Chủ Nhật, 19/10/2025

Trực tiếp kết quả FC Obolon Kyiv vs Veres Rivne hôm nay 04-10-2025

Giải VĐQG Ukraine - Th 7, 04/10

Kết thúc

FC Obolon Kyiv

FC Obolon Kyiv

1 : 1

Veres Rivne

Veres Rivne

Hiệp một: 1-1
T7, 19:45 04/10/2025
Vòng 8 - VĐQG Ukraine
Obolon Arena
 
(og) Nazariy Fedorivsky
14
Oleg Slobodyan
18
Vasyl Kurko
28
Giorgi Kutsia (Thay: Denys Ndukve)
37
Artem Kulakovskyi (Thay: Oleg Slobodyan)
45
Sergiy Korniychuk (Thay: Maksym Smiyan)
46
Yevgeniy Shevchenko
48
Serhii Sukhanov (Thay: Ivan Nesterenko)
52
Dimitro Semenov
60
Sergiy Sten (Thay: Igor Kharatin)
69
Samuel Nongoh (Thay: Eren Aydin)
69
Yegor Prokopenko (Thay: Vasyl Kurko)
72
Kostyantyn Bychek (Thay: Denys Ustymenko)
73
Giorgi Kutsia
80
Mykhaylo Protasevych (Thay: Vladyslav Sharay)
83
Sergiy Korniychuk
88

Thống kê trận đấu FC Obolon Kyiv vs Veres Rivne

số liệu thống kê
FC Obolon Kyiv
FC Obolon Kyiv
Veres Rivne
Veres Rivne
59 Kiểm soát bóng 41
9 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
4 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Obolon Kyiv vs Veres Rivne

Tất cả (21)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88' Thẻ vàng cho Sergiy Korniychuk.

Thẻ vàng cho Sergiy Korniychuk.

88' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

83'

Vladyslav Sharay rời sân và được thay thế bởi Mykhaylo Protasevych.

80' Thẻ vàng cho Giorgi Kutsia.

Thẻ vàng cho Giorgi Kutsia.

73'

Denys Ustymenko rời sân và được thay thế bởi Kostyantyn Bychek.

72'

Vasyl Kurko rời sân và được thay thế bởi Yegor Prokopenko.

69'

Eren Aydin rời sân và được thay thế bởi Samuel Nongoh.

69'

Igor Kharatin rời sân và được thay thế bởi Sergiy Sten.

60' Thẻ vàng cho Dimitro Semenov.

Thẻ vàng cho Dimitro Semenov.

52'

Ivan Nesterenko rời sân và được thay thế bởi Serhii Sukhanov.

48' Thẻ vàng cho Yevgeniy Shevchenko.

Thẻ vàng cho Yevgeniy Shevchenko.

46'

Maksym Smiyan rời sân và được thay thế bởi Sergiy Korniychuk.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+8'

Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2'

Oleg Slobodyan rời sân và được thay thế bởi Artem Kulakovskyi.

37'

Denys Ndukve rời sân và được thay thế bởi Giorgi Kutsia.

28' V À A A O O O - Vasyl Kurko đã ghi bàn!

V À A A O O O - Vasyl Kurko đã ghi bàn!

18' Thẻ vàng cho Oleg Slobodyan.

Thẻ vàng cho Oleg Slobodyan.

14' BÀN THẮNG TỰ SÁT - Nazariy Fedorivsky đưa bóng vào lưới nhà!

BÀN THẮNG TỰ SÁT - Nazariy Fedorivsky đưa bóng vào lưới nhà!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát FC Obolon Kyiv vs Veres Rivne

FC Obolon Kyiv (5-3-2): Vadym Stashkiv (23), Oleg Ilyin (14), Dmytro Semenov (50), Vladyslav Andriyovych Pryimak (3), Valery Dubko (37), Yevgeniy Shevchenko (5), Oleg Slobodyan (10), Vasyl Kurko (95), Maksym Chekh (6), Ivan Nesterenko (40), Denys Ustymenko (9)

Veres Rivne (3-4-1-2): Valentyn Horokh (91), Kai Cipot (4), Roman Goncharenko (33), Maksym Smiyan (2), Konstantinos Stamoulis (22), Valeriy Kucherov (29), Igor Kharatin (14), Vladyslav Sharay (77), Vitaliy Boyko (18), Denys Ndukve (30), Eren Aydin (7)

FC Obolon Kyiv
FC Obolon Kyiv
5-3-2
23
Vadym Stashkiv
14
Oleg Ilyin
50
Dmytro Semenov
3
Vladyslav Andriyovych Pryimak
37
Valery Dubko
5
Yevgeniy Shevchenko
10
Oleg Slobodyan
95
Vasyl Kurko
6
Maksym Chekh
40
Ivan Nesterenko
9
Denys Ustymenko
7
Eren Aydin
30
Denys Ndukve
18
Vitaliy Boyko
77
Vladyslav Sharay
14
Igor Kharatin
29
Valeriy Kucherov
22
Konstantinos Stamoulis
2
Maksym Smiyan
33
Roman Goncharenko
4
Kai Cipot
91
Valentyn Horokh
Veres Rivne
Veres Rivne
3-4-1-2
Thay người
45’
Oleg Slobodyan
Artem Kulakovskyi
37’
Denys Ndukve
Giorgi Kutsia
52’
Ivan Nesterenko
Sergiy Sukhanov
46’
Maksym Smiyan
Sergiy Korniychuk
72’
Vasyl Kurko
Yegor Prokopenko
69’
Igor Kharatin
Serhii Sten
73’
Denys Ustymenko
Kostiantyn Bychek
69’
Eren Aydin
Samuel Nongoh
83’
Vladyslav Sharay
Mikhaylo Protasevych
Cầu thủ dự bị
Nazary Fedorivsky
Stefaniuk Pavlo
Vitaliy Chebotarov
Semen Vovchenko
Kostiantyn Bychek
Andriy Kozhukhar
Maksym Grysyo
Mikhaylo Protasevych
Kiril Korkh
Danyil Checher
Artem Kulakovskyi
Sergiy Korniychuk
Evgeniy Pasich
Giorgi Kutsia
Yegor Prokopenko
Dmytro Godya
Sergiy Sukhanov
Ignat Pushkutsa
Oleksandr Feshchenko
Serhii Sten
Ruslan Chernenko
Samuel Nongoh
Chorny Artem
Dmytro Murashko

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Ukraine
22/09 - 2021
VĐQG Ukraine
22/09 - 2023
06/04 - 2024
Cúp quốc gia Ukraine
30/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Ukraine
04/11 - 2024
03/05 - 2025
04/10 - 2025

Thành tích gần đây FC Obolon Kyiv

VĐQG Ukraine
17/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
22/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
24/08 - 2025
VĐQG Ukraine
15/08 - 2025
10/08 - 2025
04/08 - 2025

Thành tích gần đây Veres Rivne

VĐQG Ukraine
04/10 - 2025
29/09 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
24/09 - 2025
VĐQG Ukraine
20/09 - 2025
12/09 - 2025
31/08 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
23/08 - 2025
VĐQG Ukraine
17/08 - 2025
08/08 - 2025
02/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KryvbasKryvbas9612619B T H T T
2Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk9531718H T T B H
3Dynamo KyivDynamo Kyiv94501117H H H H H
4Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr9513616T T T T H
5Metalist 1925Metalist 19258431615T H T T H
6CherkasyCherkasy8422214B B T H T
7FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka8422214T T H B B
8FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv9342013H B H H T
9ZoryaZorya9333112B B H T H
10KarpatyKarpaty8251211H H T H T
11KudrivkaKudrivka8314-210H B B T B
12Veres RivneVeres Rivne8224-38T T H B H
13FC OlexandriyaFC Olexandriya8215-67B T H T B
14Rukh LvivRukh Lviv9207-116B B B T B
15SC PoltavaSC Poltava9117-134H B B B B
16Epicentr Kamianets-PodilskyiEpicentr Kamianets-Podilskyi8107-83B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow