Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Juan Alvina (Kiến tạo: Artem Shabanov)
17 - Dmytro Myshnyov (Kiến tạo: Mykyta Kravchenko)
29 - Artem Kozak (Thay: Kyrylo Kovalets)
46 - Dmytro Myshnyov
64 - (Pen) Oleksandr Filippov
66 - Yevgeniy Smyrnyi (Thay: Dmytro Myshnyov)
68 - Andriy Kulakov (Thay: Oleksandr Filippov)
76 - Oleksandr Belyaev (Thay: Juan Alvina)
89 - Yurii Kopina (Thay: Mykyta Kravchenko)
89
- Oleksandr Pyatov (Kiến tạo: Vladislav Sidorenko)
21 - Oleg Pushkaryov (Thay: Bohdan Mogylnyi)
68 - Yurii Kozyrenko (Thay: Valeriy Sad)
68 - Denys Rezepov (Thay: Maryan Mysyk)
74 - Sergiy Kyslenko (Thay: Artem Sitalo)
74 - Radion Lisnyak (Thay: Oleksandr Pyatov)
81
Thống kê trận đấu FC Olexandriya vs Inhulets Petrove
Diễn biến FC Olexandriya vs Inhulets Petrove
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Mykyta Kravchenko rời sân và được thay thế bởi Yurii Kopina.
Juan Alvina rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Belyaev.
Oleksandr Pyatov rời sân và được thay thế bởi Radion Lisnyak.
Oleksandr Filippov rời sân và được thay thế bởi Andriy Kulakov.
Artem Sitalo rời sân và được thay thế bởi Sergiy Kyslenko.
Maryan Mysyk rời sân và được thay thế bởi Denys Rezepov.
Valeriy Sad rời sân và được thay thế bởi Yurii Kozyrenko.
Bohdan Mogylnyi rời sân và được thay thế bởi Oleg Pushkaryov.
Dmytro Myshnyov rời sân và được thay thế bởi Yevgeniy Smyrnyi.
ANH ẤY BỎ LỠ - Oleksandr Filippov thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi bàn!
Thẻ vàng cho Dmytro Myshnyov.
Kyrylo Kovalets rời sân và được thay thế bởi Artem Kozak.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Mykyta Kravchenko đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dmytro Myshnyov ghi bàn!
Vladislav Sidorenko đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Oleksandr Pyatov ghi bàn!
Artem Shabanov đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Juan Alvina ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Olexandriya vs Inhulets Petrove
FC Olexandriya (4-1-4-1): Georgiy Yermakov (44), Mykyta Kravchenko (4), Miguel (26), Artem Shabanov (31), Oleksandr Martinyuk (24), Ivan Kalyuzhnyi (5), Geovani (23), Kyrylo Kovalets (6), Dmytro Myshnov (15), Juan Alvina (33), Oleksandr Filippov (9)
Inhulets Petrove (4-2-3-1): Oleksiy Palamarchuk (12), Vladyslav Sydorenko (26), Mykhaylo Shershen (23), Volodymyr Vilivald (45), Maryan Mysyk (33), Roman Volokhatyi (20), Oleksandr Pyatov (8), Vladimir Belotserkovets (22), Valerii Sad (18), Bogdan Mogilnyi (59), Artem Sitalo (17)
Thay người | |||
46’ | Kyrylo Kovalets Artem Kozak | 68’ | Valeriy Sad Yuriy Kozyrenko |
68’ | Dmytro Myshnyov Yevheniy Smirniy | 68’ | Bohdan Mogylnyi Oleh Pushkarov |
76’ | Oleksandr Filippov Andriy Kulakov | 74’ | Artem Sitalo Sergiy Kyslenko |
89’ | Juan Alvina Oleksandr Belyaev | 74’ | Maryan Mysyk Denis Sergeevich Rezepov |
89’ | Mykyta Kravchenko Yuriy Kopyna | 81’ | Oleksandr Pyatov Radion Oleksandrovych Lisnyak |
Cầu thủ dự bị | |||
Mykyta Shevchenko | Sergiy Kyslenko | ||
Nazar Makarenko | Anton Zhylkin | ||
Denys Kostyshyn | Vitaly Dubiley | ||
Andriy Kulakov | Maksym Melnychuk | ||
Sergiy Nikolaevich Loginov | Ivan Losenko | ||
Rodion Plaksa | Denis Sergeevich Rezepov | ||
Daniil Vashchenko | Yuriy Kozyrenko | ||
Oleksandr Belyaev | Oleh Pushkarov | ||
Danil Skorko | Radion Oleksandrovych Lisnyak | ||
Yuriy Kopyna | Sergiy Petko | ||
Yevheniy Smirniy | Vladyslav Chaban | ||
Artem Kozak | Stanislav-Nuri Malish |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Olexandriya
Thành tích gần đây Inhulets Petrove
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 9 | 0 | 42 | 69 | T H T H H | |
2 | 29 | 20 | 6 | 3 | 24 | 66 | T T T B T | |
3 | | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 | B H T H T |
4 | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T | |
5 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B | |
6 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T | |
7 | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | B T H T B | |
8 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B | |
9 | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | T B B B B | |
10 | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T | |
11 | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | H H H H H | |
12 | 29 | 7 | 8 | 14 | -25 | 29 | B H T H B | |
13 | 29 | 6 | 8 | 15 | -14 | 26 | B T H B H | |
14 | 29 | 7 | 5 | 17 | -20 | 26 | B B B B T | |
15 | 29 | 5 | 8 | 16 | -26 | 23 | B T B T B | |
16 | 29 | 6 | 4 | 19 | -25 | 22 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại