Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Viktor Bliznichenko (Thay: Vitaliy Grusha)
62 - Pavlo Lukyanchuk (Thay: Vladyslav Pryimak)
62 - Vadym Vitenchuk (Thay: Ruslan Chernenko)
81 - Taras Liakh (Thay: Serhii Sukhanov)
81
- (Pen) Ostap Prytula
19 - Oleksii Sych
54 - Ilya Kvasnytsya (Thay: Vasyl Runich)
56 - Igor Krasnopir (Kiến tạo: Oleksii Sych)
67 - Yaroslav Karabin (Thay: Rostyslav Lyakh)
70 - Klayver (Thay: Igor Krasnopir)
78 - Ilya Kvasnytsya (Kiến tạo: Yaroslav Karabin)
88 - Klayver
90
Thống kê trận đấu FC Obolon Kyiv vs Rukh Lviv
Diễn biến FC Obolon Kyiv vs Rukh Lviv
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Klayver ghi bàn!
Yaroslav Karabin đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ilya Kvasnytsya ghi bàn!
Serhii Sukhanov rời sân và được thay thế bởi Taras Liakh.
Ruslan Chernenko rời sân và được thay thế bởi Vadym Vitenchuk.
Igor Krasnopir rời sân và được thay thế bởi Klayver.
Rostyslav Lyakh rời sân và được thay thế bởi Yaroslav Karabin.
Oleksii Sych đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Igor Krasnopir ghi bàn!
Vladyslav Pryimak rời sân và được thay thế bởi Pavlo Lukyanchuk.
Vitaliy Grusha rời sân và được thay thế bởi Viktor Bliznichenko.
Vasyl Runich rời sân và được thay thế bởi Ilya Kvasnytsya.
Thẻ vàng cho Oleksii Sych.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Ostap Prytula từ Rukh Lviv ghi bàn từ chấm phạt đền!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Obolon Kyiv vs Rukh Lviv
FC Obolon Kyiv (4-2-3-1): Oleksandr Rybka (23), Igor Medynskyi (9), Danylo Karas (2), Valery Dubko (37), Oleksandr Osman (5), Ruslan Chernenko (17), Taras Moroz (4), Sergiy Sukhanov (55), Vladyslav Andriyovych Pryimak (3), Vitaliy Grusha (25), Rostyslav Taranukha (8)
Rukh Lviv (4-3-3): Dmitriy Ledviy (23), Oleksii Sych (77), Vitaliy Ruslanovych (4), Roman Didyk (29), Vitaliy Roman Vasyliovych (93), Oleg Fedor (71), Denys Pidgurskyi (15), Ostap Prytula (10), Vasyl Runic (11), Igor Krasnopir (95), Rostislav Lyakh (73)
Thay người | |||
62’ | Vladyslav Pryimak Pavlo Lukyanchuk | 56’ | Vasyl Runich Ilya Kvasnytsya |
62’ | Vitaliy Grusha Viktor Bliznichenko | 70’ | Rostyslav Lyakh Yaroslav Karabin |
81’ | Serhii Sukhanov Taras Liakh | 78’ | Igor Krasnopir Klayver |
81’ | Ruslan Chernenko Vadym Vitenchuk |
Cầu thủ dự bị | |||
Oleksandr Chernov | Ilya Kvasnytsya | ||
Rostyslav Lyashchuk | Klayver | ||
Taras Liakh | Yaroslav Karabin | ||
Pavlo Lukyanchuk | Vladislav Semotyuk | ||
Vasiliy Kurko | Oleksiy Tovarnytskyi | ||
Oleksandr Kozlov | Svyatoslav Vanivskyi | ||
Vadym Vitenchuk | |||
Viktor Bliznichenko | |||
Denys Marchenko | |||
Nazary Fedorivsky |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Obolon Kyiv
Thành tích gần đây Rukh Lviv
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 20 | 10 | 0 | 42 | 70 | H T H H H | |
2 | 30 | 20 | 7 | 3 | 24 | 67 | T T B T H | |
3 | | 30 | 18 | 8 | 4 | 43 | 62 | H T H T H |
4 | 30 | 12 | 12 | 6 | 10 | 48 | H B H T H | |
5 | 30 | 13 | 8 | 9 | 8 | 47 | H T B T H | |
6 | 30 | 13 | 7 | 10 | 6 | 46 | H T T B B | |
7 | 30 | 12 | 4 | 14 | -5 | 40 | B H H B T | |
8 | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | T H T B H | |
9 | 30 | 9 | 9 | 12 | -11 | 36 | B B B B H | |
10 | 30 | 8 | 12 | 10 | 2 | 36 | H H T T H | |
11 | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | H T H B T | |
12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -12 | 31 | H H H H H | |
13 | 30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 | T H B H H | |
14 | 30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 | B B B T B | |
15 | 30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 | T B T B H | |
16 | 30 | 6 | 5 | 19 | -25 | 23 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại