Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Daniil Vashchenko
16 - Artem Kozak (Thay: Dmytro Myshnyov)
46 - Danil Skorko (Thay: Mykyta Kravchenko)
46 - Juan Alvina
56 - Andriy Kulakov
58 - Andriy Kulakov (Thay: Kyrylo Kovalets)
58 - Denys Kostyshyn (Thay: Juan Alvina)
62 - Denys Shostak (Thay: Oleksandr Belyaev)
71 - Denys Kostyshyn (Kiến tạo: Danil Skorko)
80 - Artem Kozak (Kiến tạo: Denys Kostyshyn)
90+1'
- Artur Rudko
16 - Ivan Petryak
16 - Bogdan Butko
20 - Bogdan Butko
29 - Bogdan Butko
30 - Oleksandr Babych
31 - Oleksiy Khoblenko
56 - Caio Gomes (Thay: Bohdan Biloshevskyi)
68 - Denys Yanakov (Thay: Kiril Popov)
68 - Caio Gomes
78 - Artem Gabelok (Thay: Jon Sporn)
82 - Vitali Ermakov (Thay: Kyrylo Sigeev)
82 - Oleksandr Pshenychnyuk (Thay: Oleksiy Khoblenko)
86
Thống kê trận đấu FC Olexandriya vs Chornomorets Odesa
Diễn biến FC Olexandriya vs Chornomorets Odesa
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Denys Kostyshyn đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Artem Kozak ghi bàn!
Oleksiy Khoblenko rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Pshenychnyuk.
Kyrylo Sigeev rời sân và được thay thế bởi Vitali Ermakov.
Jon Sporn rời sân và được thay thế bởi Artem Gabelok.
Danil Skorko đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Denys Kostyshyn ghi bàn!
Thẻ vàng cho Caio Gomes.
Oleksandr Belyaev rời sân và được thay thế bởi Denys Shostak.
Kiril Popov rời sân và được thay thế bởi Denys Yanakov.
Bohdan Biloshevskyi rời sân và được thay thế bởi Caio Gomes.
Juan Alvina rời sân và được thay thế bởi Denys Kostyshyn.
Kyrylo Kovalets rời sân và được thay thế bởi Andriy Kulakov.
Thẻ vàng cho Juan Alvina.
Thẻ vàng cho Oleksiy Khoblenko.
Mykyta Kravchenko rời sân và được thay thế bởi Danil Skorko.
Dmytro Myshnyov rời sân và được thay thế bởi Artem Kozak.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Oleksandr Babych.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Bogdan Butko nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Bogdan Butko.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ivan Petryak nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Artur Rudko.
V À A A O O O - Daniil Vashchenko ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Olexandriya vs Chornomorets Odesa
FC Olexandriya (4-1-2-3): Georgiy Yermakov (44), Mykyta Kravchenko (4), Miguel (26), Artem Shabanov (31), Oleksandr Martinyuk (24), Daniil Vashchenko (20), Kyrylo Kovalets (6), Dmytro Myshnov (15), Juan Alvina (33), Oleksandr Filippov (9), Oleksandr Belyaev (21)
Chornomorets Odesa (4-1-4-1): Artur Rudko (1), Bohdan Butko (2), Luka Latsabidze (34), Yevgeniy Skyba (39), Yaroslav Kysil (77), Bohdan Olehovych Biloshevskyi (16), Kiril Popov (11), Kyrylo Siheiev (14), Jon Sporn (8), Ivan Petryak (7), Oleksiy Khoblenko (9)
Thay người | |||
46’ | Mykyta Kravchenko Danil Skorko | 68’ | Bohdan Biloshevskyi Caio Gomes |
46’ | Dmytro Myshnyov Artem Kozak | 68’ | Kiril Popov Denys Yanakov |
58’ | Kyrylo Kovalets Andriy Kulakov | 82’ | Kyrylo Sigeev Vitaliy Yermakov |
62’ | Juan Alvina Denys Kostyshyn | 82’ | Jon Sporn Artem Gabelok |
71’ | Oleksandr Belyaev Denys Shostak | 86’ | Oleksiy Khoblenko Oleksandr Pshenychnyuk |
Cầu thủ dự bị | |||
Danil Skorko | Chijioke Aniagboso | ||
Yuriy Kopyna | Yan Vichnyi | ||
Artem Kozak | Vladimir Arsic | ||
Denys Shostak | Caio Gomes | ||
Vladyslav Pohorilyi | Vitaliy Yermakov | ||
Rodion Plaksa | Artem Gabelok | ||
Sergiy Nikolaevich Loginov | Oleksandr Pshenychnyuk | ||
Andriy Kulakov | Aleksandr Vasyliev | ||
Denys Kostyshyn | Danylo Udod | ||
Mykyta Shevchenko | Denys Yanakov | ||
Nazar Makarenko | Moses Jarju | ||
Matviy Malko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Olexandriya
Thành tích gần đây Chornomorets Odesa
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 9 | 0 | 42 | 69 | T H T H H | |
2 | 29 | 20 | 6 | 3 | 24 | 66 | T T T B T | |
3 | | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 | B H T H T |
4 | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T | |
5 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B | |
6 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T | |
7 | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | B T H T B | |
8 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B | |
9 | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | T B B B B | |
10 | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T | |
11 | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | H H H H H | |
12 | 29 | 7 | 8 | 14 | -25 | 29 | B H T H B | |
13 | 29 | 6 | 8 | 15 | -14 | 26 | B T H B H | |
14 | 29 | 7 | 5 | 17 | -20 | 26 | B B B B T | |
15 | 29 | 5 | 8 | 16 | -26 | 23 | B T B T B | |
16 | 29 | 6 | 4 | 19 | -25 | 22 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại