiy Chachua.

Thẻ vàng cho Ambrosiy Chachua.

65'

Andriy Kulakov rời sân và được thay thế bởi Jhonnatan da Silva.

65'

Artem Kozak rời sân và được thay thế bởi Bryan Castillo.

53'

Igor Krasnopir rời sân và được thay thế bởi Igor Neves.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

43' V À A A O O O - Bruninho từ Karpaty thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Bruninho từ Karpaty thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

43' V À A A A O O O - Karpaty ghi bàn từ chấm phạt đền.

V À A A A O O O - Karpaty ghi bàn từ chấm phạt đền.

26' Thẻ vàng cho Dmytro Myshnyov.

Thẻ vàng cho Dmytro Myshnyov.

25' Thẻ vàng cho Bruninho.

Thẻ vàng cho Bruninho.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát FC Olexandriya vs Karpaty

FC Olexandriya (4-1-4-1): Viktor Dolgyi (1), Danil Skorko (22), Miguel (26), Jocelin Behiratche (50), Mykola Oharkov (23), Fernando Henrique (5), Artem Kozak (59), Sergiy Buletsa (8), Dmytro Myshnov (9), Tedi Cara (27), Andriy Kulakov (10)

Karpaty (4-3-3): Nazar Domchak (1), Pavlo Polegenko (28), Vladislav Baboglo (4), Jean Pedroso (47), Denis Miroshnichenko (11), Ambrosiy Chachua (8), Patricio Tanda (21), Bruninho (37), Paulo Vitor (7), Igor Krasnopir (95), Yan Kostenko (26)

FC Olexandriya
FC Olexandriya
4-1-4-1
1
Viktor Dolgyi
22
Danil Skorko
26
Miguel
50
Jocelin Behiratche
23
Mykola Oharkov
5
Fernando Henrique
59
Artem Kozak
8
Sergiy Buletsa
9
Dmytro Myshnov
27
Tedi Cara
10
Andriy Kulakov
26
Yan Kostenko
95
Igor Krasnopir
7
Paulo Vitor
37
Bruninho
21
Patricio Tanda
8
Ambrosiy Chachua
11
Denis Miroshnichenko
47
Jean Pedroso
4
Vladislav Baboglo
28
Pavlo Polegenko
1
Nazar Domchak
Karpaty
Karpaty
4-3-3
Thay người
65’
Andriy Kulakov
Jhonnatan da Silva
53’
Igor Krasnopir
Igor Neves Alves
65’
Artem Kozak
Bryan Castillo
75’
Patricio Tanda
Volodymyr Adamiuk
88’
Danil Skorko
Artem Shulianskyi
75’
Ambrosiy Chachua
Pablo Alvarez
76’
Jan Kostenko
Fabiano
Cầu thủ dự bị
Mykyta Shevchenko
Andriy Klishchuk
Nazar Makarenko
Volodymyr Adamiuk
Theo Ndicka
Roman Mysak
Jota
Fabiano
Hussayn Touati
Igor Neves Alves
Jhonnatan da Silva
Oleg Fedor
Mateus Amaral
Yaroslav Karabin
Yevheniy Smirniy
Pablo Alvarez
Anton Bol
Diego Palacios
Nazar Prokopenko
Bryan Castillo
Artem Shulianskyi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
09/11 - 2024
11/05 - 2025
04/10 - 2025

Thành tích gần đây FC Olexandriya

VĐQG Ukraine
30/11 - 2025
24/11 - 2025
09/11 - 2025
01/11 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
22/09 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine

Thành tích gần đây Karpaty

VĐQG Ukraine
29/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
H1: 0-0
03/11 - 2025
25/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
22/09 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
18/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk149412531T T T T H
2CherkasyCherkasy14923729T B T T T
3Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr148331527T H T H T
4FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka14653423H H T T H
5KryvbasKryvbas14644122B H B H H
6Metalist 1925Metalist 192514563421B H B T H
7Dynamo KyivDynamo Kyiv145541020T B B B B
8ZoryaZorya14554220H T T H B
9KarpatyKarpaty14473119H T T B H
10Veres RivneVeres Rivne14464-118H T T H H
11FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv14455-1017B B T B H
12KudrivkaKudrivka14428-1014B T B B B
13Rukh LvivRukh Lviv14419-1013H B B T T
14Epicentr Kamianets-PodilskyiEpicentr Kamianets-Podilskyi14329-711T B B H H
15FC OlexandriyaFC Olexandriya14248-1110B H B H B
16SC PoltavaSC Poltava14239-209H H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow