Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Ruslan Chernenko
37 - Vitaliy Grusha (Kiến tạo: Serhii Sukhanov)
58 - Rostyslav Taranukha (Thay: Serhii Sukhanov)
62 - Oleksandr Osman (Thay: Petro Stasyuk)
66 - Viktor Bliznichenko
85 - Danylo Karas (Thay: Maksym Grysyo)
88 - Taras Moroz (Thay: Vadym Vitenchuk)
88 - Vasyl Kurko (Thay: Vitaliy Grusha)
88 - Vasyl Kurko
90+3' - Rostyslav Taranukha
90+5' - Vladyslav Pryimak
90+5'
- Volodymyr Vilivald
17 - Denys Rezepov (Thay: Sergiy Kyslenko)
46 - Oleg Pushkaryov
54 - Yaroslav Bogunov (Thay: Oleg Pushkaryov)
70 - Yurii Kozyrenko (Thay: Valeriy Sad)
70 - Maksym Melnychuk
72 - Oleksandr Kozak
76 - Maryan Mysyk (Thay: Maksym Melnychuk)
82 - Radion Lisnyak (Thay: Oleksandr Pyatov)
86 - Oleksandr Kozak (Kiến tạo: Yaroslav Bogunov)
90+1' - Maryan Mysyk
90+4'
Thống kê trận đấu FC Obolon Kyiv vs Inhulets Petrove
Diễn biến FC Obolon Kyiv vs Inhulets Petrove
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Vladyslav Pryimak.
Thẻ vàng cho Rostyslav Taranukha.
Thẻ vàng cho Maryan Mysyk.
Thẻ vàng cho Vasyl Kurko.
Yaroslav Bogunov đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Oleksandr Kozak đã ghi bàn!
Vitaliy Grusha rời sân và được thay thế bởi Vasyl Kurko.
Vadym Vitenchuk rời sân và được thay thế bởi Taras Moroz.
Maksym Grysyo rời sân và được thay thế bởi Danylo Karas.
Oleksandr Pyatov rời sân và được thay thế bởi Radion Lisnyak.
V À A A O O O - Viktor Bliznichenko đã ghi bàn!
Maksym Melnychuk rời sân và được thay thế bởi Maryan Mysyk.
Thẻ vàng cho Oleksandr Kozak.
Thẻ vàng cho Maksym Melnychuk.
Oleg Pushkaryov rời sân và được thay thế bởi Yaroslav Bogunov.
Valeriy Sad rời sân và được thay thế bởi Yurii Kozyrenko.
Petro Stasyuk rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Osman.
Serhii Sukhanov rời sân và được thay thế bởi Rostyslav Taranukha.
Serhii Sukhanov đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Vitaliy Grusha đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Oleg Pushkaryov.
Sergiy Kyslenko rời sân và được thay thế bởi Denys Rezepov.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Ruslan Chernenko.
Thẻ vàng cho Volodymyr Vilivald.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Obolon Kyiv vs Inhulets Petrove
FC Obolon Kyiv (4-1-4-1): Nazary Fedorivsky (1), Maksim Griso (11), Vladyslav Andriyovych Pryimak (3), Valery Dubko (37), Petro Stasyuk (15), Vadym Vitenchuk (44), Igor Medynskyi (9), Vitaliy Grusha (25), Ruslan Chernenko (17), Sergiy Sukhanov (55), Viktor Bliznichenko (7)
Inhulets Petrove (4-4-2): Oleksiy Palamarchuk (12), Stanislav-Nuri Malish (2), Mykhaylo Shershen (23), Volodymyr Vilivald (45), Maksym Melnychuk (91), Oleh Pushkarov (9), Roman Volokhatyi (20), Oleksandr Pyatov (8), Oleksandr Kozak (10), Valerii Sad (18), Sergiy Kyslenko (99)
Thay người | |||
62’ | Serhii Sukhanov Rostyslav Taranukha | 46’ | Sergiy Kyslenko Denis Sergeevich Rezepov |
66’ | Petro Stasyuk Oleksandr Osman | 70’ | Oleg Pushkaryov Yaroslav Bogunov |
88’ | Maksym Grysyo Danylo Karas | 70’ | Valeriy Sad Yuriy Kozyrenko |
88’ | Vitaliy Grusha Vasiliy Kurko | 82’ | Maksym Melnychuk Maryan Mysyk |
88’ | Vadym Vitenchuk Taras Moroz | 86’ | Oleksandr Pyatov Radion Oleksandrovych Lisnyak |
Cầu thủ dự bị | |||
Oleksandr Rybka | Vladimir Belotserkovets | ||
Denys Marchenko | Denis Sergeevich Rezepov | ||
Danylo Karas | Yaroslav Bogunov | ||
Vasiliy Kurko | Yuriy Kozyrenko | ||
Andriy Lomnytskyi | Vitaly Dubiley | ||
Pavlo Lukyanchuk | Radion Oleksandrovych Lisnyak | ||
Taras Liakh | Maryan Mysyk | ||
Taras Moroz | Bogdan Mogilnyi | ||
Oleksandr Osman | Ivan Losenko | ||
Oleg Slobodyan | Vladyslav Sydorenko | ||
Denys Teslyuk | Anton Zhylkin | ||
Rostyslav Taranukha |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Obolon Kyiv
Thành tích gần đây Inhulets Petrove
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 9 | 0 | 42 | 69 | T H T H H | |
2 | 29 | 20 | 6 | 3 | 24 | 66 | T T T B T | |
3 | | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 | B H T H T |
4 | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T | |
5 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B | |
6 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T | |
7 | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | B T H T B | |
8 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B | |
9 | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | T B B B B | |
10 | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T | |
11 | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | B H T H B | |
12 | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | H H H H H | |
13 | 30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 | B T H B H | |
14 | 30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 | B B B B T | |
15 | 30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 | B T B T B | |
16 | 29 | 6 | 4 | 19 | -25 | 22 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại