Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Oliver Olsen của Randers FC phạm lỗi với Juho Laehteenmaeki.
![]() Daniel Hoeegh 34 | |
![]() Caleb Yirenkyi 35 | |
![]() Alexander Lind (Kiến tạo: Nicklas Roejkjaer) 45 | |
![]() Laurits Raun Pedersen 51 | |
![]() Villum Berthelsen (Thay: Prince Junior) 59 | |
![]() Justin Janssen (Thay: Caleb Yirenkyi) 59 | |
![]() Norman Campbell (Thay: Mike Themsen) 69 | |
![]() Andre Roemer (Thay: Laurits Raun Pedersen) 69 | |
![]() Runar Robinsoenn Norheim 74 | |
![]() Runar Robinsoenn Norheim (Thay: Ola Solbakken) 74 | |
![]() Amin Al-Hamawi (Thay: Sabil Hansen) 81 | |
![]() Musa Toure (Thay: Elies Mahmoud) 82 | |
![]() Tobias Salquist (Thay: Ola Solbakken) 82 | |
![]() Tobias Salquist 89 | |
![]() Alexander Lind 90+2' |
Thống kê trận đấu FC Nordsjaelland vs Randers FC


Diễn biến FC Nordsjaelland vs Randers FC
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: FC Nordsjaelland: 59%, Randers FC: 41%.
Randers FC thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Randers FC bắt đầu một pha phản công.
Nicklas Roejkjaer từ FC Nordsjaelland thực hiện quả phạt góc ngắn từ bên phải.
Daniel Hoeegh từ Randers FC chặn đứng một đường chuyền hướng về phía khung thành.
FC Nordsjaelland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
FC Nordsjaelland thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Randers FC thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Randers FC đang kiểm soát bóng.
Randers FC thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Alexander Lind từ FC Nordsjaelland đi quá xa khi kéo ngã Andre Roemer.

Một thẻ vàng ngớ ngẩn cho Alexander Lind khi anh đá bóng đi trong sự thất vọng.
Phát bóng lên cho FC Nordsjaelland.
Randers FC đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Randers FC đang kiểm soát bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: FC Nordsjaelland: 60%, Randers FC: 40%.
Trọng tài thổi phạt khi Nikolas Dyhr từ Randers FC phạm lỗi với Peter Ankersen.
Randers FC đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát FC Nordsjaelland vs Randers FC
FC Nordsjaelland (4-3-3): Andreas Hansen (13), Peter Ankersen (2), Stephen Acquah (34), Noah Markmann (45), Juho Lahteenmaki (25), Mark Brink (6), Caleb Yirenkyi (36), Nicklas Røjkjær (8), Ola Solbakken (9), Alexander Lind (11), prince amoako junior (22)
Randers FC (3-4-2-1): Paul Izzo (1), Oliver Olsen (27), Daniel Høegh (3), Wessel Dammers (4), Sabil Hansen (24), Mathias Greve (17), Laurits Pedersen (16), Nikolas Dyhr (44), Elies Mahmoud (11), Mike Themsen (30), Mohamed Toure (7)


Thay người | |||
59’ | Caleb Yirenkyi Justin Janssen | 69’ | Laurits Raun Pedersen André Römer |
59’ | Prince Junior Peter Villum Berthelsen | 69’ | Mike Themsen Norman Campbell |
74’ | Mark Brink Runar Robinsonn Norheim | 81’ | Sabil Hansen Amin Al Hamawi |
82’ | Ola Solbakken Tobias Salquist | 82’ | Elies Mahmoud Musa Toure |
Cầu thủ dự bị | |||
William Lykke | André Römer | ||
Levy Nene | Frederik Lauenborg | ||
Justin Janssen | Jannich Storch | ||
Runar Robinsonn Norheim | Norman Campbell | ||
Peter Villum Berthelsen | Musa Toure | ||
Issaka Seidu | Ousseynou Fall Seck | ||
Malte Heyde | Amin Al Hamawi | ||
Hjalte Rasmussen | Max Albaek | ||
Tobias Salquist | Mads Soendergaard Nielsen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Nordsjaelland
Thành tích gần đây Randers FC
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 13 | 26 | T T T T T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 12 | 22 | T B T T H |
3 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 8 | 21 | B H T H B |
4 | ![]() | 11 | 7 | 0 | 4 | 7 | 21 | B T B T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 0 | 6 | -2 | 18 | T B B T T |
6 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | -3 | 16 | T T B T B |
7 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -9 | 15 | B T B H T |
8 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -6 | 14 | T H H B T |
9 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -3 | 12 | T B H B H |
10 | ![]() | 12 | 4 | 0 | 8 | -5 | 12 | B B T B B |
11 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -6 | 11 | B H B B B |
12 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -6 | 7 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại