Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Luca Meirelles 41 | |
Valeriy Bondar (Kiến tạo: Eguinaldo) 45+1' | |
Vinicius Tobias 48 | |
Luca Meirelles 49 | |
Vladyslav Pryimak 51 | |
Serhii Sukhanov 52 | |
Serhii Sukhanov 56 | |
Serhii Sukhanov 56 | |
Isaque (Thay: Newerton) 60 | |
Kaua Elias (Thay: Luca Meirelles) 60 | |
Denys Ustymenko (Thay: Igor Medynsky) 61 | |
Eguinaldo (Kiến tạo: Kaua Elias) 69 | |
Dmytro Kryskiv (Thay: Marlon Gomes) 70 | |
Mykola Matviyenko (Thay: Marlon Santos) 70 | |
Kostyantyn Bychek (Thay: Yegor Prokopenko) 72 | |
Maksym Chekh (Thay: Vasyl Kurko) 72 | |
Lucas Ferreira (Thay: Eguinaldo) 79 | |
Isaque (Kiến tạo: Artem Bondarenko) 80 | |
Kaua Elias (Kiến tạo: Pedro Henrique) 82 | |
Ruslan Chernenko (Thay: Dimitro Semenov) 85 | |
Evgeniy Pasich (Thay: Oleh Ilin) 85 | |
Maksym Chekh 87 |
Thống kê trận đấu FC Obolon Kyiv vs Shakhtar Donetsk


Diễn biến FC Obolon Kyiv vs Shakhtar Donetsk
Thẻ vàng cho Maksym Chekh.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Oleh Ilin rời sân và được thay thế bởi Evgeniy Pasich.
Dimitro Semenov rời sân và được thay thế bởi Ruslan Chernenko.
Pedro Henrique đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kaua Elias đã ghi bàn!
Artem Bondarenko đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Isaque đã ghi bàn!
Eguinaldo rời sân và được thay thế bởi Lucas Ferreira.
Vasyl Kurko rời sân và được thay thế bởi Maksym Chekh.
Yegor Prokopenko rời sân và được thay thế bởi Kostyantyn Bychek.
Marlon Santos rời sân và được thay thế bởi Mykola Matviyenko.
Marlon Gomes rời sân và được thay thế bởi Dmytro Kryskiv.
Kaua Elias đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Eguinaldo đã ghi bàn!
Igor Medynsky rời sân và được thay thế bởi Denys Ustymenko.
Luca Meirelles rời sân và được thay thế bởi Kaua Elias.
Newerton rời sân và được thay thế bởi Isaque.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Serhii Sukhanov nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Serhii Sukhanov.
Đội hình xuất phát FC Obolon Kyiv vs Shakhtar Donetsk
FC Obolon Kyiv (5-3-2): Nazary Fedorivsky (1), Oleg Ilyin (14), Vladyslav Andriyovych Pryimak (3), Vasyl Kurko (95), Valery Dubko (37), Yevgeniy Shevchenko (5), Igor Medynskyi (13), Dmytro Semenov (50), Yegor Prokopenko (24), Oleg Slobodyan (10), Sergiy Sukhanov (55)
Shakhtar Donetsk (4-1-4-1): Dmytro Riznyk (31), Tobias (17), Valeriy Bondar (5), Marlon (4), Pedrinho (13), Oleh Ocheretko (27), Eguinaldo (7), Artem Bondarenko (21), Marlon Gomes (6), Newerton (11), Luca Meirelles (49)


| Thay người | |||
| 61’ | Igor Medynsky Denys Ustymenko | 60’ | Newerton Isaque |
| 72’ | Yegor Prokopenko Kostiantyn Bychek | 60’ | Luca Meirelles Kaua Elias |
| 72’ | Vasyl Kurko Maksym Chekh | 70’ | Marlon Santos Mykola Matvienko |
| 85’ | Oleh Ilin Evgeniy Pasich | 70’ | Marlon Gomes Dmytro Kryskiv |
| 85’ | Dimitro Semenov Ruslan Chernenko | 79’ | Eguinaldo Lucas dos Santos Ferreira |
| Cầu thủ dự bị | |||
Vadym Stashkiv | Kiril Fesiun | ||
Kostiantyn Bychek | Denys Tvardovskyi | ||
Artem Kulakovskyi | Irakli Azarov | ||
Rostyslav Lyashchuk | Mykola Matvienko | ||
Ivan Nesterenko | Yukhym Konoplia | ||
Evgeniy Pasich | Marian Farina | ||
Denys Teslyuk | Dmytro Kryskiv | ||
Maksym Titov | Isaque | ||
Denys Ustymenko | Yehor Nazaryna | ||
Oleksandr Feshchenko | Lucas dos Santos Ferreira | ||
Ruslan Chernenko | Kaua Elias | ||
Maksym Chekh | Anton Glushchenko | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Obolon Kyiv
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 3 | 1 | 25 | 30 | H T T T T | |
| 2 | 13 | 8 | 2 | 3 | 6 | 26 | T T B T T | |
| 3 | 13 | 7 | 3 | 3 | 13 | 24 | H T H T H | |
| 4 | 14 | 6 | 5 | 3 | 4 | 23 | H H T T H | |
| 5 | 13 | 6 | 3 | 4 | 1 | 21 | T B H B H | |
| 6 | 13 | 5 | 5 | 3 | 4 | 20 | H H T T H | |
| 7 | 13 | 5 | 5 | 3 | 11 | 20 | H T B B B | |
| 8 | 13 | 5 | 5 | 3 | 4 | 20 | H B H B T | |
| 9 | 13 | 4 | 6 | 3 | 1 | 18 | B H T T B | |
| 10 | 13 | 4 | 5 | 4 | -1 | 17 | H H T T H | |
| 11 | 14 | 4 | 5 | 5 | -10 | 17 | B B T B H | |
| 12 | 13 | 4 | 2 | 7 | -9 | 14 | H B T B B | |
| 13 | 13 | 3 | 1 | 9 | -7 | 10 | T T B B H | |
| 14 | 13 | 2 | 4 | 7 | -10 | 10 | H B H B H | |
| 15 | 13 | 3 | 1 | 9 | -11 | 10 | B H B B T | |
| 16 | 13 | 1 | 3 | 9 | -21 | 6 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch