Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Oleksandr Filippov 45+2' | |
![]() Artur Avagimyan 45+2' | |
![]() Muharrem Jashari 45+2' | |
![]() Osama Khalaila (Thay: Francis Momoh) 46 | |
![]() Denys Oliynyk (Thay: Artur Avagimyan) 61 | |
![]() Mollo Bessala (Thay: Oleksandr Kapliyenko) 61 | |
![]() Muharrem Jashari (Kiến tạo: Mollo Bessala) 65 | |
![]() Denys Shostak (Thay: Dmytro Myshnyov) 74 | |
![]() Oleksandr Belyaev (Thay: Artem Kozak) 74 | |
![]() Ivan Kaliuzhnyi 82 | |
![]() Dmytro Topalov (Thay: Eynel Soares) 88 | |
![]() Daniil Vashchenko (Thay: Ivan Kaliuzhnyi) 88 | |
![]() Andriy Kulakov (Thay: Kyrylo Kovalets) 88 | |
![]() Denys Kostyshyn (Thay: Oleksandr Filippov) 90 |
Thống kê trận đấu FC Olexandriya vs Cherkasy
Diễn biến FC Olexandriya vs Cherkasy
Oleksandr Filippov rời sân và được thay thế bởi Denys Kostyshyn.
Eynel Soares rời sân và được thay thế bởi Dmytro Topalov.
Kyrylo Kovalets rời sân và được thay thế bởi Andriy Kulakov.
Ivan Kaliuzhnyi rời sân và được thay thế bởi Daniil Vashchenko.

Thẻ vàng cho Ivan Kaliuzhnyi.
Artem Kozak rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Belyaev.
Dmytro Myshnyov rời sân và được thay thế bởi Denys Shostak.
Mollo Bessala đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Muharrem Jashari đã ghi bàn!
Artur Avagimyan rời sân và được thay thế bởi Denys Oliynyk.
Oleksandr Kapliyenko rời sân và được thay thế bởi Mollo Bessala.
Francis Momoh rời sân và được thay thế bởi Osama Khalaila.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Muharrem Jashari.

V À A A O O O - Oleksandr Filippov đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Olexandriya vs Cherkasy
FC Olexandriya (4-1-4-1): Georgiy Yermakov (44), Mykyta Kravchenko (4), Miguel (26), Artem Shabanov (31), Oleksandr Martinyuk (24), Ivan Kalyuzhnyi (5), Juan Alvina (33), Kyrylo Kovalets (6), Dmytro Myshnov (15), Artem Kozak (59), Oleksandr Filippov (9)
Cherkasy (4-2-3-1): German Penkov (94), Ilya Putrya (33), Ajdi Dajko (4), Nazariy Muravskyi (34), Oleksandr Kapliyenko (18), Muharrem Jashari (15), Shota Nonikashvili (55), Gennadiy Pasich (11), Artur Avagimyan (9), Eynel Soares (7), Francis Momoh (22)
Thay người | |||
74’ | Artem Kozak Oleksandr Belyaev | 46’ | Francis Momoh Osama Khalaila |
74’ | Dmytro Myshnyov Denys Shostak | 61’ | Artur Avagimyan Denys Oliynyk |
88’ | Kyrylo Kovalets Andriy Kulakov | 61’ | Oleksandr Kapliyenko Mollo Bessala |
88’ | Ivan Kaliuzhnyi Daniil Vashchenko | 88’ | Eynel Soares Dmytro Topalov |
90’ | Oleksandr Filippov Denys Kostyshyn |
Cầu thủ dự bị | |||
Vladyslav Pohorilyi | Yevhenii Kucherenko | ||
Mykyta Shevchenko | Matej Angelov | ||
Denys Kostyshyn | Hajdin Salihu | ||
Andriy Kulakov | Dmytro Topalov | ||
Sergiy Nikolaevich Loginov | Bar Arad | ||
Rodion Plaksa | Vitaliy Boyko | ||
Daniil Vashchenko | Vladyslav Naumets | ||
Oleksandr Belyaev | Denys Oliynyk | ||
Danil Skorko | Mollo Bessala | ||
Yuriy Kopyna | Osama Khalaila | ||
Denys Shostak | Denys Khamko | ||
Viktor Dolgyi | Tymofiy Nivinskyi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Olexandriya
Thành tích gần đây Cherkasy
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 10 | 0 | 42 | 70 | H T H H H |
2 | 30 | 20 | 7 | 3 | 24 | 67 | T T B T H | |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 43 | 62 | H T H T H |
4 | ![]() | 30 | 12 | 12 | 6 | 10 | 48 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 8 | 47 | H T B T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 7 | 10 | 6 | 46 | H T T B B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 4 | 14 | -5 | 40 | B H H B T |
8 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | T H T B H |
9 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | -11 | 36 | B B B B H |
10 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | 2 | 36 | H H T T H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | H T H B T |
12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -12 | 31 | H H H H H | |
13 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 | T H B H H |
14 | 30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 | B B B T B | |
15 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 | T B T B H |
16 | ![]() | 30 | 6 | 5 | 19 | -25 | 23 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại