Thẻ vàng cho Denys Ustymenko.
![]() Volodymyr Brazhko 8 | |
![]() Oleksandr Karavaev (Kiến tạo: Vitaliy Buyalskyi) 25 | |
![]() Ivan Nesterenko (Kiến tạo: Ruslan Chernenko) 40 | |
![]() Taras Mykhavko (Kiến tạo: Vitaliy Buyalskyi) 44 | |
![]() Nazar Voloshyn (Thay: Vladyslav Kabayev) 46 | |
![]() Mykola Mykhaylenko (Thay: Volodymyr Brazhko) 46 | |
![]() Oleksandr Feshchenko (Thay: Andriy Lomnytskyi) 67 | |
![]() Denys Ustymenko (Thay: Artem Kulakovskyi) 67 | |
![]() Yegor Prokopenko (Thay: Ivan Nesterenko) 67 | |
![]() Mykola Shaparenko (Thay: Oleksandr Yatsyk) 68 | |
![]() Evgeniy Pasich (Thay: Ruslan Chernenko) 76 | |
![]() Vladislav Blanuta (Thay: Andriy Yarmolenko) 78 | |
![]() Oleksandr Pikhalyonok (Thay: Vitaliy Buyalskyi) 82 | |
![]() Chorny Artem (Thay: Serhii Sukhanov) 82 | |
![]() Denys Ustymenko 90+1' | |
![]() Denys Ustymenko 90+2' |
Thống kê trận đấu FC Obolon Kyiv vs Dynamo Kyiv


Diễn biến FC Obolon Kyiv vs Dynamo Kyiv


V À A A O O O - Denys Ustymenko đã ghi bàn!
Serhii Sukhanov rời sân và anh được thay thế bởi Chorny Artem.
Vitaliy Buyalskyi rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Pikhalyonok.
Andriy Yarmolenko rời sân và được thay thế bởi Vladislav Blanuta.
Ruslan Chernenko rời sân và được thay thế bởi Evgeniy Pasich.
Oleksandr Yatsyk rời sân và được thay thế bởi Mykola Shaparenko.
Ivan Nesterenko rời sân và được thay thế bởi Yegor Prokopenko.
Artem Kulakovskyi rời sân và được thay thế bởi Denys Ustymenko.
Andriy Lomnytskyi rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Feshchenko.
Volodymyr Brazhko rời sân và được thay thế bởi Mykola Mykhaylenko.
Vladyslav Kabayev rời sân và được thay thế bởi Nazar Voloshyn.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Vitaliy Buyalskyi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Taras Mykhavko đã ghi bàn!
Ruslan Chernenko đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ivan Nesterenko đã ghi bàn!
Vitaliy Buyalskyi đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Oleksandr Karavaev đã ghi bàn!

V À A A A O O O Dynamo Kyiv ghi bàn.
Đội hình xuất phát FC Obolon Kyiv vs Dynamo Kyiv
FC Obolon Kyiv (5-3-2): Nazary Fedorivsky (1), Oleg Ilyin (14), Dmytro Semenov (50), Andriy Lomnytskyi (32), Valery Dubko (37), Evgeni Shevchenko (5), Ruslan Chernenko (17), Maksym Chekh (6), Artem Kulakovskyi (8), Sergiy Sukhanov (55), Ivan Nesterenko (40)
Dynamo Kyiv (4-2-1-3): Ruslan Neshcheret (35), Oleksandr Karavaev (20), Kristian Bilovar (40), Taras Mykhavko (32), Kostiantyn Vivcharenko (2), Volodymyr Brazhko (6), Oleksandr Yatsyk (5), Vitaliy Buyalskiy (29), Andriy Yarmolenko (7), Eduardo Guerrero (39), Vladyslav Kabaev (22)


Thay người | |||
67’ | Ivan Nesterenko Yegor Prokopenko | 46’ | Vladyslav Kabayev Nazar Voloshyn |
67’ | Artem Kulakovskyi Denys Ustymenko | 46’ | Volodymyr Brazhko Mykola Mykhailenko |
67’ | Andriy Lomnytskyi Oleksandr Feshchenko | 68’ | Oleksandr Yatsyk Mykola Shaparenko |
76’ | Ruslan Chernenko Evgeniy Pasich | 78’ | Andriy Yarmolenko Vladislav Blanuta |
82’ | Serhii Sukhanov Chorny Artem | 82’ | Vitaliy Buyalskyi Oleksandr Pikhalyonok |
Cầu thủ dự bị | |||
Vadym Stashkiv | Valentin Morgun | ||
Rostyslav Lyashchuk | Denys Ignatenko | ||
Evgeniy Pasich | Oleksandr Pikhalyonok | ||
Yegor Prokopenko | Nazar Voloshyn | ||
Oleg Slobodyan | Mykola Shaparenko | ||
Denys Ustymenko | Vasyl Burtnyk | ||
Oleksandr Feshchenko | Valentyn Rubchynskyi | ||
Kiril Korkh | Shola Ogundana | ||
Chorny Artem | Vladyslav Dubinchak | ||
Maksym Titov | Aliou Thiare | ||
Oleksiy Tovarchi | Vladislav Blanuta | ||
Vladyslav Artemchuk | Mykola Mykhailenko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Obolon Kyiv
Thành tích gần đây Dynamo Kyiv
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T H T T B |
2 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 11 | 16 | T H H H H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 5 | 16 | T B T H T |
4 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | B T T T T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | T H T T H |
6 | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | B B T H T | |
7 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | T T H B B |
8 | ![]() | 8 | 2 | 5 | 1 | 2 | 11 | H H T H T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | T B B H T |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | B H B H H |
11 | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | H B B T B | |
12 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | T T H B H |
13 | 8 | 2 | 1 | 5 | -6 | 7 | B T H T B | |
14 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -10 | 6 | B B B B T |
15 | 8 | 1 | 1 | 6 | -12 | 4 | B H B B B | |
16 | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại