Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Kyrylo Kovalets (Kiến tạo: Artem Shulyanskyi)
15 - Geovani (Thay: Artem Shulyanskyi)
62 - Yevgeniy Smyrnyi (Thay: Denys Shostak)
62 - Yevgeniy Smyrnyi
63 - Geovani
73 - Ivan Kaliuzhnyi
78 - Dmytro Myshnyov (Thay: Kyrylo Kovalets)
80 - Yevgeniy Smyrnyi
82 - Sergiy Loginov (Thay: Oleksandr Filippov)
90
- Vladyslav Veleten
9 - Andriy Tsurikov
24 - Oleh Ilin (Thay: Pavlo Orikhovskyi)
60 - Artem Husol (Thay: Maksym Tretyakov)
61 - Oleg Krivoruchko (Thay: Pavlo Orikhovskyi)
61 - Oleh Ilin (Thay: Vladyslav Veleten)
61 - Artem Husol
76 - Oleg Krivoruchko
79
Thống kê trận đấu FC Olexandriya vs FC Kolos Kovalivka
Diễn biến FC Olexandriya vs FC Kolos Kovalivka
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Oleksandr Filippov rời sân và được thay thế bởi Sergiy Loginov.
Thẻ vàng cho Yevgeniy Smyrnyi.
Kyrylo Kovalets rời sân và được thay thế bởi Dmytro Myshnyov.
Thẻ vàng cho Oleg Krivoruchko.
Thẻ vàng cho Ivan Kaliuzhnyi.
V À A A O O O - Artem Husol ghi bàn!
V À A A O O O - Geovani ghi bàn!
Denys Shostak rời sân và được thay thế bởi Yevgeniy Smyrnyi.
Artem Shulyanskyi rời sân và được thay thế bởi Geovani.
Vladyslav Veleten rời sân và được thay thế bởi Oleh Ilin.
Pavlo Orikhovskyi rời sân và được thay thế bởi Oleg Krivoruchko.
Maksym Tretyakov rời sân và được thay thế bởi Artem Husol.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Andriy Tsurikov.
Artem Shulyanskyi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kyrylo Kovalets ghi bàn!
Thẻ vàng cho Vladyslav Veleten.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Olexandriya vs FC Kolos Kovalivka
FC Olexandriya (4-1-4-1): Georgiy Yermakov (44), Mykyta Kravchenko (4), Yuriy Kopyna (30), Artem Shabanov (31), Oleksandr Martinyuk (24), Ivan Kalyuzhnyi (5), Juan Alvina (33), Kyrylo Kovalets (6), Denys Shostak (71), Artem Shulianskyi (11), Oleksandr Filippov (9)
FC Kolos Kovalivka (4-2-3-1): Valentyn Horokh (1), Yehor Popravka (81), Vladyslav Oleksandrovych Shershen (4), Valeriy Bondarenko (5), Andriy Tsurikov (9), Nika Gagnidze (20), Oleksandr Demchenko (7), Vladyslav Veleten (8), Pavlo Orikhovskyi (10), Maksym Tretyakov (33), Gytis Paulauskas (70)
Thay người | |||
62’ | Denys Shostak Yevheniy Smirniy | 61’ | Pavlo Orikhovskyi Oleg Krivoruchko |
62’ | Artem Shulyanskyi Geovani | 61’ | Vladyslav Veleten Oleg Ilyin |
80’ | Kyrylo Kovalets Dmytro Myshnov | 61’ | Maksym Tretyakov Artem Husol |
90’ | Oleksandr Filippov Sergiy Nikolaevich Loginov |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel | Ivan Pakholyuk | ||
Yevheniy Smirniy | Roman Mysak | ||
Artem Kozak | Catalin Cucos | ||
Vladyslav Pohorilyi | Mykyta Burda | ||
Danil Skorko | Oleg Krivoruchko | ||
Nazar Makarenko | Oleg Ilyin | ||
Mykyta Shevchenko | Artem Husol | ||
Denys Kostyshyn | Anton Salabay | ||
Dmytro Myshnov | Denys Bezborodko | ||
Sergiy Nikolaevich Loginov | Daniil Denysenko | ||
Daniil Vashchenko | |||
Geovani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Olexandriya
Thành tích gần đây FC Kolos Kovalivka
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 9 | 0 | 42 | 69 | T H T H H | |
2 | 29 | 20 | 6 | 3 | 24 | 66 | T T T B T | |
3 | | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 | B H T H T |
4 | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T | |
5 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B | |
6 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T | |
7 | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | B T H T B | |
8 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B | |
9 | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | T B B B B | |
10 | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T | |
11 | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | H H H H H | |
12 | 29 | 7 | 8 | 14 | -25 | 29 | B H T H B | |
13 | 29 | 6 | 8 | 15 | -14 | 26 | B T H B H | |
14 | 29 | 7 | 5 | 17 | -20 | 26 | B B B B T | |
15 | 29 | 5 | 8 | 16 | -26 | 23 | B T B T B | |
16 | 29 | 6 | 4 | 19 | -25 | 22 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại