Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Giorgi Maisuradze 4 | |
![]() Ofek Biton (Thay: Oleksandr Nazarenko) 46 | |
![]() Yegor Prokopenko (Thay: Viktor Bliznichenko) 60 | |
![]() Tomer Yosefi (Thay: Maksym Melnychenko) 61 | |
![]() Lucas Taylor (Thay: Giorgi Maisuradze) 74 | |
![]() Andre Goncalves (Thay: Borys Krushynskyi) 75 | |
![]() Oleg Slobodyan (Thay: Rostyslav Taranukha) 75 | |
![]() Denys Ustymenko (Thay: Kostyantyn Bychek) 75 | |
![]() Lucas Taylor 80 | |
![]() Vasyl Kurko (Thay: Vadym Vitenchuk) 90 | |
![]() Andriy Lomnytskyi (Thay: Ruslan Chernenko) 90 | |
![]() Facundo Batista 90+1' | |
![]() Oleh Ilin 90+1' |
Thống kê trận đấu FC Obolon Kyiv vs Polissya Zhytomyr


Diễn biến FC Obolon Kyiv vs Polissya Zhytomyr
Ruslan Chernenko rời sân và được thay thế bởi Andriy Lomnytskyi.
Vadym Vitenchuk rời sân và được thay thế bởi Vasyl Kurko.

Thẻ vàng cho Oleh Ilin.

Thẻ vàng cho Facundo Batista.

Thẻ vàng cho Lucas Taylor.
Kostyantyn Bychek rời sân và được thay thế bởi Denys Ustymenko.
Rostyslav Taranukha rời sân và được thay thế bởi Oleg Slobodyan.
Borys Krushynskyi rời sân và được thay thế bởi Andre Goncalves.
Giorgi Maisuradze rời sân và được thay thế bởi Lucas Taylor.
Maksym Melnychenko rời sân và được thay thế bởi Tomer Yosefi.
Viktor Bliznichenko rời sân và được thay thế bởi Yegor Prokopenko.
Oleksandr Nazarenko rời sân và được thay thế bởi Ofek Biton.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Giorgi Maisuradze.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Obolon Kyiv vs Polissya Zhytomyr
FC Obolon Kyiv (4-1-4-1): Denys Marchenko (31), Petro Stasyuk (15), Vladyslav Andriyovych Pryimak (3), Valery Dubko (37), Sergiy Sukhanov (55), Vadym Vitenchuk (44), Oleg Ilyin (79), Rostyslav Taranukha (8), Ruslan Chernenko (17), Viktor Bliznichenko (7), Kostiantyn Bychek (21)
Polissya Zhytomyr (4-1-4-1): Yevgen Volynets (23), Giorgi Maisuradze (31), Vialle (34), Serhii Chobotenko (44), Bogdan Mykhaylichenko (15), Maksym Melnychenko (60), Oleksii Gutsuliak (11), Oleksandr Andriyevskiy (18), Borys Krushynskyi (55), Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko (7), Facundo Batista (9)


Thay người | |||
60’ | Viktor Bliznichenko Yegor Prokopenko | 46’ | Oleksandr Nazarenko Ofek Biton |
75’ | Rostyslav Taranukha Oleg Slobodyan | 61’ | Maksym Melnychenko Tomer Yosefi |
75’ | Kostyantyn Bychek Denys Ustymenko | 74’ | Giorgi Maisuradze Lucas Taylor |
90’ | Ruslan Chernenko Andriy Lomnytskyi | 75’ | Borys Krushynskyi Andre Gonsalves |
90’ | Vadym Vitenchuk Vasiliy Kurko |
Cầu thủ dự bị | |||
Nazary Fedorivsky | Danylo Suntsov | ||
Oleksandr Rybka | Oleg Kudryk | ||
Oleksandr Feshchenko | Danylo Beskorovainyi | ||
Yegor Prokopenko | Matej Matic | ||
Andriy Lomnytskyi | Lucas Taylor | ||
Daniil Yushko | Yaroslav Karaman | ||
Oleg Slobodyan | Bogdan Lednev | ||
Taras Moroz | Tomer Yosefi | ||
Vasiliy Kurko | Ofek Biton | ||
Denys Teslyuk | Andre Gonsalves | ||
Denys Ustymenko | Paixao | ||
Kiril Korkh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Obolon Kyiv
Thành tích gần đây Polissya Zhytomyr
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 10 | 0 | 42 | 70 | H T H H H |
2 | 30 | 20 | 7 | 3 | 24 | 67 | T T B T H | |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 43 | 62 | H T H T H |
4 | ![]() | 30 | 12 | 12 | 6 | 10 | 48 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 8 | 47 | H T B T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 7 | 10 | 6 | 46 | H T T B B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 4 | 14 | -5 | 40 | B H H B T |
8 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | T H T B H |
9 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | -11 | 36 | B B B B H |
10 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | 2 | 36 | H H T T H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | H T H B T |
12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -12 | 31 | H H H H H | |
13 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 | T H B H H |
14 | 30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 | B B B T B | |
15 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 | T B T B H |
16 | ![]() | 30 | 6 | 5 | 19 | -25 | 23 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại