Chủ Nhật, 10/08/2025

Trực tiếp kết quả FC Obolon Kyiv vs FC Olexandriya hôm nay 10-08-2025

Giải VĐQG Ukraine - CN, 10/8

Kết thúc

FC Obolon Kyiv

FC Obolon Kyiv

1 : 0

FC Olexandriya

FC Olexandriya

Hiệp một: 0-0
CN, 17:00 10/08/2025
Vòng 2 - VĐQG Ukraine
Obolon Arena
 
Anton Bol
2
Yevgeniy Shevchenko
13
Maksym Chekh
40
Denys Shostak
42
Vladyslav Pryimak
42
Serhii Sukhanov
46
Hussayn Touati (Thay: Jota)
59
Andriy Kulakov (Thay: Mateus Amaral)
59
Yegor Prokopenko (Thay: Denys Ustymenko)
61
Nesterenko Ivan Vasylovych (Thay: Artem Kulakovskyi)
61
Ivan Nesterenko (Thay: Artem Kulakovskyi)
61
Dmytro Semenov (Thay: Maksym Chekh)
66
Dimitro Semenov (Thay: Maksym Chekh)
66
Jhonnatan da Silva (Thay: Serhiy Buletsa)
70
Fernando Henrique (Thay: Denys Shostak)
70
Igor Medynsky (Thay: Kostyantyn Bychek)
81
Oleksandr Feshchenko (Thay: Oleg Slobodyan)
81
Mykola Ogarkov (Thay: Jocelin Behiratche)
85

Thống kê trận đấu FC Obolon Kyiv vs FC Olexandriya

số liệu thống kê
FC Obolon Kyiv
FC Obolon Kyiv
FC Olexandriya
FC Olexandriya
49 Kiểm soát bóng 51
15 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Obolon Kyiv vs FC Olexandriya

Tất cả (23)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

85'

Jocelin Behiratche rời sân và được thay thế bởi Mykola Ogarkov.

81'

Oleg Slobodyan rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Feshchenko.

81'

Kostyantyn Bychek rời sân và được thay thế bởi Igor Medynsky.

70'

Denys Shostak rời sân và được thay thế bởi Fernando Henrique.

70'

Serhiy Buletsa rời sân và được thay thế bởi Jhonnatan da Silva.

66'

Maksym Chekh rời sân và được thay thế bởi Dimitro Semenov.

61'

Denys Ustymenko rời sân và được thay thế bởi Yegor Prokopenko.

61'

Artem Kulakovskyi rời sân và được thay thế bởi Ivan Nesterenko.

59'

Jota rời sân và được thay thế bởi Hussayn Touati.

59'

Mateus Amaral rời sân và được thay thế bởi Andriy Kulakov.

46' V À A A O O O - Serhii Sukhanov đã ghi bàn!

V À A A O O O - Serhii Sukhanov đã ghi bàn!

46' V À A A A O O O Obolon Kyiv ghi bàn.

V À A A A O O O Obolon Kyiv ghi bàn.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

42' Thẻ vàng cho Vladyslav Pryimak.

Thẻ vàng cho Vladyslav Pryimak.

42' Thẻ vàng cho Denys Shostak.

Thẻ vàng cho Denys Shostak.

40' Thẻ vàng cho Maksym Chekh.

Thẻ vàng cho Maksym Chekh.

40' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

13' Thẻ vàng cho Yevgeniy Shevchenko.

Thẻ vàng cho Yevgeniy Shevchenko.

Đội hình xuất phát FC Obolon Kyiv vs FC Olexandriya

FC Obolon Kyiv (5-3-2): Denys Marchenko (31), Sergiy Sukhanov (55), Vladyslav Andriyovych Pryimak (3), Vasyl Kurko (95), Valery Dubko (37), Yevgeniy Shevchenko (5), Oleg Slobodyan (10), Maksym Chekh (6), Artem Kulakovskyi (8), Denys Ustymenko (9), Kostiantyn Bychek (21)

FC Olexandriya (4-1-4-1): Mykyta Shevchenko (30), Danil Skorko (22), Jocelin Behiratche (50), Anton Bol (86), Theo Ndicka (16), Denys Shostak (71), Jota (19), Sergiy Buletsa (8), Dmytro Myshnov (9), Tedi Cara (27), Mateus Amaral (49)

FC Obolon Kyiv
FC Obolon Kyiv
5-3-2
31
Denys Marchenko
55
Sergiy Sukhanov
3
Vladyslav Andriyovych Pryimak
95
Vasyl Kurko
37
Valery Dubko
5
Yevgeniy Shevchenko
10
Oleg Slobodyan
6
Maksym Chekh
8
Artem Kulakovskyi
9
Denys Ustymenko
21
Kostiantyn Bychek
49
Mateus Amaral
27
Tedi Cara
9
Dmytro Myshnov
8
Sergiy Buletsa
19
Jota
71
Denys Shostak
16
Theo Ndicka
86
Anton Bol
50
Jocelin Behiratche
22
Danil Skorko
30
Mykyta Shevchenko
FC Olexandriya
FC Olexandriya
4-1-4-1
Thay người
61’
Artem Kulakovskyi
Ivan Nesterenko
59’
Mateus Amaral
Andriy Kulakov
61’
Denys Ustymenko
Yegor Prokopenko
59’
Jota
Hussayn Touati
66’
Maksym Chekh
Dmytro Semenov
70’
Denys Shostak
Fernando Henrique
81’
Kostyantyn Bychek
Igor Medynskyi
70’
Serhiy Buletsa
Jhonnatan da Silva
81’
Oleg Slobodyan
Oleksandr Feshchenko
85’
Jocelin Behiratche
Mykola Oharkov
Cầu thủ dự bị
Nazary Fedorivsky
Viktor Dolgyi
Vadym Stashkiv
Ilya Wuhan
Viktor Bliznichenko
Fernando Henrique
Kiril Korkh
Andriy Kulakov
Andriy Lomnytskyi
Mykola Oharkov
Igor Medynskyi
Hussayn Touati
Ivan Nesterenko
Jhonnatan da Silva
Yegor Prokopenko
Yevheniy Smirniy
Dmytro Semenov
Artem Kozak
Oleksandr Feshchenko
Nazar Prokopenko
Rostyslav Lyashchuk
Chorny Artem

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
17/04 - 2024
25/05 - 2024
13/09 - 2024
11/03 - 2025
10/08 - 2025

Thành tích gần đây FC Obolon Kyiv

VĐQG Ukraine
10/08 - 2025
04/08 - 2025
23/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
04/04 - 2025

Thành tích gần đây FC Olexandriya

VĐQG Ukraine
10/08 - 2025
03/08 - 2025
Europa Conference League
01/08 - 2025
25/07 - 2025
VĐQG Ukraine
24/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
25/04 - 2025
18/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv220056T T
2CherkasyCherkasy211014H T
3FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv211014H T
4FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka110013T
5Rukh LvivRukh Lviv2101-33T B
6KudrivkaKudrivka110023T
7Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr110023T
8Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk110013T
9KryvbasKryvbas210113B T
10SC PoltavaSC Poltava210103B T
11ZoryaZorya101001H
12Metalist 1925Metalist 19252011-21H B
13Epicentr Kamianets-PodilskyiEpicentr Kamianets-Podilskyi2002-20B B
14KarpatyKarpaty1001-20B
15Veres RivneVeres Rivne2002-20B B
16FC OlexandriyaFC Olexandriya2002-30B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow