Thẻ vàng cho Kike Gomez.
![]() Gustavo Sangare 23 | |
![]() Christian Rutjens 34 | |
![]() Alen Grgic (Thay: Helder) 46 | |
![]() Ibrahim Ayew 59 | |
![]() Virgile Pinson 60 | |
![]() Kike Gomez (Thay: Boubacar Dabo) 62 | |
![]() Marin Jakolis (Thay: Virgile Pinson) 63 | |
![]() Juanje (Thay: Victor) 74 | |
![]() Nardin Mulahusejnovic (Thay: Imran Omar) 79 | |
![]() Joe (Thay: Mandi) 80 | |
![]() Juan Jose Bezares 90+2' | |
![]() Hovhannes Hambardzumyan (Thay: Eric Boakye) 91 | |
![]() Jesus Toscano (Thay: Ibrahim Ayew) 97 | |
![]() Gor Manvelyan (Thay: Matheus Aias) 105 | |
![]() Gudmundur Thorarinsson (Thay: David Sualehe) 106 | |
![]() Kyle Clinton (Thay: Toni) 106 | |
![]() Kike Gomez 118 | |
![]() (Pen) Nano 121 | |
![]() (Pen) Nardin Mulahusejnovic 121 | |
![]() (Pen) Nano | |
![]() (Pen) Nardin Mulahusejnovic | |
![]() (Pen) Tjay De Barr | |
![]() (Pen) Gor Manvelyan | |
![]() (Pen) Juanje | |
![]() (Pen) Sergey Muradyan | |
![]() (Pen) Kike Gomez | |
![]() (Pen) Marin Jakolis | |
![]() (Pen) Christian Rutjens | |
![]() (Pen) Hovhannes Hambardzumyan | |
![]() (Pen) Kyle Clinton | |
![]() (Pen) Gudmundur Thorarinsson | |
![]() (Pen) Bernardo Lopes | |
![]() (Pen) Yan Brice Eteki |
Thống kê trận đấu FC Noah vs Lincoln Red Imps FC


Diễn biến FC Noah vs Lincoln Red Imps FC

Toni rời sân và được thay thế bởi Kyle Clinton.
David Sualehe rời sân và được thay thế bởi Gudmundur Thorarinsson.
Hiệp hai của thời gian bù giờ đang diễn ra.
Hiệp một của thời gian bù giờ đã kết thúc.
Matheus Aias rời sân và được thay thế bởi Gor Manvelyan.
Ibrahim Ayew rời sân và được thay thế bởi Jesus Toscano.
Eric Boakye rời sân và được thay thế bởi Hovhannes Hambardzumyan.
Hiệp một của thời gian bù giờ đang diễn ra.
Chúng ta đang chờ thời gian bù giờ.

Thẻ vàng cho Juan Jose Bezares.
Mandi rời sân và được thay thế bởi Joe.
Imran Omar rời sân và được thay thế bởi Nardin Mulahusejnovic.
Victor rời sân và được thay thế bởi Juanje.
Virgile Pinson rời sân và được thay thế bởi Marin Jakolis.
Boubacar Dabo rời sân và được thay thế bởi Kike Gomez.

Thẻ vàng cho Virgile Pinson.

Thẻ vàng cho Ibrahim Ayew.
Helder rời sân và được thay thế bởi Alen Grgic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát FC Noah vs Lincoln Red Imps FC
FC Noah (4-2-3-1): Ognen Čančarević (22), Eric Boakye (6), Goncalo Silva (37), Sergey Muradyan (3), David Sualehe (33), Yan Eteki (88), Gustavo Sangare (17), Helder (7), Imran Oulad Omar (11), Virgile Pinson (93), Matheus Aias (9)
Lincoln Red Imps FC (4-3-3): Nauzet Santana (1), Nano (21), Bernardo Lopes (6), Christian Rutjens Oliva (3), Ibrahim Ayew (5), Graeme Torrilla (22), Boubacar Sidik Dabo (80), Mandi (8), Victor (70), Toni (18), Tjay De Barr (10)


Thay người | |||
46’ | Helder Alen Grgic | 62’ | Boubacar Dabo Kike Gomez |
63’ | Virgile Pinson Marin Jakolis | 74’ | Victor Juanje |
79’ | Imran Omar Nardin Mulahusejnovic | 80’ | Mandi Joe |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexey Ploshchadny | Jaylan Hankins | ||
Gudmundur Thorarinsson | Curro | ||
Artak Dashyan | Jesús Toscano | ||
Hovhannes Hambardzumyan | Kike Gomez | ||
Zaven Khudaverdyan | Juanje | ||
Gor Manvelyan | Rafael Muñoz | ||
Nardin Mulahusejnovic | Tyler Carrington | ||
Zolotic | Kyle Clinton | ||
Marin Jakolis | Joe | ||
Alen Grgic | Lee Chipolina | ||
Hovhannes Harutyunyan | Javan Peacock |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Noah
Thành tích gần đây Lincoln Red Imps FC
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
4 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
5 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
6 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
7 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
8 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
9 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
10 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
11 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
12 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
13 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
14 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
15 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
16 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
17 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
18 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
19 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
20 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
21 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
22 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
23 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
24 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
25 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
26 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
27 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
28 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
29 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
30 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
31 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
32 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
33 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
34 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
35 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
36 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại