![]() Marin Jakolis 3 | |
![]() Gevorg Tarakhchyan 63 | |
![]() Helder 65 | |
![]() Marin Jakolis 78 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây FC Noah
VĐQG Armenia
Europa Conference League
VĐQG Armenia
Europa League
VĐQG Armenia
Champions League
Thành tích gần đây Pyunik
VĐQG Armenia
Europa Conference League
VĐQG Armenia
Bảng xếp hạng VĐQG Armenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | B T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | H T T B T |
4 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 9 | T T B |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T H T B |
6 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | -1 | 6 | H T H H B |
7 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H H T |
8 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H T B H B |
9 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H B B H T |
10 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại