Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Filip Slavicek (Kiến tạo: Daniel Vasulin) 10 | |
Nardin Mulahusejnovic (Kiến tạo: Takuto Oshima) 21 | |
Abdoulaye Sylla 24 | |
Radim Breite 45+1' | |
Matheus Aias (Thay: Gor Manvelyan) 46 | |
Nardin Mulahusejnovic 59 | |
Jan Navratil (Thay: Abubakar Ghali) 61 | |
Artur Dolznikov (Thay: Jachym Sip) 71 | |
Imran Omar (Thay: Yan Brice Eteki) 71 | |
Hovhannes Hambardzumyan (Thay: Eric Boakye) 71 | |
Filip Slavicek 83 | |
Muhamed Tijani (Thay: Daniel Vasulin) 87 | |
Matej Mikulenka (Thay: Stepan Langer) 87 | |
Gudmundur Thorarinsson (Thay: Gustavo Sangare) 88 | |
Imran Omar 90 | |
David Sualehe 90+2' |
Thống kê trận đấu FC Noah vs SK Sigma Olomouc


Diễn biến FC Noah vs SK Sigma Olomouc
Thẻ vàng cho David Sualehe.
Thẻ vàng cho Imran Omar.
Gustavo Sangare rời sân và được thay thế bởi Gudmundur Thorarinsson.
Stepan Langer rời sân và được thay thế bởi Matej Mikulenka.
Daniel Vasulin rời sân và được thay thế bởi Muhamed Tijani.
Thẻ vàng cho Filip Slavicek.
Eric Boakye rời sân và được thay thế bởi Hovhannes Hambardzumyan.
Yan Brice Eteki rời sân và được thay thế bởi Imran Omar.
Jachym Sip rời sân và được thay thế bởi Artur Dolznikov.
Abubakar Ghali rời sân và được thay thế bởi Jan Navratil.
Thẻ vàng cho Nardin Mulahusejnovic.
Gor Manvelyan rời sân và được thay thế bởi Matheus Aias.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Radim Breite.
V À A A O O O - Abdoulaye Sylla đã ghi bàn!
Takuto Oshima đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nardin Mulahusejnovic đã ghi bàn!
Daniel Vasulin đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Filip Slavicek đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát FC Noah vs SK Sigma Olomouc
FC Noah (4-3-3): Timothy Fayulu (16), Eric Boakye (6), Sergey Muradyan (3), Nathanael Saintini (39), David Sualehe (33), Yan Eteki (88), Gustavo Sangare (17), Takuto Oshima (14), Helder (7), Nardin Mulahusejnovic (32), Gor Manvelyan (27)
SK Sigma Olomouc (4-3-3): Jan Koutny (91), Filip Slavicek (16), Abdoulaye Sylla (2), Jan Kral (21), Matej Hadas (22), Michal Beran (47), Stepan Langer (37), Radim Breite (7), Jachym Sip (6), Daniel Vasulin (15), Ahmad Ghali Abubakar (70)


| Thay người | |||
| 46’ | Gor Manvelyan Matheus Aias | 61’ | Abubakar Ghali Jan Navratil |
| 71’ | Yan Brice Eteki Imran Oulad Omar | 71’ | Jachym Sip Artur Dolznikov |
| 71’ | Eric Boakye Hovhannes Hambardzumyan | 87’ | Stepan Langer Matej Mikulenka |
| 88’ | Gustavo Sangare Gudmundur Thorarinsson | 87’ | Daniel Vasulin Muhamed Tijani |
| Cầu thủ dự bị | |||
Ognen Čančarević | Tadeas Stoppen | ||
Gudmundur Thorarinsson | Matus Hruska | ||
Matheus Aias | Adam Dohnalek | ||
Artak Dashyan | Tomas Huk | ||
Imran Oulad Omar | Jiri Spacil | ||
Artem Avanesyan | Tihomir Kostadinov | ||
Hovhannes Hambardzumyan | Matej Mikulenka | ||
Goncalo Silva | Muhamed Tijani | ||
Jan Navratil | |||
Matúš Malý | |||
Dominik Janosek | |||
Artur Dolznikov | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Noah
Thành tích gần đây SK Sigma Olomouc
Bảng xếp hạng Europa Conference League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | ||
| 2 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | ||
| 3 | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | ||
| 4 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | ||
| 5 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | ||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | ||
| 7 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | ||
| 8 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | ||
| 9 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | ||
| 10 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | ||
| 11 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | ||
| 12 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | ||
| 13 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | ||
| 14 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | ||
| 15 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | ||
| 16 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | ||
| 17 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | ||
| 18 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | ||
| 19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | ||
| 20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | ||
| 21 | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | ||
| 22 | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | ||
| 23 | 3 | 1 | 1 | 1 | -4 | 4 | ||
| 24 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | ||
| 25 | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | ||
| 26 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | ||
| 27 | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | ||
| 28 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | ||
| 29 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | ||
| 30 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | ||
| 31 | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | ||
| 32 | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | ||
| 33 | 3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 1 | ||
| 34 | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | ||
| 35 | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | ||
| 36 | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
