Số lượng khán giả hôm nay là 4613 người.
![]() Prince Junior 8 | |
![]() Valdemar Byskov (Thay: Kevin Mbabu) 60 | |
![]() Adam Gabriel (Thay: Denil Castillo) 60 | |
![]() Edward Chilufya (Thay: Aral Simsir) 60 | |
![]() Runar Robinsoenn Norheim (Thay: Ola Solbakken) 67 | |
![]() Pedro Bravo 72 | |
![]() Justin Janssen (Thay: Alexander Lind) 74 | |
![]() Villum Berthelsen (Thay: Mark Brink) 74 | |
![]() Gue-Sung Cho (Thay: Philip Billing) 77 | |
![]() Justin Janssen 82 | |
![]() Pedro Bravo 86 | |
![]() Ousmane Diao (Thay: Martin Erlic) 88 | |
![]() Issaka Seidu (Thay: Juho Laehteenmaeki) 88 | |
![]() Stephen Acquah (Thay: Prince Junior) 88 | |
![]() Caleb Yirenkyi 90+1' | |
![]() Junior Brumado 90+3' |
Thống kê trận đấu FC Nordsjaelland vs FC Midtjylland


Diễn biến FC Nordsjaelland vs FC Midtjylland
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: FC Nordsjaelland: 58%, FC Midtjylland: 42%.
Nicklas Roejkjaer của FC Nordsjaelland thực hiện cú sút chệch mục tiêu.
Cú sút của Stephen Acquah bị chặn lại.
FC Nordsjaelland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài cho một quả đá phạt khi Mads Bech của FC Midtjylland làm ngã Issaka Seidu.
Trọng tài cho một quả đá phạt khi Franculino của FC Midtjylland làm ngã Peter Ankersen.
FC Nordsjaelland thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

Thẻ vàng cho Junior Brumado.
Junior Brumado của FC Midtjylland phạm lỗi bằng cách thúc cùi chỏ vào Stephen Acquah.
Mads Bech của FC Midtjylland bị bắt việt vị.

Thẻ vàng cho Caleb Yirenkyi.
Caleb Yirenkyi của FC Nordsjaelland phạm lỗi bằng cách thúc cùi chỏ vào Valdemar Byskov.
FC Midtjylland thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: FC Nordsjaelland: 58%, FC Midtjylland: 42%.
Phát bóng lên cho FC Midtjylland.
Nicklas Roejkjaer thực hiện cú sút trực tiếp từ quả đá phạt, nhưng bóng đi chệch khung thành.
Prince Junior rời sân để được thay thế bởi Stephen Acquah trong một sự thay đổi chiến thuật.
Juho Laehteenmaeki rời sân để được thay thế bởi Issaka Seidu trong một sự thay đổi chiến thuật.
Đội hình xuất phát FC Nordsjaelland vs FC Midtjylland
FC Nordsjaelland (4-3-3): Andreas Hansen (13), Peter Ankersen (2), Tobias Salquist (3), Noah Markmann (45), Juho Lahteenmaki (25), Caleb Yirenkyi (36), Mark Brink (6), Nicklas Røjkjær (8), Ola Solbakken (9), Alexander Lind (11), prince amoako junior (22)
FC Midtjylland (4-3-3): Elías Rafn Ólafsson (16), Kevin Mbabu (43), Martin Erlić (6), Mads Bech (22), Victor Bak (55), Denil Castillo (21), Pedro Bravo (19), Philip Billing (8), Aral Simsir (58), Franculino (7), Junior Brumado (74)


Thay người | |||
67’ | Ola Solbakken Runar Robinsonn Norheim | 60’ | Denil Castillo Adam Gabriel |
74’ | Alexander Lind Justin Janssen | 60’ | Aral Simsir Edward Chilufya |
74’ | Mark Brink Peter Villum Berthelsen | 60’ | Kevin Mbabu Valdemar Byskov |
88’ | Juho Laehteenmaeki Issaka Seidu | 77’ | Philip Billing Cho Gue-sung |
88’ | Prince Junior Stephen Acquah | 88’ | Martin Erlic Ousmane Diao |
Cầu thủ dự bị | |||
William Lykke | Jonas Lössl | ||
Levy Nene | Han-Beom Lee | ||
Justin Janssen | Ousmane Diao | ||
Runar Robinsonn Norheim | Adam Gabriel | ||
Issaka Seidu | Paulinho | ||
Malte Heyde | Etim | ||
Hjalte Rasmussen | Cho Gue-sung | ||
Peter Villum Berthelsen | Edward Chilufya | ||
Stephen Acquah | Valdemar Byskov | ||
Dani S |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Nordsjaelland
Thành tích gần đây FC Midtjylland
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 13 | 26 | T T T T T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 12 | 22 | T B T T H |
3 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 10 | 21 | T B H T H |
4 | ![]() | 11 | 7 | 0 | 4 | 7 | 21 | B T B T T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -2 | 16 | B T T B T |
6 | ![]() | 11 | 5 | 0 | 6 | -3 | 15 | T T B B T |
7 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -3 | 12 | T B H B H |
8 | ![]() | 11 | 4 | 0 | 7 | -4 | 12 | T B B T B |
9 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -10 | 12 | B B T B H |
10 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -6 | 11 | B H B B B |
11 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -8 | 11 | B T H H B |
12 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -6 | 7 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại