Thứ Hai, 20/10/2025
Anton Bol
2
Andriy Kulakov
5
Tedi Cara
12
Mark Assinor (Kiến tạo: Ajdi Dajko)
32
Ajdi Dajko
48
Tedi Cara (Kiến tạo: Denys Shostak)
55
Prosper Obah (Thay: Jewison Bennette)
61
Yevgeniy Pastukh (Thay: Vyacheslav Tankovskyi)
61
Jhonnatan da Silva (Thay: Artem Kozak)
71
Bryan Castillo (Thay: Andriy Kulakov)
71
Mykola Ogarkov
75
Serhiy Buletsa (Thay: Dmytro Myshnyov)
79
Yevgeniy Smyrnyi (Thay: Fernando Henrique)
79
Gennadiy Pasich
84
Theo Ndicka Matam (Thay: Mykola Ogarkov)
84
Danylo Kravchuk (Thay: Shota Nonikashvili)
86
Denys Shostak
90+1'
Jhonnatan da Silva (Kiến tạo: Serhiy Buletsa)
90+3'

Thống kê trận đấu FC Olexandriya vs Cherkasy

số liệu thống kê
FC Olexandriya
FC Olexandriya
Cherkasy
Cherkasy
46 Kiểm soát bóng 54
9 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
16 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Olexandriya vs Cherkasy

Tất cả (32)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Serhiy Buletsa đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+3' V À A A O O O - Jhonnatan da Silva đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jhonnatan da Silva đã ghi bàn!

90+3' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

90+1' V À A A O O O - Denys Shostak đã ghi bàn!

V À A A O O O - Denys Shostak đã ghi bàn!

86'

Shota Nonikashvili rời sân và được thay thế bởi Danylo Kravchuk.

84'

Mykola Ogarkov rời sân và được thay thế bởi Theo Ndicka Matam.

84' Thẻ vàng cho Gennadiy Pasich.

Thẻ vàng cho Gennadiy Pasich.

79'

Fernando Henrique rời sân và được thay thế bởi Yevgeniy Smyrnyi.

79'

Dmytro Myshnyov rời sân và được thay thế bởi Serhiy Buletsa.

75' Thẻ vàng cho Mykola Ogarkov.

Thẻ vàng cho Mykola Ogarkov.

75' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

71'

Andriy Kulakov rời sân và được thay thế bởi Bryan Castillo.

71'

Artem Kozak rời sân và được thay thế bởi Jhonnatan da Silva.

61'

Vyacheslav Tankovskyi rời sân và được thay thế bởi Yevgeniy Pastukh.

61'

Jewison Bennette rời sân và được thay thế bởi Prosper Obah.

60'

Vyacheslav Tankovskyi rời sân và được thay thế bởi Yevgeniy Pastukh.

60'

Jewison Bennette rời sân và được thay thế bởi Prosper Obah.

55'

Denys Shostak đã kiến tạo cho bàn thắng.

55' V À A A O O O - Tedi Cara đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tedi Cara đã ghi bàn!

48' Thẻ vàng cho Ajdi Dajko.

Thẻ vàng cho Ajdi Dajko.

Đội hình xuất phát FC Olexandriya vs Cherkasy

FC Olexandriya (4-1-4-1): Viktor Dolgyi (1), Danil Skorko (22), Anton Bol (86), Jocelin Behiratche (50), Mykola Oharkov (23), Fernando Henrique (5), Artem Kozak (59), Denys Shostak (71), Dmytro Myshnov (9), Tedi Cara (27), Andriy Kulakov (10)

Cherkasy (4-1-4-1): Dmitriy Ledviy (1), Gennadiy Pasich (11), Ajdi Dajko (4), Roman Didyk (29), Denys Kuzyk (17), Shota Nonikashvili (5), Eynel Soares (7), Viacheslav Tankovskyi (6), Muharrem Jashari (10), Jewison Bennette (27), Mark Osei Assinor (90)

FC Olexandriya
FC Olexandriya
4-1-4-1
1
Viktor Dolgyi
22
Danil Skorko
86
Anton Bol
50
Jocelin Behiratche
23
Mykola Oharkov
5
Fernando Henrique
59
Artem Kozak
71
Denys Shostak
9
Dmytro Myshnov
27
Tedi Cara
10
Andriy Kulakov
90
Mark Osei Assinor
27
Jewison Bennette
10
Muharrem Jashari
6
Viacheslav Tankovskyi
7
Eynel Soares
5
Shota Nonikashvili
17
Denys Kuzyk
29
Roman Didyk
4
Ajdi Dajko
11
Gennadiy Pasich
1
Dmitriy Ledviy
Cherkasy
Cherkasy
4-1-4-1
Thay người
71’
Artem Kozak
Jhonnatan da Silva
61’
Jewison Bennette
Prosper Obah
71’
Andriy Kulakov
Bryan Castillo
61’
Vyacheslav Tankovskyi
Yevgeniy Pastukh
79’
Dmytro Myshnyov
Sergiy Buletsa
86’
Shota Nonikashvili
Danylo Kravchuk
79’
Fernando Henrique
Yevheniy Smirniy
84’
Mykola Ogarkov
Theo Ndicka
Cầu thủ dự bị
Nazar Makarenko
Aleksey Palamarchuk
Sergiy Buletsa
Kirill Samoylenko
Artem Shulianskyi
Prosper Obah
Theo Ndicka
Danylo Kravchuk
Jota
Davyd Blagodarnyi
Hussayn Touati
Orest Lepskyi
Jhonnatan da Silva
Mark Podolyak
Mateus Amaral
Artur Avagimyan
Yevheniy Smirniy
Artur Ryabov
Nazar Prokopenko
Yaroslav Kysil
Bryan Castillo
Yevgeniy Pastukh
Maksym Tlumak

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
07/10 - 2023
21/04 - 2024
12/08 - 2024
14/12 - 2024
12/09 - 2025

Thành tích gần đây FC Olexandriya

VĐQG Ukraine
19/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
22/09 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
VĐQG Ukraine
12/09 - 2025
31/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
03/08 - 2025

Thành tích gần đây Cherkasy

VĐQG Ukraine
19/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
17/09 - 2025
VĐQG Ukraine
12/09 - 2025
31/08 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
23/08 - 2025
VĐQG Ukraine
17/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KryvbasKryvbas9612619B T H T T
2Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk9531718H T T B H
3Dynamo KyivDynamo Kyiv94501117H H H H H
4CherkasyCherkasy9522317B T H T T
5Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr9513616T T T T H
6Metalist 1925Metalist 19258431615T H T T H
7FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka9423114T H B B B
8FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv9342013H B H H T
9ZoryaZorya9333112B B H T H
10KarpatyKarpaty9252011H T H T B
11KudrivkaKudrivka8314-210H B B T B
12Veres RivneVeres Rivne9234-39T H B H H
13FC OlexandriyaFC Olexandriya9225-68T H T B H
14Epicentr Kamianets-PodilskyiEpicentr Kamianets-Podilskyi9207-66T B B B T
15Rukh LvivRukh Lviv9207-116B B B T B
16SC PoltavaSC Poltava9117-134H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow