Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Oleksandr Andrievsky (Kiến tạo: Vladyslav Veleten) 31 | |
Vladyslav Veleten (Kiến tạo: Oleksandr Filippov) 39 | |
Oleksandr Nazarenko (Thay: Vladimir Shepelev) 46 | |
Andi Hadroj (Thay: Mykyta Kravchenko) 46 | |
Sergiy Chobotenko (Kiến tạo: Vladyslav Veleten) 51 | |
Artem Kulakovskyi (Thay: Vasyl Kurko) 59 | |
Kostyantyn Bychek (Thay: Denys Ustymenko) 59 | |
Talles (Thay: Oleksandr Andrievsky) 60 | |
Mykola Gayduchyk (Thay: Oleksandr Filippov) 63 | |
Evgeniy Pasich (Thay: Dimitro Semenov) 66 | |
Oleksandr Kozlov (Thay: Serhii Sukhanov) 66 | |
Mykola Gayduchyk (Kiến tạo: Talles) 72 | |
Tomer Yosefi (Thay: Vladyslav Veleten) 77 | |
Ruslan Chernenko (Thay: Maksym Chekh) 80 | |
Mykola Gayduchyk 82 |
Thống kê trận đấu FC Obolon Kyiv vs Polissya Zhytomyr


Diễn biến FC Obolon Kyiv vs Polissya Zhytomyr
Thẻ vàng cho Mykola Gayduchyk.
Maksym Chekh rời sân và được thay thế bởi Ruslan Chernenko.
Vladyslav Veleten rời sân và được thay thế bởi Tomer Yosefi.
Talles đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Mykola Gayduchyk đã ghi bàn!
Serhii Sukhanov rời sân và anh được thay thế bởi Oleksandr Kozlov.
Dimitro Semenov rời sân và anh được thay thế bởi Evgeniy Pasich.
Oleksandr Filippov rời sân và anh được thay thế bởi Mykola Gayduchyk.
Oleksandr Andrievsky rời sân và anh được thay thế bởi Talles.
Denys Ustymenko rời sân và anh được thay thế bởi Kostyantyn Bychek.
Vasyl Kurko rời sân và anh được thay thế bởi Artem Kulakovskyi.
Vladyslav Veleten đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sergiy Chobotenko đã ghi bàn!
Mykyta Kravchenko rời sân và được thay thế bởi Andi Hadroj.
Vladimir Shepelev rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Nazarenko.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Oleksandr Filippov đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Vladyslav Veleten đã ghi bàn!
Vladyslav Veleten đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát FC Obolon Kyiv vs Polissya Zhytomyr
FC Obolon Kyiv (5-3-2): Nazary Fedorivsky (1), Oleg Ilyin (14), Dmytro Semenov (50), Vladyslav Andriyovych Pryimak (3), Valery Dubko (37), Evgeni Shevchenko (5), Vasyl Kurko (95), Maksym Chekh (6), Yegor Prokopenko (24), Sergiy Sukhanov (55), Denys Ustymenko (9)
Polissya Zhytomyr (4-1-4-1): Yevgen Volynets (23), Mykyta Kravchenko (4), Serhii Chobotenko (44), Eduard Sarapii (5), Bogdan Mykhaylichenko (15), Borel Tomandzoto (29), Maksym Bragaru (45), Volodymyr Shepelev (19), Oleksandr Andriyevskiy (18), Vladyslav Veleten (22), Oleksandr Filippov (9)


| Thay người | |||
| 59’ | Denys Ustymenko Kostiantyn Bychek | 46’ | Mykyta Kravchenko Andi Hadroj |
| 59’ | Vasyl Kurko Artem Kulakovskyi | 46’ | Vladimir Shepelev Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko |
| 66’ | Serhii Sukhanov Oleksandr Kozlov | 60’ | Oleksandr Andrievsky Talles |
| 66’ | Dimitro Semenov Evgeniy Pasich | 63’ | Oleksandr Filippov Mykola Haiduchyk |
| 80’ | Maksym Chekh Ruslan Chernenko | 77’ | Vladyslav Veleten Tomer Yosefi |
| Cầu thủ dự bị | |||
Vitaliy Chebotarov | Oleg Kudryk | ||
Kostiantyn Bychek | Georgiy Bushchan | ||
Maksym Grysyo | Andi Hadroj | ||
Oleksandr Kozlov | Talles | ||
Artem Kulakovskyi | Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko | ||
Andriy Lomnytskyi | Ruslan Babenko | ||
Igor Medynskyi | Tomer Yosefi | ||
Evgeniy Pasich | Bogdan Lednev | ||
Oleg Slobodyan | Andre Gonsalves | ||
Oleksiy Tovarchi | Borys Krushynskyi | ||
Oleksandr Feshchenko | Maksym Melnychenko | ||
Ruslan Chernenko | Mykola Haiduchyk | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Obolon Kyiv
Thành tích gần đây Polissya Zhytomyr
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 10 | 6 | 2 | 2 | 4 | 20 | T H T T T | |
| 2 | 10 | 6 | 1 | 3 | 10 | 19 | T T T H T | |
| 3 | 9 | 6 | 1 | 2 | 6 | 19 | B T H T T | |
| 4 | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H T T B H | |
| 5 | 9 | 4 | 5 | 0 | 11 | 17 | H H H H H | |
| 6 | 10 | 4 | 4 | 2 | 5 | 16 | T T H H B | |
| 7 | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | T H B B B | |
| 8 | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | B H T H H | |
| 9 | 10 | 3 | 4 | 3 | -4 | 13 | B H H T B | |
| 10 | 10 | 2 | 6 | 2 | 0 | 12 | T H T B H | |
| 11 | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B B T B H | |
| 12 | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | H B H H H | |
| 13 | 10 | 3 | 0 | 7 | -5 | 9 | B B B T T | |
| 14 | 10 | 2 | 2 | 6 | -7 | 8 | H T B H B | |
| 15 | 10 | 2 | 1 | 7 | -11 | 7 | B B T B H | |
| 16 | 9 | 1 | 1 | 7 | -13 | 4 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch