Thứ Hai, 20/10/2025
Bruninho
25
Dmytro Myshnyov
26
(Pen) Bruninho
43
Igor Neves (Thay: Igor Krasnopir)
53
Igor Neves Alves (Thay: Igor Krasnopir)
55
Bryan Castillo (Thay: Andriy Kulakov)
65
Jhonnatan da Silva (Thay: Artem Kozak)
65
Bryan Castillo (Thay: Artem Kozak)
65
Jhonnatan da Silva (Thay: Andriy Kulakov)
65
Ambrosiy Chachua
68
(og) Miguel
71
Pablo Alvarez (Thay: Ambrosiy Chachua)
75
Volodymyr Adamyuk (Thay: Patricio Tanda)
75
Fabiano (Thay: Jan Kostenko)
76
Vladyslav Baboglo
80
Danil Skorko
84
Jocelin Behiratche
86
Artem Shulyanskyi (Thay: Danil Skorko)
88

Thống kê trận đấu FC Olexandriya vs Karpaty

số liệu thống kê
FC Olexandriya
FC Olexandriya
Karpaty
Karpaty
50 Kiểm soát bóng 50
6 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Olexandriya vs Karpaty

Tất cả (20)
88'

Danil Skorko rời sân và được thay thế bởi Artem Shulyanskyi.

86' Thẻ vàng cho Jocelin Behiratche.

Thẻ vàng cho Jocelin Behiratche.

84' Thẻ vàng cho Danil Skorko.

Thẻ vàng cho Danil Skorko.

80' Thẻ vàng cho Vladyslav Baboglo.

Thẻ vàng cho Vladyslav Baboglo.

76'

Jan Kostenko rời sân và được thay thế bởi Fabiano.

75'

Patricio Tanda rời sân và được thay thế bởi Volodymyr Adamyuk.

75'

Ambrosiy Chachua rời sân và được thay thế bởi Pablo Alvarez.

71' G O O O O A A A L - Miguel đã đưa bóng vào lưới nhà!

G O O O O A A A L - Miguel đã đưa bóng vào lưới nhà!

71' V À A A A O O O Karpaty ghi bàn.

V À A A A O O O Karpaty ghi bàn.

68' Thẻ vàng cho Ambrosiy Chachua.

Thẻ vàng cho Ambrosiy Chachua.

65'

Andriy Kulakov rời sân và được thay thế bởi Jhonnatan da Silva.

65'

Artem Kozak rời sân và được thay thế bởi Bryan Castillo.

53'

Igor Krasnopir rời sân và được thay thế bởi Igor Neves.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

43' V À A A O O O - Bruninho từ Karpaty thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Bruninho từ Karpaty thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

43' V À A A A O O O - Karpaty ghi bàn từ chấm phạt đền.

V À A A A O O O - Karpaty ghi bàn từ chấm phạt đền.

26' Thẻ vàng cho Dmytro Myshnyov.

Thẻ vàng cho Dmytro Myshnyov.

25' Thẻ vàng cho Bruninho.

Thẻ vàng cho Bruninho.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát FC Olexandriya vs Karpaty

FC Olexandriya (4-1-4-1): Viktor Dolgyi (1), Danil Skorko (22), Miguel (26), Jocelin Behiratche (50), Mykola Oharkov (23), Fernando Henrique (5), Artem Kozak (59), Sergiy Buletsa (8), Dmytro Myshnov (9), Tedi Cara (27), Andriy Kulakov (10)

Karpaty (4-3-3): Nazar Domchak (1), Pavlo Polegenko (28), Vladislav Baboglo (4), Jean Pedroso (47), Denis Miroshnichenko (11), Ambrosiy Chachua (8), Patricio Tanda (21), Bruninho (37), Paulo Vitor (7), Igor Krasnopir (95), Yan Kostenko (26)

FC Olexandriya
FC Olexandriya
4-1-4-1
1
Viktor Dolgyi
22
Danil Skorko
26
Miguel
50
Jocelin Behiratche
23
Mykola Oharkov
5
Fernando Henrique
59
Artem Kozak
8
Sergiy Buletsa
9
Dmytro Myshnov
27
Tedi Cara
10
Andriy Kulakov
26
Yan Kostenko
95
Igor Krasnopir
7
Paulo Vitor
37
Bruninho
21
Patricio Tanda
8
Ambrosiy Chachua
11
Denis Miroshnichenko
47
Jean Pedroso
4
Vladislav Baboglo
28
Pavlo Polegenko
1
Nazar Domchak
Karpaty
Karpaty
4-3-3
Thay người
65’
Andriy Kulakov
Jhonnatan da Silva
53’
Igor Krasnopir
Igor Neves Alves
65’
Artem Kozak
Bryan Castillo
75’
Patricio Tanda
Volodymyr Adamiuk
88’
Danil Skorko
Artem Shulianskyi
75’
Ambrosiy Chachua
Pablo Alvarez
76’
Jan Kostenko
Fabiano
Cầu thủ dự bị
Mykyta Shevchenko
Andriy Klishchuk
Nazar Makarenko
Volodymyr Adamiuk
Theo Ndicka
Roman Mysak
Jota
Fabiano
Hussayn Touati
Igor Neves Alves
Jhonnatan da Silva
Oleg Fedor
Mateus Amaral
Yaroslav Karabin
Yevheniy Smirniy
Pablo Alvarez
Anton Bol
Diego Palacios
Nazar Prokopenko
Bryan Castillo
Artem Shulianskyi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
09/11 - 2024
11/05 - 2025
04/10 - 2025

Thành tích gần đây FC Olexandriya

VĐQG Ukraine
19/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
22/09 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
VĐQG Ukraine
12/09 - 2025
31/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
03/08 - 2025

Thành tích gần đây Karpaty

VĐQG Ukraine
04/10 - 2025
27/09 - 2025
22/09 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
18/09 - 2025
VĐQG Ukraine
14/09 - 2025
29/08 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
24/08 - 2025
VĐQG Ukraine
16/08 - 2025
10/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KryvbasKryvbas9612619B T H T T
2Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk9531718H T T B H
3Dynamo KyivDynamo Kyiv94501117H H H H H
4CherkasyCherkasy9522317B T H T T
5Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr9513616T T T T H
6Metalist 1925Metalist 19258431615T H T T H
7FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka9423114T H B B B
8FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv9342013H B H H T
9ZoryaZorya9333112B B H T H
10KarpatyKarpaty9252011H T H T B
11KudrivkaKudrivka8314-210H B B T B
12Veres RivneVeres Rivne9234-39T H B H H
13FC OlexandriyaFC Olexandriya9225-68T H T B H
14Epicentr Kamianets-PodilskyiEpicentr Kamianets-Podilskyi9207-66T B B B T
15Rukh LvivRukh Lviv9207-116B B B T B
16SC PoltavaSC Poltava9117-134H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow