Số lượng khán giả hôm nay là 4449.
![]() (VAR check) 22 | |
![]() Jonas Jensen-Abbew (Thay: Rasmus Carstensen) 46 | |
![]() Markus Solbakken 49 | |
![]() Frederik Tingager 57 | |
![]() Kevin Yakob (Thay: Sebastian Joergensen) 62 | |
![]() Alexander Lind 67 | |
![]() (Pen) Kristian Arnstad 70 | |
![]() Villum Berthelsen (Thay: Ola Solbakken) 73 | |
![]() Alexander Lind (Kiến tạo: Nicklas Roejkjaer) 78 | |
![]() Felix Beijmo 81 | |
![]() Justin Janssen (Thay: Mark Brink) 82 | |
![]() Issaka Seidu (Thay: Prince Junior) 82 | |
![]() Markus Solbakken 83 | |
![]() Frederik Emmery (Thay: Markus Solbakken) 86 | |
![]() Frederik Emmery 86 | |
![]() Levy Nene (Thay: Juho Laehteenmaeki) 88 | |
![]() Henrik Dalsgaard (Thay: Gift Links) 90 | |
![]() Youssouph Badji (Thay: Patrick Mortensen) 90 |
Thống kê trận đấu FC Nordsjaelland vs AGF


Diễn biến FC Nordsjaelland vs AGF
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: FC Nordsjaelland: 52%, AGF: 48%.
Frederik Tingager giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
FC Nordsjaelland thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Tobias Bech của AGF cắt được một quả tạt hướng về phía khung thành.
Cú sút của Levy Nene bị chặn lại.
Nicklas Roejkjaer thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Caleb Yirenkyi sút bóng từ ngoài vòng cấm, nhưng Jesper Hansen đã kiểm soát được.
FC Nordsjaelland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
FC Nordsjaelland thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Jesper Hansen bắt gọn bóng an toàn khi anh lao ra và bắt bóng.
FC Nordsjaelland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho AGF.
FC Nordsjaelland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.
Kristian Arnstad bị chấn thương và được đưa ra khỏi sân để nhận sự chăm sóc y tế.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
FC Nordsjaelland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài chỉ định một quả đá phạt khi Caleb Yirenkyi của FC Nordsjaelland phạm lỗi với Frederik Emmery.
Patrick Mortensen rời sân để được thay thế bởi Youssouph Badji trong một sự thay đổi chiến thuật.
Đội hình xuất phát FC Nordsjaelland vs AGF
FC Nordsjaelland (4-3-3): Andreas Hansen (13), Runar Robinsonn Norheim (23), Tobias Salquist (3), Stephen Acquah (34), Juho Lahteenmaki (25), Mark Brink (6), Caleb Yirenkyi (36), Nicklas Røjkjær (8), Ola Solbakken (9), Alexander Lind (11), prince amoako junior (22)
AGF (3-4-3): Jesper Hansen (1), Felix Beijmo (2), Frederik Tingager (5), Eric Kahl (19), Rasmus Carstensen (29), Markus Solbakken (7), Kristian Arnstad (10), Gift Links (11), Sebastian Jorgensen (8), Patrick Mortensen (9), Tobias Bech (31)


Thay người | |||
73’ | Ola Solbakken Peter Villum Berthelsen | 46’ | Rasmus Carstensen Jonas Jensen-Abbew |
82’ | Mark Brink Justin Janssen | 62’ | Sebastian Joergensen Kevin Yakob |
82’ | Prince Junior Issaka Seidu | 86’ | Markus Solbakken Frederik Emmery |
88’ | Juho Laehteenmaeki Levy Nene | 90’ | Gift Links Henrik Dalsgaard |
90’ | Patrick Mortensen Youssouph Badji |
Cầu thủ dự bị | |||
Levy Nene | Kevin Yakob | ||
Justin Janssen | Henrik Dalsgaard | ||
Peter Villum Berthelsen | Leopold Wahlstedt | ||
Issaka Seidu | Youssouph Badji | ||
William Lykke | Stefen Erwan Tchamche | ||
Malte Heyde | Frederik Emmery | ||
Victor Gustafsen | Jonas Jensen-Abbew | ||
Villads Rutkajer | Oskar Haugstrup | ||
Hjalte Rasmussen | Zander Grantzau |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Nordsjaelland
Thành tích gần đây AGF
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 13 | 26 | T T T T T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 12 | 22 | T B T T H |
3 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 8 | 21 | B H T H B |
4 | ![]() | 11 | 7 | 0 | 4 | 7 | 21 | B T B T T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -2 | 16 | B T T B T |
6 | ![]() | 11 | 5 | 0 | 6 | -3 | 15 | T T B B T |
7 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -6 | 14 | T H H B T |
8 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -3 | 12 | T B H B H |
9 | ![]() | 11 | 4 | 0 | 7 | -4 | 12 | T B B T B |
10 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -10 | 12 | B B T B H |
11 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -6 | 11 | B H B B B |
12 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -6 | 7 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại