Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (og) Nazariy Fedorivsky 14 | |
![]() Oleg Slobodyan 18 | |
![]() Vasyl Kurko 28 | |
![]() Giorgi Kutsia (Thay: Denys Ndukve) 37 | |
![]() Artem Kulakovskyi (Thay: Oleg Slobodyan) 45 | |
![]() Sergiy Korniychuk (Thay: Maksym Smiyan) 46 | |
![]() Yevgeniy Shevchenko 48 | |
![]() Serhii Sukhanov (Thay: Ivan Nesterenko) 52 | |
![]() Dimitro Semenov 60 | |
![]() Sergiy Sten (Thay: Igor Kharatin) 69 | |
![]() Samuel Nongoh (Thay: Eren Aydin) 69 | |
![]() Yegor Prokopenko (Thay: Vasyl Kurko) 72 | |
![]() Kostyantyn Bychek (Thay: Denys Ustymenko) 73 | |
![]() Giorgi Kutsia 80 | |
![]() Mykhaylo Protasevych (Thay: Vladyslav Sharay) 83 | |
![]() Sergiy Korniychuk 88 |
Thống kê trận đấu FC Obolon Kyiv vs Veres Rivne


Diễn biến FC Obolon Kyiv vs Veres Rivne

Thẻ vàng cho Sergiy Korniychuk.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Vladyslav Sharay rời sân và được thay thế bởi Mykhaylo Protasevych.

Thẻ vàng cho Giorgi Kutsia.
Denys Ustymenko rời sân và được thay thế bởi Kostyantyn Bychek.
Vasyl Kurko rời sân và được thay thế bởi Yegor Prokopenko.
Eren Aydin rời sân và được thay thế bởi Samuel Nongoh.
Igor Kharatin rời sân và được thay thế bởi Sergiy Sten.

Thẻ vàng cho Dimitro Semenov.
Ivan Nesterenko rời sân và được thay thế bởi Serhii Sukhanov.

Thẻ vàng cho Yevgeniy Shevchenko.
Maksym Smiyan rời sân và được thay thế bởi Sergiy Korniychuk.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Oleg Slobodyan rời sân và được thay thế bởi Artem Kulakovskyi.
Denys Ndukve rời sân và được thay thế bởi Giorgi Kutsia.

V À A A O O O - Vasyl Kurko đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Oleg Slobodyan.

BÀN THẮNG TỰ SÁT - Nazariy Fedorivsky đưa bóng vào lưới nhà!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Obolon Kyiv vs Veres Rivne
FC Obolon Kyiv (5-3-2): Vadym Stashkiv (23), Oleg Ilyin (14), Dmytro Semenov (50), Vladyslav Andriyovych Pryimak (3), Valery Dubko (37), Yevgeniy Shevchenko (5), Oleg Slobodyan (10), Vasyl Kurko (95), Maksym Chekh (6), Ivan Nesterenko (40), Denys Ustymenko (9)
Veres Rivne (3-4-1-2): Valentyn Horokh (91), Kai Cipot (4), Roman Goncharenko (33), Maksym Smiyan (2), Konstantinos Stamoulis (22), Valeriy Kucherov (29), Igor Kharatin (14), Vladyslav Sharay (77), Vitaliy Boyko (18), Denys Ndukve (30), Eren Aydin (7)


Thay người | |||
45’ | Oleg Slobodyan Artem Kulakovskyi | 37’ | Denys Ndukve Giorgi Kutsia |
52’ | Ivan Nesterenko Sergiy Sukhanov | 46’ | Maksym Smiyan Sergiy Korniychuk |
72’ | Vasyl Kurko Yegor Prokopenko | 69’ | Igor Kharatin Serhii Sten |
73’ | Denys Ustymenko Kostiantyn Bychek | 69’ | Eren Aydin Samuel Nongoh |
83’ | Vladyslav Sharay Mikhaylo Protasevych |
Cầu thủ dự bị | |||
Nazary Fedorivsky | Stefaniuk Pavlo | ||
Vitaliy Chebotarov | Semen Vovchenko | ||
Kostiantyn Bychek | Andriy Kozhukhar | ||
Maksym Grysyo | Mikhaylo Protasevych | ||
Kiril Korkh | Danyil Checher | ||
Artem Kulakovskyi | Sergiy Korniychuk | ||
Evgeniy Pasich | Giorgi Kutsia | ||
Yegor Prokopenko | Dmytro Godya | ||
Sergiy Sukhanov | Ignat Pushkutsa | ||
Oleksandr Feshchenko | Serhii Sten | ||
Ruslan Chernenko | Samuel Nongoh | ||
Chorny Artem | Dmytro Murashko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Obolon Kyiv
Thành tích gần đây Veres Rivne
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 6 | 19 | B T H T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H T T B H |
3 | ![]() | 9 | 4 | 5 | 0 | 11 | 17 | H H H H H |
4 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | T T T T H |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | T H T T H |
6 | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | B B T H T | |
7 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | T T H B B |
8 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 13 | H B H H T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | B B H T H |
10 | ![]() | 8 | 2 | 5 | 1 | 2 | 11 | H H T H T |
11 | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | H B B T B | |
12 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | T T H B H |
13 | 8 | 2 | 1 | 5 | -6 | 7 | B T H T B | |
14 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -11 | 6 | B B B T B |
15 | 9 | 1 | 1 | 7 | -13 | 4 | H B B B B | |
16 | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại