Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (Pen) Oleg Slobodyan
32 - Ruslan Chernenko
44 - Viktor Bliznichenko (Thay: Maksym Grysyo)
46 - Vladyslav Pryimak
61 - Valerii Dubko
63 - Kostyantyn Bychek (Thay: Serhii Sukhanov)
66 - Rostyslav Taranukha (Thay: Oleg Slobodyan)
66 - Taras Liakh (Thay: Igor Medynsky)
74 - Denys Teslyuk (Thay: Vadym Vitenchuk)
80 - Viktor Bliznichenko
82
- Yegor Tverdokhlib (Kiến tạo: Yaroslav Shevchenko)
25 - Yaroslav Shevchenko
28 - Oleh Kozhushko
46 - Oleh Kozhushko (Thay: Jean-Morel Poe)
46 - Daniel Sosah
51 - Artur Mykytyshyn (Thay: Bandeira)
56 - Dmytro Khomchenovskiy (Thay: Yaroslav Shevchenko)
74 - Yegor Tverdokhlib
77 - Matteo Amoroso (Thay: Yegor Tverdokhlib)
90
Thống kê trận đấu FC Obolon Kyiv vs Kryvbas
Diễn biến FC Obolon Kyiv vs Kryvbas
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Yegor Tverdokhlib rời sân và được thay thế bởi Matteo Amoroso.
Thẻ vàng cho Viktor Bliznichenko.
Vadym Vitenchuk rời sân và được thay thế bởi Denys Teslyuk.
Thẻ vàng cho Yegor Tverdokhlib.
Yaroslav Shevchenko rời sân và được thay thế bởi Dmytro Khomchenovskiy.
Igor Medynsky rời sân và được thay thế bởi Taras Liakh.
Oleg Slobodyan rời sân và được thay thế bởi Rostyslav Taranukha.
Serhii Sukhanov rời sân và được thay thế bởi Kostyantyn Bychek.
Thẻ vàng cho Valerii Dubko.
Thẻ vàng cho Vladyslav Pryimak.
Bandeira rời sân và được thay thế bởi Artur Mykytyshyn.
Thẻ vàng cho Daniel Sosah.
Jean-Morel Poe rời sân và được thay thế bởi Oleh Kozhushko.
Maksym Grysyo rời sân và được thay thế bởi Viktor Bliznichenko.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Ruslan Chernenko.
ANH ẤY BỎ LỠ - Oleg Slobodyan thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Thẻ vàng cho Yaroslav Shevchenko.
Yaroslav Shevchenko đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yegor Tverdokhlib ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Obolon Kyiv vs Kryvbas
FC Obolon Kyiv (4-1-4-1): Nazary Fedorivsky (1), Danylo Karas (2), Vladyslav Andriyovych Pryimak (3), Valery Dubko (37), Petro Stasyuk (15), Vadym Vitenchuk (44), Maksim Griso (11), Ruslan Chernenko (17), Oleg Slobodyan (10), Igor Medynskyi (9), Sergiy Sukhanov (55)
Kryvbas (4-1-4-1): Volodymyr Makhankov (30), Bandeira (25), Andriy Ponedelnik (7), Alexander Drambayev (15), Yvan Dibango (55), Hrvoje Ilic (23), Denys Kuzyk (21), Yegor Tverdokhlib (11), Yaroslav Volodymyrovych Shevchenko (64), Jean Morel Poe (97), Daniel Sosah (9)
Thay người | |||
46’ | Maksym Grysyo Viktor Bliznichenko | 46’ | Jean-Morel Poe Oleg Kozhushko |
66’ | Serhii Sukhanov Kostiantyn Bychek | 56’ | Bandeira Artur Mykytyshyn |
66’ | Oleg Slobodyan Rostyslav Taranukha | 74’ | Yaroslav Shevchenko Dmytro Khomchenovsky |
74’ | Igor Medynsky Taras Liakh | 90’ | Yegor Tverdokhlib Matteo Amoroso |
80’ | Vadym Vitenchuk Denys Teslyuk |
Cầu thủ dự bị | |||
Oleksandr Osman | Andriy Klishchuk | ||
Taras Moroz | Bogdan Khoma | ||
Taras Liakh | Bakary Konate | ||
Pavlo Lukyanchuk | Matteo Amoroso | ||
Andriy Lomnytskyi | Oleksandr Kamenskyi | ||
Vasiliy Kurko | Noha Ndombasi | ||
Viktor Bliznichenko | Artur Mykytyshyn | ||
Kostiantyn Bychek | Dmytro Khomchenovsky | ||
Oleksandr Rybka | Oleg Kozhushko | ||
Oleksandr Chernov | Nazar Popov | ||
Denys Teslyuk | Oleksii Plichko | ||
Rostyslav Taranukha |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Obolon Kyiv
Thành tích gần đây Kryvbas
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 9 | 0 | 42 | 69 | T H T H H | |
2 | 29 | 20 | 6 | 3 | 24 | 66 | T T T B T | |
3 | | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 | B H T H T |
4 | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T | |
5 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B | |
6 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T | |
7 | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | B T H T B | |
8 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B | |
9 | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | T B B B B | |
10 | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T | |
11 | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | H H H H H | |
12 | 29 | 7 | 8 | 14 | -25 | 29 | B H T H B | |
13 | 29 | 6 | 8 | 15 | -14 | 26 | B T H B H | |
14 | 29 | 7 | 5 | 17 | -20 | 26 | B B B B T | |
15 | 29 | 5 | 8 | 16 | -26 | 23 | B T B T B | |
16 | 29 | 6 | 4 | 19 | -25 | 22 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại