FC Nordsjaelland thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
![]() Villum Berthelsen 13 | |
![]() Clement Bischoff (Kiến tạo: Nicolai Vallys) 16 | |
![]() Filip Bundgaard 27 | |
![]() Milan Iloski (Thay: Prince Junior) 68 | |
![]() Stephen Acquah (Thay: Markus Walker) 69 | |
![]() Justin Janssen (Thay: Villum Berthelsen) 69 | |
![]() Oliver Villadsen (Thay: Marko Divkovic) 75 | |
![]() Stijn Spierings (Thay: Daniel Wass) 75 | |
![]() Benjamin Tahirovic (Thay: Clement Bischoff) 82 | |
![]() Kotaro Uchino (Thay: Filip Bundgaard) 82 | |
![]() Levy Nene (Thay: Mark Brink) 86 | |
![]() Frederik Alves Ibsen (Thay: Jordi Vanlerberghe) 90 | |
![]() Nicolai Vallys 90+4' |
Thống kê trận đấu FC Nordsjaelland vs Broendby IF


Diễn biến FC Nordsjaelland vs Broendby IF
Sean Klaiber giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kiểm soát bóng: FC Nordsjaelland: 54%, Brondby IF: 46%.
Trận đấu được tiếp tục.
William Lykke bị chấn thương và nhận được sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.

Nicolai Vallys phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi tên vào sổ phạt của trọng tài.
Một pha vào bóng liều lĩnh. Nicolai Vallys phạm lỗi thô bạo với William Lykke.
Stephen Acquah thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Brondby IF đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho FC Nordsjaelland.
Kotaro Uchino không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Brondby IF đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Cú sút của Kotaro Uchino bị chặn lại.
Quả tạt của Oliver Villadsen từ Brondby IF thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Brondby IF đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
FC Nordsjaelland thực hiện một quả ném biên ở phần sân của họ.
Brondby IF đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Jordi Vanlerberghe rời sân để được thay thế bởi Frederik Alves Ibsen trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Caleb Yirenkyi từ FC Nordsjaelland làm ngã Noah Nartey.
Đội hình xuất phát FC Nordsjaelland vs Broendby IF
FC Nordsjaelland (4-3-3): William Lykke (38), Peter Ankersen (2), Tobias Salquist (3), Lucas Hogsberg (24), Markus Walker (28), Caleb Yirenkyi (36), Mark Brink (6), Nicklas Røjkjær (8), Sindre Walle Egeli (7), Peter Villum Berthelsen (29), prince amoako junior (22)
Broendby IF (3-4-3): Patrick Pentz (1), Sean Klaiber (31), Rasmus Lauritsen (5), Jordi Vanlerberghe (30), Marko Divkovic (24), Noah Nartey (35), Daniel Wass (10), Mats Kohlert (27), Nicolai Vallys (7), Filip Bundgaard (11), Clement Bischoff (37)


Thay người | |||
68’ | Prince Junior Milan Iloski | 75’ | Marko Divkovic Oliver Villadsen |
69’ | Villum Berthelsen Justin Janssen | 75’ | Daniel Wass Stijn Spierings |
69’ | Markus Walker Stephen Acquah | 82’ | Clement Bischoff Benjamin Tahirović |
86’ | Mark Brink Levy Nene | 82’ | Filip Bundgaard Kotaro Uchino |
90’ | Jordi Vanlerberghe Frederik Alves Ibsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Hansen | Frederik Alves Ibsen | ||
Kian Hansen | Gavin Beavers | ||
Levy Nene | Oliver Villadsen | ||
Justin Janssen | Stijn Spierings | ||
Zidan Sertdemir | Benjamin Tahirović | ||
Milan Iloski | Kotaro Uchino | ||
Stephen Acquah | Sho Fukuda | ||
Noah Markmann | Jacob Broechner Ambaek | ||
Hjalte Rasmussen | Mathias Jensen |
Nhận định FC Nordsjaelland vs Broendby IF
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Nordsjaelland
Thành tích gần đây Broendby IF
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 13 | 26 | T T T T T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 12 | 22 | T B T T H |
3 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 10 | 21 | T B H T H |
4 | ![]() | 11 | 7 | 0 | 4 | 7 | 21 | B T B T T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -2 | 16 | B T T B T |
6 | ![]() | 11 | 5 | 0 | 6 | -3 | 15 | T T B B T |
7 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -3 | 12 | T B H B H |
8 | ![]() | 11 | 4 | 0 | 7 | -4 | 12 | T B B T B |
9 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -10 | 12 | B B T B H |
10 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -6 | 11 | B H B B B |
11 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -8 | 11 | B T H H B |
12 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -6 | 7 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại