Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Anton Bol 2 | |
![]() Yevgeniy Shevchenko 13 | |
![]() Maksym Chekh 40 | |
![]() Denys Shostak 42 | |
![]() Vladyslav Pryimak 42 | |
![]() Serhii Sukhanov 46 | |
![]() Hussayn Touati (Thay: Jota) 59 | |
![]() Andriy Kulakov (Thay: Mateus Amaral) 59 | |
![]() Yegor Prokopenko (Thay: Denys Ustymenko) 61 | |
![]() Nesterenko Ivan Vasylovych (Thay: Artem Kulakovskyi) 61 | |
![]() Ivan Nesterenko (Thay: Artem Kulakovskyi) 61 | |
![]() Dmytro Semenov (Thay: Maksym Chekh) 66 | |
![]() Dimitro Semenov (Thay: Maksym Chekh) 66 | |
![]() Jhonnatan da Silva (Thay: Serhiy Buletsa) 70 | |
![]() Fernando Henrique (Thay: Denys Shostak) 70 | |
![]() Igor Medynsky (Thay: Kostyantyn Bychek) 81 | |
![]() Oleksandr Feshchenko (Thay: Oleg Slobodyan) 81 | |
![]() Mykola Ogarkov (Thay: Jocelin Behiratche) 85 |
Thống kê trận đấu FC Obolon Kyiv vs FC Olexandriya

Diễn biến FC Obolon Kyiv vs FC Olexandriya
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Jocelin Behiratche rời sân và được thay thế bởi Mykola Ogarkov.
Oleg Slobodyan rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Feshchenko.
Kostyantyn Bychek rời sân và được thay thế bởi Igor Medynsky.
Denys Shostak rời sân và được thay thế bởi Fernando Henrique.
Serhiy Buletsa rời sân và được thay thế bởi Jhonnatan da Silva.
Maksym Chekh rời sân và được thay thế bởi Dimitro Semenov.
Denys Ustymenko rời sân và được thay thế bởi Yegor Prokopenko.
Artem Kulakovskyi rời sân và được thay thế bởi Ivan Nesterenko.
Jota rời sân và được thay thế bởi Hussayn Touati.
Mateus Amaral rời sân và được thay thế bởi Andriy Kulakov.

V À A A O O O - Serhii Sukhanov đã ghi bàn!

V À A A A O O O Obolon Kyiv ghi bàn.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Vladyslav Pryimak.

Thẻ vàng cho Denys Shostak.

Thẻ vàng cho Maksym Chekh.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Yevgeniy Shevchenko.
Đội hình xuất phát FC Obolon Kyiv vs FC Olexandriya
FC Obolon Kyiv (5-3-2): Denys Marchenko (31), Sergiy Sukhanov (55), Vladyslav Andriyovych Pryimak (3), Vasyl Kurko (95), Valery Dubko (37), Yevgeniy Shevchenko (5), Oleg Slobodyan (10), Maksym Chekh (6), Artem Kulakovskyi (8), Denys Ustymenko (9), Kostiantyn Bychek (21)
FC Olexandriya (4-1-4-1): Mykyta Shevchenko (30), Danil Skorko (22), Jocelin Behiratche (50), Anton Bol (86), Theo Ndicka (16), Denys Shostak (71), Jota (19), Sergiy Buletsa (8), Dmytro Myshnov (9), Tedi Cara (27), Mateus Amaral (49)

Thay người | |||
61’ | Artem Kulakovskyi Ivan Nesterenko | 59’ | Mateus Amaral Andriy Kulakov |
61’ | Denys Ustymenko Yegor Prokopenko | 59’ | Jota Hussayn Touati |
66’ | Maksym Chekh Dmytro Semenov | 70’ | Denys Shostak Fernando Henrique |
81’ | Kostyantyn Bychek Igor Medynskyi | 70’ | Serhiy Buletsa Jhonnatan da Silva |
81’ | Oleg Slobodyan Oleksandr Feshchenko | 85’ | Jocelin Behiratche Mykola Oharkov |
Cầu thủ dự bị | |||
Nazary Fedorivsky | Viktor Dolgyi | ||
Vadym Stashkiv | Ilya Wuhan | ||
Viktor Bliznichenko | Fernando Henrique | ||
Kiril Korkh | Andriy Kulakov | ||
Andriy Lomnytskyi | Mykola Oharkov | ||
Igor Medynskyi | Hussayn Touati | ||
Ivan Nesterenko | Jhonnatan da Silva | ||
Yegor Prokopenko | Yevheniy Smirniy | ||
Dmytro Semenov | Artem Kozak | ||
Oleksandr Feshchenko | Nazar Prokopenko | ||
Rostyslav Lyashchuk | |||
Chorny Artem |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Obolon Kyiv
Thành tích gần đây FC Olexandriya
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | T B |
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T | |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
8 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
10 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T | |
11 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B | |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
15 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
16 | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại