Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Vitaliy Grusha
39 - Rostyslav Taranukha (Thay: Viktor Bliznichenko)
46 - (Pen) Serhii Sukhanov
66 - Denys Ustymenko (Thay: Kostyantyn Bychek)
77 - Oleg Slobodyan (Thay: Vitaliy Grusha)
82 - Petro Stasyuk
86 - Andriy Lomnytskyi (Thay: Vadym Vitenchuk)
90 - Taras Moroz (Thay: Ruslan Chernenko)
90
- Yevgen Pavlyuk
28 - Anton Salabai
54 - Denys Ndukve (Thay: Serhii Miakushko)
67 - Ivan Nesterenko (Thay: Ibrahim Kane)
67 - Vladyslav Kulach (Thay: Milot Avdyli)
70 - Samson Iyede (Thay: Anton Salabai)
76 - Oleksandr Sklyar
77
Thống kê trận đấu FC Obolon Kyiv vs Vorskla
Diễn biến FC Obolon Kyiv vs Vorskla
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Ruslan Chernenko rời sân và được thay thế bởi Taras Moroz.
Vadym Vitenchuk rời sân và được thay thế bởi Andriy Lomnytskyi.
Thẻ vàng cho Petro Stasyuk.
Vitaliy Grusha rời sân và được thay thế bởi Oleg Slobodyan.
Kostyantyn Bychek rời sân và được thay thế bởi Denys Ustymenko.
Thẻ vàng cho Oleksandr Sklyar.
Anton Salabai rời sân và được thay thế bởi Samson Iyede.
Milot Avdyli rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Kulach.
Ibrahim Kane rời sân và được thay thế bởi Ivan Nesterenko.
Serhii Miakushko rời sân và được thay thế bởi Denys Ndukve.
V À A A O O O - Serhii Sukhanov từ Obolon Kyiv đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Anton Salabai.
Viktor Bliznichenko rời sân và được thay thế bởi Rostyslav Taranukha.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Vitaliy Grusha.
Thẻ vàng cho Yevgen Pavlyuk.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Obolon Kyiv vs Vorskla
FC Obolon Kyiv (4-1-4-1): Denys Marchenko (31), Petro Stasyuk (15), Vasiliy Kurko (95), Valery Dubko (37), Sergiy Sukhanov (55), Vadym Vitenchuk (44), Oleg Ilyin (79), Vitaliy Grusha (25), Ruslan Chernenko (17), Viktor Bliznichenko (7), Kostiantyn Bychek (21)
Vorskla (4-4-2): Pavlo Isenko (7), Krupskyi Illia (27), Evgen Pavlyuk (18), Andriy Batsula (29), Igor Perduta (4), Ibrahim Kane (11), Navin Malysh (23), Oleksandr Sklyar (6), Serhii Miakushko (33), Milot Avdyli (8), Anton Salabay (17)
Thay người | |||
46’ | Viktor Bliznichenko Rostyslav Taranukha | 67’ | Ibrahim Kane Ivan Nesterenko |
77’ | Kostyantyn Bychek Denys Ustymenko | 67’ | Serhii Miakushko Denys Ndukve |
82’ | Vitaliy Grusha Oleg Slobodyan | 70’ | Milot Avdyli Vladyslav Kulach |
90’ | Vadym Vitenchuk Andriy Lomnytskyi | 76’ | Anton Salabai Samson Onomigho |
90’ | Ruslan Chernenko Taras Moroz |
Cầu thủ dự bị | |||
Oleksandr Rybka | Oleksandr Domolega | ||
Nazary Fedorivsky | Luka Gucek | ||
Maksim Griso | Daniil Khrypchuk | ||
Yegor Prokopenko | Samson Onomigho | ||
Andriy Lomnytskyi | Ivan Nesterenko | ||
Oleg Slobodyan | Vladyslav Vladyslav | ||
Rostyslav Taranukha | Denys Ndukve | ||
Denys Ustymenko | Vladyslav Kulach | ||
Denys Teslyuk | |||
Taras Moroz | |||
Daniil Yushko | |||
Oleksandr Feshchenko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Obolon Kyiv
Thành tích gần đây Vorskla
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 20 | 10 | 0 | 42 | 70 | H T H H H | |
2 | 30 | 20 | 7 | 3 | 24 | 67 | T T B T H | |
3 | | 30 | 18 | 8 | 4 | 43 | 62 | H T H T H |
4 | 30 | 12 | 12 | 6 | 10 | 48 | H B H T H | |
5 | 30 | 13 | 8 | 9 | 8 | 47 | H T B T H | |
6 | 30 | 13 | 7 | 10 | 6 | 46 | H T T B B | |
7 | 30 | 12 | 4 | 14 | -5 | 40 | B H H B T | |
8 | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | T H T B H | |
9 | 30 | 9 | 9 | 12 | -11 | 36 | B B B B H | |
10 | 30 | 8 | 12 | 10 | 2 | 36 | H H T T H | |
11 | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | H T H B T | |
12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -12 | 31 | H H H H H | |
13 | 30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 | T H B H H | |
14 | 30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 | B B B T B | |
15 | 30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 | T B T B H | |
16 | 30 | 6 | 5 | 19 | -25 | 23 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại