Goncalo Gregorio 47 | |
Edgar Malakyan 50 | |
Virgile Pinson 60 | |
(Pen) Hovhannes Harutyunyan 88 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây FC Noah
Europa Conference League
VĐQG Armenia
Europa Conference League
VĐQG Armenia
Europa Conference League
VĐQG Armenia
Europa Conference League
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây Pyunik
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Bảng xếp hạng VĐQG Armenia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 10 | 4 | 1 | 12 | 34 | T H T B T | |
| 2 | 15 | 8 | 5 | 2 | 17 | 29 | T T H H T | |
| 3 | 14 | 9 | 2 | 3 | 11 | 29 | T T H T T | |
| 4 | 15 | 9 | 2 | 4 | 10 | 29 | T B T H B | |
| 5 | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 22 | H H T B H | |
| 6 | 14 | 6 | 2 | 6 | -4 | 20 | T B T T T | |
| 7 | 14 | 2 | 6 | 6 | -3 | 12 | B B B B H | |
| 8 | 15 | 2 | 4 | 9 | -15 | 10 | B B H T B | |
| 9 | 15 | 2 | 4 | 9 | -11 | 10 | B T B B H | |
| 10 | 15 | 0 | 3 | 12 | -29 | 3 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

