Thẻ vàng cho Igor Medynsky.
- Serhii Sukhanov
6 - Viktor Bliznichenko (Thay: Maksym Grysyo)
32 - Vadym Vitenchuk (Thay: Vasyl Kurko)
65 - Kostyantyn Bychek (Thay: Oleg Slobodyan)
65 - Denys Teslyuk (Thay: Serhii Sukhanov)
81 - Igor Medynsky
90+3'
- Evgeniy Shevchenko
6 - Vladyslav Sharay
64 - Dmytro Godya (Thay: Ruslan Stepanyuk)
65 - Mykola Gayduchyk (Thay: Marko Mrvaljevic)
65 - Vitaliy Dakhnovskyi (Thay: Vladyslav Sharay)
65 - Dmytro Klyots (Thay: Iago Siqueira)
72 - Vitaliy Dakhnovskyi
73 - Samuel Nongoh (Thay: Luan Campos)
89 - Giorgi Kutsia
90+1'
Thống kê trận đấu FC Obolon Kyiv vs Veres Rivne
Diễn biến FC Obolon Kyiv vs Veres Rivne
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Giorgi Kutsia.
Luan Campos rời sân và được thay thế bởi Samuel Nongoh.
Serhii Sukhanov rời sân và được thay thế bởi Denys Teslyuk.
Thẻ vàng cho Vitaliy Dakhnovskyi.
Iago Siqueira rời sân và được thay thế bởi Dmytro Klyots.
Oleg Slobodyan rời sân và được thay thế bởi Kostyantyn Bychek.
Vladyslav Sharay rời sân và được thay thế bởi Vitaliy Dakhnovskyi.
Marko Mrvaljevic rời sân và được thay thế bởi Mykola Gayduchyk.
Ruslan Stepanyuk rời sân và được thay thế bởi Dmytro Godya.
Vasyl Kurko rời sân và được thay thế bởi Vadym Vitenchuk.
Thẻ vàng cho Vladyslav Sharay.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Maksym Grysyo rời sân và được thay thế bởi Viktor Bliznichenko.
Thẻ vàng cho Serhii Sukhanov.
Thẻ vàng cho Evgeniy Shevchenko.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Obolon Kyiv vs Veres Rivne
FC Obolon Kyiv (4-1-4-1): Nazary Fedorivsky (1), Maksim Griso (11), Vladyslav Andriyovych Pryimak (3), Danylo Karas (2), Petro Stasyuk (15), Vasiliy Kurko (95), Igor Medynskyi (9), Ruslan Chernenko (17), Oleg Slobodyan (10), Vitaliy Grusha (25), Sergiy Sukhanov (55)
Veres Rivne (4-4-2): Andriy Kozhukhar (23), Giorgi Kutsia (6), Roman Goncharenko (33), Semen Vovchenko (3), Yevgeniy Shevchenko (95), Vladyslav Sharay (77), Valeriy Kucherov (29), Iago Siqueira (20), Luan Campos (99), Ruslan Yuriiovych Stepanyuk (7), Marko Mrvaljevic (87)
Thay người | |||
32’ | Maksym Grysyo Viktor Bliznichenko | 65’ | Marko Mrvaljevic Mykola Gayduchyk |
65’ | Vasyl Kurko Vadym Vitenchuk | 65’ | Ruslan Stepanyuk Dmytro Godya |
65’ | Oleg Slobodyan Kostiantyn Bychek | 65’ | Vladyslav Sharay Vitaliy Dakhnovskyi |
81’ | Serhii Sukhanov Denys Teslyuk | 72’ | Iago Siqueira Dmytro Klyots |
89’ | Luan Campos Samuel Nongoh |
Cầu thủ dự bị | |||
Oleksandr Chernov | Mykola Gayduchyk | ||
Denys Teslyuk | Vadym Yushchyshyn | ||
Rostyslav Taranukha | Bogdan Kogut | ||
Oleksandr Osman | Dmytro Godya | ||
Taras Moroz | Samuel Nongoh | ||
Pavlo Lukyanchuk | Vitaliy Dakhnovskyi | ||
Andriy Lomnytskyi | Rostyslav Baran | ||
Valery Dubko | Dmytro Klyots | ||
Vadym Vitenchuk | Oleksandr Melnyk | ||
Viktor Bliznichenko | Danyil Checher | ||
Kostiantyn Bychek | Mikhaylo Protasevych | ||
Oleksandr Rybka |
Nhận định FC Obolon Kyiv vs Veres Rivne
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Obolon Kyiv
Thành tích gần đây Veres Rivne
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 9 | 0 | 42 | 69 | T H T H H | |
2 | 29 | 20 | 6 | 3 | 24 | 66 | T T T B T | |
3 | | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 | B H T H T |
4 | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T | |
5 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B | |
6 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T | |
7 | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | B T H T B | |
8 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B | |
9 | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | T B B B B | |
10 | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T | |
11 | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | H H H H H | |
12 | 29 | 7 | 8 | 14 | -25 | 29 | B H T H B | |
13 | 29 | 6 | 8 | 15 | -14 | 26 | B T H B H | |
14 | 29 | 7 | 5 | 17 | -20 | 26 | B B B B T | |
15 | 29 | 5 | 8 | 16 | -26 | 23 | B T B T B | |
16 | 29 | 6 | 4 | 19 | -25 | 22 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại