Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (og) Andriy Lomnytskyi 5 | |
![]() Vladyslav Pryimak (Thay: Andriy Lomnytskyi) 46 | |
![]() Oleh Ilin (Thay: Denys Ustymenko) 46 | |
![]() Vladyslav Baboglo (Kiến tạo: Denys Miroshnichenko) 51 | |
![]() Ruslan Chernenko 55 | |
![]() Oleh Ilin 64 | |
![]() Pablo Alvarez 65 | |
![]() Denys Teslyuk (Thay: Serhii Sukhanov) 67 | |
![]() Oleg Slobodyan (Thay: Artem Kulakovskyi) 67 | |
![]() Patricio Tanda (Thay: Pablo Alvarez) 76 | |
![]() Kostyantyn Bychek (Thay: Ruslan Chernenko) 79 | |
![]() Igor Neves (Thay: Jan Kostenko) 83 | |
![]() Igor Krasnopir 87 | |
![]() Oleh Fedor (Thay: Bruninho) 90 | |
![]() Yaroslav Karabin (Thay: Igor Krasnopir) 90 | |
![]() Fabiano (Thay: Paulo Vitor) 90 |
Thống kê trận đấu FC Obolon Kyiv vs Karpaty


Diễn biến FC Obolon Kyiv vs Karpaty
Paulo Vitor rời sân và được thay thế bởi Fabiano.
Igor Krasnopir rời sân và được thay thế bởi Yaroslav Karabin.
Bruninho rời sân và được thay thế bởi Oleh Fedor.

Thẻ vàng cho Igor Krasnopir.
Jan Kostenko rời sân và được thay thế bởi Igor Neves.
Ruslan Chernenko rời sân và được thay thế bởi Kostyantyn Bychek.
Pablo Alvarez rời sân và được thay thế bởi Patricio Tanda.
Artem Kulakovskyi rời sân và được thay thế bởi Oleg Slobodyan.
Serhii Sukhanov rời sân và được thay thế bởi Denys Teslyuk.

Thẻ vàng cho Pablo Alvarez.

Thẻ vàng cho Oleh Ilin.

Thẻ vàng cho Ruslan Chernenko.
Denys Miroshnichenko đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Vladyslav Baboglo đã ghi bàn!
Denys Ustymenko rời sân và được thay thế bởi Oleh Ilin.
Andriy Lomnytskyi rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Pryimak.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

BÀN THẮNG TỰ SÁT - Andriy Lomnytskyi đưa bóng vào lưới nhà!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Obolon Kyiv vs Karpaty
FC Obolon Kyiv (5-3-2): Nazary Fedorivsky (1), Sergiy Sukhanov (55), Dmytro Semenov (50), Andriy Lomnytskyi (32), Valery Dubko (37), Evgeni Shevchenko (5), Artem Kulakovskyi (8), Maksym Chekh (6), Ruslan Chernenko (17), Denys Ustymenko (9), Ivan Nesterenko (40)
Karpaty (4-3-3): Nazar Domchak (1), Pavlo Polegenko (28), Vladislav Baboglo (4), Volodymyr Adamiuk (3), Denis Miroshnichenko (11), Ambrosiy Chachua (8), Pablo Alvarez (23), Bruninho (37), Paulo Vitor (7), Igor Krasnopir (95), Yan Kostenko (26)


Thay người | |||
46’ | Denys Ustymenko Oleg Ilyin | 76’ | Pablo Alvarez Patricio Tanda |
46’ | Andriy Lomnytskyi Vladyslav Andriyovych Pryimak | 83’ | Jan Kostenko Igor Neves Alves |
67’ | Artem Kulakovskyi Oleg Slobodyan | 90’ | Paulo Vitor Fabiano |
67’ | Serhii Sukhanov Denys Teslyuk | 90’ | Bruninho Oleg Fedor |
79’ | Ruslan Chernenko Kostiantyn Bychek | 90’ | Igor Krasnopir Yaroslav Karabin |
Cầu thủ dự bị | |||
Vadym Stashkiv | Roman Mysak | ||
Vitaliy Chebotaryov | Fabiano | ||
Kostiantyn Bychek | Igor Neves Alves | ||
Maksym Grysyo | Chaban Ivanovych | ||
Oleg Ilyin | Oleg Fedor | ||
Oleksandr Kozlov | Vladyslav Klymenko | ||
Evgeniy Pasich | Yaroslav Karabin | ||
Vladyslav Andriyovych Pryimak | Patricio Tanda | ||
Yegor Prokopenko | Diego Palacios | ||
Oleg Slobodyan | Jean Pedroso | ||
Denys Teslyuk | |||
Oleksandr Feshchenko |
Nhận định FC Obolon Kyiv vs Karpaty
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Obolon Kyiv
Thành tích gần đây Karpaty
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 6 | 19 | B T H T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H T T B H |
3 | ![]() | 9 | 4 | 5 | 0 | 11 | 17 | H H H H H |
4 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | T T T T H |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | T H T T H |
6 | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | B B T H T | |
7 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | T T H B B |
8 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 13 | H B H H T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | B B H T H |
10 | ![]() | 8 | 2 | 5 | 1 | 2 | 11 | H H T H T |
11 | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | H B B T B | |
12 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | T T H B H |
13 | 8 | 2 | 1 | 5 | -6 | 7 | B T H T B | |
14 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -11 | 6 | B B B T B |
15 | 9 | 1 | 1 | 7 | -13 | 4 | H B B B B | |
16 | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại