Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nardin Mulahusejnovic (Kiến tạo: Takuto Oshima) 6 | |
![]() Niko Jankovic 30 | |
![]() Luka Menalo 44 | |
![]() Gustavo Sangare 57 | |
![]() Bruno Bogojevic (Thay: Luka Menalo) 63 | |
![]() Tiago Dantas (Thay: Daniel Adu-Adjei) 64 | |
![]() Helder 71 | |
![]() Matheus Aias (Thay: Helder) 75 | |
![]() Anel Husic 76 | |
![]() Ante Matej Juric (Thay: Toni Fruk) 84 | |
![]() Samuel Vignato (Thay: Stjepan Radeljic) 85 | |
![]() Merveil Ndockyt (Thay: Justas Lasickas) 85 | |
![]() Dejan Petrovic 86 | |
![]() Gudmundur Thorarinsson (Thay: Takuto Oshima) 87 | |
![]() Hovhannes Harutyunyan (Thay: Gustavo Sangare) 90 | |
![]() Gor Manvelyan (Thay: Eric Boakye) 90 |
Thống kê trận đấu FC Noah vs Rijeka


Diễn biến FC Noah vs Rijeka
Eric Boakye rời sân và được thay thế bởi Gor Manvelyan.
Gustavo Sangare rời sân và được thay thế bởi Hovhannes Harutyunyan.
Takuto Oshima rời sân và được thay thế bởi Gudmundur Thorarinsson.

Thẻ vàng cho Dejan Petrovic.
Justas Lasickas rời sân và được thay thế bởi Merveil Ndockyt.
Stjepan Radeljic rời sân và được thay thế bởi Samuel Vignato.
Toni Fruk rời sân và được thay thế bởi Ante Matej Juric.

Thẻ vàng cho Anel Husic.
Helder rời sân và được thay thế bởi Matheus Aias.

Thẻ vàng cho Helder.
Daniel Adu-Adjei rời sân và được thay thế bởi Tiago Dantas.
Luka Menalo rời sân và được thay thế bởi Bruno Bogojevic.

Thẻ vàng cho Gustavo Sangare.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Luka Menalo.

CẦU THỦ BỊ ĐUỔI! - Niko Jankovic nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!
Takuto Oshima đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nardin Mulahusejnovic đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Noah vs Rijeka
FC Noah (4-3-3): Timothy Fayulu (16), Eric Boakye (6), Nathanael Saintini (39), Sergey Muradyan (3), David Sualehe (33), Takuto Oshima (14), Yan Eteki (88), Gustavo Sangare (17), Helder (7), Nardin Mulahusejnovic (32), Marin Jakolis (47)
Rijeka (4-4-2): Martin Zlomislic (13), Ante Orec (22), Anel Husic (51), Stjepan Radeljić (6), Mladen Devetak (34), Justas Lasickas (23), Dejan Petrovic (8), Niko Jankovic (4), Luka Menalo (17), Daniel Adu-Adjei (18), Toni Fruk (10)


Thay người | |||
75’ | Helder Matheus Aias | 63’ | Luka Menalo Bruno Bogojevic |
87’ | Takuto Oshima Gudmundur Thorarinsson | 64’ | Daniel Adu-Adjei Tiago Dantas |
90’ | Eric Boakye Gor Manvelyan | 84’ | Toni Fruk Ante Matej Juric |
90’ | Gustavo Sangare Hovhannes Harutyunyan | 85’ | Stjepan Radeljic Samuele Vignato |
85’ | Justas Lasickas Merveil Ndockyt |
Cầu thủ dự bị | |||
Ognen Čančarević | Aleksa Todorovic | ||
Gudmundur Thorarinsson | Lovro Kitin | ||
Matheus Aias | Amer Gojak | ||
Artak Dashyan | Samuele Vignato | ||
Imran Oulad Omar | Merveil Ndockyt | ||
Artem Avanesyan | Dominik Thaqi | ||
Hovhannes Hambardzumyan | Tiago Dantas | ||
Gor Manvelyan | Simun Butic | ||
Goncalo Silva | Bruno Bogojevic | ||
Hovhannes Harutyunyan | Ante Matej Juric | ||
Noel Bodetic | |||
Vito Kovac |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Noah
Thành tích gần đây Rijeka
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
8 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
9 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
10 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
11 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
12 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
13 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
14 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
15 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
16 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
17 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
18 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
19 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
20 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
21 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
22 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
23 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
24 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
25 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
26 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
27 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
28 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
29 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
30 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
31 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
32 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
33 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
34 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
35 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | |
36 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại