Thẻ vàng cho Bryan Castillo.
Vladyslav Supryaga (Thay: Volodymyr Tanchyk) 19 | |
Vladyslav Supriaga (Thay: Volodymyr Tanchyk) 19 | |
Joaquinete (Kiến tạo: Mykola Myronyuk) 33 | |
Artem Kozak (Thay: Tedi Cara) 46 | |
Dmytro Myshnyov (Thay: Fernando Henrique) 46 | |
Andriy Bezhenar (Thay: Vadym Sydun) 56 | |
Hussayn Touati (Thay: Denys Shostak) 72 | |
Andriy Kulakov (Thay: Serhiy Buletsa) 72 | |
Theo Ndicka Matam (Thay: Mykola Ogarkov) 84 | |
Andriy Boryachuk (Thay: Joaquinete) 89 | |
Glib Savchuk (Thay: Yevgen Zaporozhets) 89 | |
Joaquinete 90 | |
Andriy Lipovuz 90+3' | |
Bryan Castillo 90+4' |
Thống kê trận đấu FC Olexandriya vs Epicentr Kamianets-Podilskyi
Diễn biến FC Olexandriya vs Epicentr Kamianets-Podilskyi
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Andriy Lipovuz.
Thẻ vàng cho Joaquinete.
Yevgen Zaporozhets rời sân và được thay thế bởi Glib Savchuk.
Joaquinete rời sân và được thay thế bởi Andriy Boryachuk.
Mykola Ogarkov rời sân và được thay thế bởi Theo Ndicka Matam.
Serhiy Buletsa rời sân và được thay thế bởi Andriy Kulakov.
Denys Shostak rời sân và được thay thế bởi Hussayn Touati.
Vadym Sydun rời sân và được thay thế bởi Andriy Bezhenar.
Fernando Henrique rời sân và được thay thế bởi Dmytro Myshnyov.
Tedi Cara rời sân và được thay thế bởi Artem Kozak.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Mykola Myronyuk đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Joaquinete đã ghi bàn!
Volodymyr Tanchyk rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Supriaga.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Olexandriya vs Epicentr Kamianets-Podilskyi
FC Olexandriya (4-1-4-1): Viktor Dolgyi (1), Danil Skorko (22), Miguel (26), Anton Bol (86), Mykola Oharkov (23), Fernando Henrique (5), Jhonnatan da Silva (44), Denys Shostak (71), Sergiy Buletsa (8), Tedi Cara (27), Bryan Castillo (99)
Epicentr Kamianets-Podilskyi (4-4-1-1): Oleg Bilyk (31), Volodymyr Tanchyk (34), Vladyslav Moroz (4), Nil Coch Montana (77), Oleksandr Klimets (97), Igor Kyryukhantsev (70), Yevgen Zaporozhets (5), Andriy Lipovuz (28), Joaquinete (9), Mykola Myronyuk (8), Vadym Sydun (20)
| Thay người | |||
| 46’ | Tedi Cara Artem Kozak | 19’ | Volodymyr Tanchyk Vladyslav Supryaga |
| 46’ | Fernando Henrique Dmytro Myshnov | 56’ | Vadym Sydun Andriy Bezhenar |
| 72’ | Serhiy Buletsa Andriy Kulakov | 89’ | Joaquinete Andrii Boryachuk |
| 72’ | Denys Shostak Hussayn Touati | 89’ | Yevgen Zaporozhets Hlib Savchuk |
| 84’ | Mykola Ogarkov Theo Ndicka | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Mykyta Shevchenko | Glib Bushnyak | ||
Mateus Amaral | Arseniy Vavshko | ||
Jota | Andriy Bezhenar | ||
Artem Kozak | Andrii Boryachuk | ||
Andriy Kulakov | Egor Demchenko | ||
Dmytro Myshnov | Stepan Grigoraschuk | ||
Theo Ndicka | Stanislav Kristin | ||
Nazar Prokopenko | Hlib Savchuk | ||
Artem Shulianskyi | Vladyslav Supryaga | ||
Yevheniy Smirniy | Denys Yanakov | ||
Hussayn Touati | |||
Daniil Vashchenko | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Olexandriya
Thành tích gần đây Epicentr Kamianets-Podilskyi
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 9 | 6 | 1 | 2 | 6 | 19 | B T H T T | |
| 2 | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H T T B H | |
| 3 | 9 | 4 | 5 | 0 | 11 | 17 | H H H H H | |
| 4 | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | B T H T T | |
| 5 | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | T T T T H | |
| 6 | 9 | 4 | 4 | 1 | 6 | 16 | H T T H H | |
| 7 | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | T H B B B | |
| 8 | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 13 | H B H H T | |
| 9 | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | B B H T H | |
| 10 | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | H T H T B | |
| 11 | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B B T B H | |
| 12 | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | T H B H H | |
| 13 | 10 | 3 | 0 | 7 | -5 | 9 | B B B T T | |
| 14 | 10 | 2 | 2 | 6 | -7 | 8 | H T B H B | |
| 15 | 9 | 2 | 0 | 7 | -11 | 6 | B B B T B | |
| 16 | 9 | 1 | 1 | 7 | -13 | 4 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch