Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
- Sergey Muradyan
2 - Helder
18 - Matheus Aias (Kiến tạo: Helder)
20 - Gustavo Sangare
59 - Nardin Mulahusejnovic (Thay: Matheus Aias)
66 - Hovhannes Harutyunyan (Thay: Gustavo Sangare)
66 - Virgile Pinson (Thay: Imran Omar)
75 - Hovhannes Harutyunyan
77 - Marin Jakolis
88 - Nermin Zolotic (Thay: Eric Boakye)
88 - Hovhannes Hambardzumyan (Thay: David Sualehe)
88
- (Pen) Antonio Marin
57 - Marko Brest (Thay: Dino Kojic)
57 - Jurgen Celhaka (Thay: Peter Agba)
57 - Ivan Durdov (Thay: Antonio Marin)
57 - Diogo Pinto (Thay: Alex Blanco)
70 - Ivan Durdov (Kiến tạo: Alex Tamm)
76 - Diga
81
Thống kê trận đấu FC Noah vs Olimpija Ljubljana
Diễn biến FC Noah vs Olimpija Ljubljana
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
David Sualehe rời sân và được thay thế bởi Hovhannes Hambardzumyan.
Eric Boakye rời sân và được thay thế bởi Nermin Zolotic.
Thẻ vàng cho Marin Jakolis.
Thẻ vàng cho Diga.
V À A A O O O - Hovhannes Harutyunyan đã ghi bàn!
Alex Tamm đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ivan Durdov đã ghi bàn!
Imran Omar rời sân và được thay thế bởi Virgile Pinson.
Alex Blanco rời sân và được thay thế bởi Diogo Pinto.
Gustavo Sangare rời sân và được thay thế bởi Hovhannes Harutyunyan.
Matheus Aias rời sân và được thay thế bởi Nardin Mulahusejnovic.
Thẻ vàng cho Gustavo Sangare.
Antonio Marin rời sân và được thay thế bởi Ivan Durdov.
Peter Agba rời sân và được thay thế bởi Jurgen Celhaka.
Dino Kojic rời sân và được thay thế bởi Marko Brest.
V À A A O O O - Antonio Marin từ Olimpija Ljubljana thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Helder đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Matheus Aias đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
V À A A O O O - Helder đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Sergey Muradyan.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Noah vs Olimpija Ljubljana
FC Noah (4-1-4-1): Ognen Čančarević (22), Eric Boakye (6), Goncalo Silva (37), Sergey Muradyan (3), David Sualehe (33), Yan Eteki (88), Helder (7), Gustavo Sangare (17), Imran Oulad Omar (11), Marin Jakolis (47), Matheus Aias (9)
Olimpija Ljubljana (4-4-2): Matevz Dajcar (52), Diga (28), Jan Gorenc (30), Veljko Jelenkovic (4), Jost Urbancic (3), Alex Blanco (11), Peter Agba (6), Agustin Doffo (34), Dino Kojić (9), Alex Tamm (24), Antonio Marin (99)
Thay người | |||
66’ | Matheus Aias Nardin Mulahusejnovic | 57’ | Peter Agba Jurgen Celhaka |
66’ | Gustavo Sangare Hovhannes Harutyunyan | 57’ | Dino Kojic Marko Brest |
75’ | Imran Omar Virgile Pinson | 57’ | Antonio Marin Ivan Durdov |
88’ | David Sualehe Hovhannes Hambardzumyan | 70’ | Alex Blanco Diogo Pinto |
88’ | Eric Boakye Zolotic |
Cầu thủ dự bị | |||
Arthur Luiz Coneglian | Jordi Govea | ||
Gudmundur Thorarinsson | Mateo Acimovic | ||
Artak Dashyan | Thalisson | ||
Takuto Oshima | Gal Lubej Fink | ||
Hovhannes Hambardzumyan | Dimitar Mitrovski | ||
Zaven Khudaverdyan | Jurgen Celhaka | ||
Gor Manvelyan | Marko Brest | ||
Nardin Mulahusejnovic | Ivan Durdov | ||
Zolotic | Diogo Pinto | ||
Virgile Pinson | Frederic Ananou | ||
Hovhannes Harutyunyan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Noah
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | ||
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | ||
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | ||
5 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | ||
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | ||
7 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
8 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | ||
10 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
11 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
12 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
13 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
14 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | ||
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | ||
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
21 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
22 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
23 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
24 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
25 | | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
26 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
27 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
28 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
29 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
30 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
31 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
32 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | ||
33 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | ||
34 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | ||
35 | | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | |
36 | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại