Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Anton Bol 2 | |
![]() Andriy Kulakov 5 | |
![]() Tedi Cara 12 | |
![]() Mark Assinor (Kiến tạo: Ajdi Dajko) 32 | |
![]() Ajdi Dajko 48 | |
![]() Tedi Cara (Kiến tạo: Denys Shostak) 55 | |
![]() Prosper Obah (Thay: Jewison Bennette) 61 | |
![]() Yevgeniy Pastukh (Thay: Vyacheslav Tankovskyi) 61 | |
![]() Jhonnatan da Silva (Thay: Artem Kozak) 71 | |
![]() Bryan Castillo (Thay: Andriy Kulakov) 71 | |
![]() Mykola Ogarkov 75 | |
![]() Serhiy Buletsa (Thay: Dmytro Myshnyov) 79 | |
![]() Yevgeniy Smyrnyi (Thay: Fernando Henrique) 79 | |
![]() Gennadiy Pasich 84 | |
![]() Theo Ndicka Matam (Thay: Mykola Ogarkov) 84 | |
![]() Danylo Kravchuk (Thay: Shota Nonikashvili) 86 | |
![]() Denys Shostak 90+1' | |
![]() Jhonnatan da Silva (Kiến tạo: Serhiy Buletsa) 90+3' |
Thống kê trận đấu FC Olexandriya vs Cherkasy
Diễn biến FC Olexandriya vs Cherkasy
Serhiy Buletsa đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jhonnatan da Silva đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - Denys Shostak đã ghi bàn!
Shota Nonikashvili rời sân và được thay thế bởi Danylo Kravchuk.
Mykola Ogarkov rời sân và được thay thế bởi Theo Ndicka Matam.

Thẻ vàng cho Gennadiy Pasich.
Fernando Henrique rời sân và được thay thế bởi Yevgeniy Smyrnyi.
Dmytro Myshnyov rời sân và được thay thế bởi Serhiy Buletsa.

Thẻ vàng cho Mykola Ogarkov.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Andriy Kulakov rời sân và được thay thế bởi Bryan Castillo.
Artem Kozak rời sân và được thay thế bởi Jhonnatan da Silva.
Vyacheslav Tankovskyi rời sân và được thay thế bởi Yevgeniy Pastukh.
Jewison Bennette rời sân và được thay thế bởi Prosper Obah.
Vyacheslav Tankovskyi rời sân và được thay thế bởi Yevgeniy Pastukh.
Jewison Bennette rời sân và được thay thế bởi Prosper Obah.
Denys Shostak đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tedi Cara đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ajdi Dajko.
Đội hình xuất phát FC Olexandriya vs Cherkasy
FC Olexandriya (4-1-4-1): Viktor Dolgyi (1), Danil Skorko (22), Anton Bol (86), Jocelin Behiratche (50), Mykola Oharkov (23), Fernando Henrique (5), Artem Kozak (59), Denys Shostak (71), Dmytro Myshnov (9), Tedi Cara (27), Andriy Kulakov (10)
Cherkasy (4-1-4-1): Dmitriy Ledviy (1), Gennadiy Pasich (11), Ajdi Dajko (4), Roman Didyk (29), Denys Kuzyk (17), Shota Nonikashvili (5), Eynel Soares (7), Viacheslav Tankovskyi (6), Muharrem Jashari (10), Jewison Bennette (27), Mark Osei Assinor (90)
Thay người | |||
71’ | Artem Kozak Jhonnatan da Silva | 61’ | Jewison Bennette Prosper Obah |
71’ | Andriy Kulakov Bryan Castillo | 61’ | Vyacheslav Tankovskyi Yevgeniy Pastukh |
79’ | Dmytro Myshnyov Sergiy Buletsa | 86’ | Shota Nonikashvili Danylo Kravchuk |
79’ | Fernando Henrique Yevheniy Smirniy | ||
84’ | Mykola Ogarkov Theo Ndicka |
Cầu thủ dự bị | |||
Nazar Makarenko | Aleksey Palamarchuk | ||
Sergiy Buletsa | Kirill Samoylenko | ||
Artem Shulianskyi | Prosper Obah | ||
Theo Ndicka | Danylo Kravchuk | ||
Jota | Davyd Blagodarnyi | ||
Hussayn Touati | Orest Lepskyi | ||
Jhonnatan da Silva | Mark Podolyak | ||
Mateus Amaral | Artur Avagimyan | ||
Yevheniy Smirniy | Artur Ryabov | ||
Nazar Prokopenko | Yaroslav Kysil | ||
Bryan Castillo | Yevgeniy Pastukh | ||
Maksym Tlumak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Olexandriya
Thành tích gần đây Cherkasy
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 6 | 19 | B T H T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H T T B H |
3 | ![]() | 9 | 4 | 5 | 0 | 11 | 17 | H H H H H |
4 | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | B T H T T | |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | T T T T H |
6 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | T H T T H |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | T H B B B |
8 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 13 | H B H H T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | B B H T H |
10 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | H T H T B |
11 | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | H B B T B | |
12 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | T H B H H |
13 | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | T H T B H | |
14 | 9 | 2 | 0 | 7 | -6 | 6 | T B B B T | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -11 | 6 | B B B T B |
16 | 9 | 1 | 1 | 7 | -13 | 4 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại