Chủ Nhật, 19/10/2025
(og) Andriy Lomnytskyi
5
Vladyslav Pryimak (Thay: Andriy Lomnytskyi)
46
Oleh Ilin (Thay: Denys Ustymenko)
46
Vladyslav Baboglo (Kiến tạo: Denys Miroshnichenko)
51
Ruslan Chernenko
55
Oleh Ilin
64
Pablo Alvarez
65
Denys Teslyuk (Thay: Serhii Sukhanov)
67
Oleg Slobodyan (Thay: Artem Kulakovskyi)
67
Patricio Tanda (Thay: Pablo Alvarez)
76
Kostyantyn Bychek (Thay: Ruslan Chernenko)
79
Igor Neves (Thay: Jan Kostenko)
83
Igor Krasnopir
87
Oleh Fedor (Thay: Bruninho)
90
Yaroslav Karabin (Thay: Igor Krasnopir)
90
Fabiano (Thay: Paulo Vitor)
90

Thống kê trận đấu FC Obolon Kyiv vs Karpaty

số liệu thống kê
FC Obolon Kyiv
FC Obolon Kyiv
Karpaty
Karpaty
55 Kiểm soát bóng 45
15 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Obolon Kyiv vs Karpaty

Tất cả (21)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Paulo Vitor rời sân và được thay thế bởi Fabiano.

90+3'

Igor Krasnopir rời sân và được thay thế bởi Yaroslav Karabin.

90+3'

Bruninho rời sân và được thay thế bởi Oleh Fedor.

87' Thẻ vàng cho Igor Krasnopir.

Thẻ vàng cho Igor Krasnopir.

83'

Jan Kostenko rời sân và được thay thế bởi Igor Neves.

79'

Ruslan Chernenko rời sân và được thay thế bởi Kostyantyn Bychek.

76'

Pablo Alvarez rời sân và được thay thế bởi Patricio Tanda.

67'

Artem Kulakovskyi rời sân và được thay thế bởi Oleg Slobodyan.

67'

Serhii Sukhanov rời sân và được thay thế bởi Denys Teslyuk.

65' Thẻ vàng cho Pablo Alvarez.

Thẻ vàng cho Pablo Alvarez.

64' Thẻ vàng cho Oleh Ilin.

Thẻ vàng cho Oleh Ilin.

55' Thẻ vàng cho Ruslan Chernenko.

Thẻ vàng cho Ruslan Chernenko.

51'

Denys Miroshnichenko đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

51' V À A A O O O - Vladyslav Baboglo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Vladyslav Baboglo đã ghi bàn!

46'

Denys Ustymenko rời sân và được thay thế bởi Oleh Ilin.

46'

Andriy Lomnytskyi rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Pryimak.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

5' BÀN THẮNG TỰ SÁT - Andriy Lomnytskyi đưa bóng vào lưới nhà!

BÀN THẮNG TỰ SÁT - Andriy Lomnytskyi đưa bóng vào lưới nhà!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát FC Obolon Kyiv vs Karpaty

FC Obolon Kyiv (5-3-2): Nazary Fedorivsky (1), Sergiy Sukhanov (55), Dmytro Semenov (50), Andriy Lomnytskyi (32), Valery Dubko (37), Evgeni Shevchenko (5), Artem Kulakovskyi (8), Maksym Chekh (6), Ruslan Chernenko (17), Denys Ustymenko (9), Ivan Nesterenko (40)

Karpaty (4-3-3): Nazar Domchak (1), Pavlo Polegenko (28), Vladislav Baboglo (4), Volodymyr Adamiuk (3), Denis Miroshnichenko (11), Ambrosiy Chachua (8), Pablo Alvarez (23), Bruninho (37), Paulo Vitor (7), Igor Krasnopir (95), Yan Kostenko (26)

FC Obolon Kyiv
FC Obolon Kyiv
5-3-2
1
Nazary Fedorivsky
55
Sergiy Sukhanov
50
Dmytro Semenov
32
Andriy Lomnytskyi
37
Valery Dubko
5
Evgeni Shevchenko
8
Artem Kulakovskyi
6
Maksym Chekh
17
Ruslan Chernenko
9
Denys Ustymenko
40
Ivan Nesterenko
26
Yan Kostenko
95
Igor Krasnopir
7
Paulo Vitor
37
Bruninho
23
Pablo Alvarez
8
Ambrosiy Chachua
11
Denis Miroshnichenko
3
Volodymyr Adamiuk
4
Vladislav Baboglo
28
Pavlo Polegenko
1
Nazar Domchak
Karpaty
Karpaty
4-3-3
Thay người
46’
Denys Ustymenko
Oleg Ilyin
76’
Pablo Alvarez
Patricio Tanda
46’
Andriy Lomnytskyi
Vladyslav Andriyovych Pryimak
83’
Jan Kostenko
Igor Neves Alves
67’
Artem Kulakovskyi
Oleg Slobodyan
90’
Paulo Vitor
Fabiano
67’
Serhii Sukhanov
Denys Teslyuk
90’
Bruninho
Oleg Fedor
79’
Ruslan Chernenko
Kostiantyn Bychek
90’
Igor Krasnopir
Yaroslav Karabin
Cầu thủ dự bị
Vadym Stashkiv
Roman Mysak
Vitaliy Chebotaryov
Fabiano
Kostiantyn Bychek
Igor Neves Alves
Maksym Grysyo
Chaban Ivanovych
Oleg Ilyin
Oleg Fedor
Oleksandr Kozlov
Vladyslav Klymenko
Evgeniy Pasich
Yaroslav Karabin
Vladyslav Andriyovych Pryimak
Patricio Tanda
Yegor Prokopenko
Diego Palacios
Oleg Slobodyan
Jean Pedroso
Denys Teslyuk
Oleksandr Feshchenko

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
26/10 - 2024
26/04 - 2025
22/09 - 2025

Thành tích gần đây FC Obolon Kyiv

VĐQG Ukraine
17/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
22/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
24/08 - 2025
VĐQG Ukraine
15/08 - 2025
10/08 - 2025
04/08 - 2025

Thành tích gần đây Karpaty

VĐQG Ukraine
04/10 - 2025
27/09 - 2025
22/09 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
18/09 - 2025
VĐQG Ukraine
14/09 - 2025
29/08 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
24/08 - 2025
VĐQG Ukraine
16/08 - 2025
10/08 - 2025
03/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KryvbasKryvbas9612619B T H T T
2Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk9531718H T T B H
3Dynamo KyivDynamo Kyiv94501117H H H H H
4Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr9513616T T T T H
5Metalist 1925Metalist 19258431615T H T T H
6CherkasyCherkasy8422214B B T H T
7FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka8422214T T H B B
8FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv9342013H B H H T
9ZoryaZorya9333112B B H T H
10KarpatyKarpaty8251211H H T H T
11KudrivkaKudrivka8314-210H B B T B
12Veres RivneVeres Rivne8224-38T T H B H
13FC OlexandriyaFC Olexandriya8215-67B T H T B
14Rukh LvivRukh Lviv9207-116B B B T B
15SC PoltavaSC Poltava9117-134H B B B B
16Epicentr Kamianets-PodilskyiEpicentr Kamianets-Podilskyi8107-83B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow