Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả FC Noah vs Lincoln Red Imps FC hôm nay 15-08-2025

Giải Europa League - Th 6, 15/8

Kết thúc

FC Noah

FC Noah

0 : 0

Lincoln Red Imps FC

Lincoln Red Imps FC

Hiệp một: 0-0 | Hiệp phụ: 0-0 | Pen: 5-6
T6, 00:00 15/08/2025
Vòng loại - Europa League
Abovyan City Stadium
 
Gustavo Sangare
23
Christian Rutjens
34
Alen Grgic (Thay: Helder)
46
Ibrahim Ayew
59
Virgile Pinson
60
Kike Gomez (Thay: Boubacar Dabo)
62
Marin Jakolis (Thay: Virgile Pinson)
63
Juanje (Thay: Victor)
74
Nardin Mulahusejnovic (Thay: Imran Omar)
79
Joe (Thay: Mandi)
80
Juan Jose Bezares
90+2'
Hovhannes Hambardzumyan (Thay: Eric Boakye)
91
Jesus Toscano (Thay: Ibrahim Ayew)
97
Gor Manvelyan (Thay: Matheus Aias)
105
Gudmundur Thorarinsson (Thay: David Sualehe)
106
Kyle Clinton (Thay: Toni)
106
Kike Gomez
118
(Pen) Nano
121
(Pen) Nardin Mulahusejnovic
121
(Pen) Nano
(Pen) Nardin Mulahusejnovic
(Pen) Tjay De Barr
(Pen) Gor Manvelyan
(Pen) Juanje
(Pen) Sergey Muradyan
(Pen) Kike Gomez
(Pen) Marin Jakolis
(Pen) Christian Rutjens
(Pen) Hovhannes Hambardzumyan
(Pen) Kyle Clinton
(Pen) Gudmundur Thorarinsson
(Pen) Bernardo Lopes
(Pen) Yan Brice Eteki

Thống kê trận đấu FC Noah vs Lincoln Red Imps FC

số liệu thống kê
FC Noah
FC Noah
Lincoln Red Imps FC
Lincoln Red Imps FC
68 Kiểm soát bóng 32
15 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
15 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
7 Phát bóng 27
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Noah vs Lincoln Red Imps FC

Tất cả (43)
118' Thẻ vàng cho Kike Gomez.

Thẻ vàng cho Kike Gomez.

106'

Toni rời sân và được thay thế bởi Kyle Clinton.

106'

David Sualehe rời sân và được thay thế bởi Gudmundur Thorarinsson.

106'

Hiệp hai của thời gian bù giờ đang diễn ra.

105+3'

Hiệp một của thời gian bù giờ đã kết thúc.

105'

Matheus Aias rời sân và được thay thế bởi Gor Manvelyan.

97'

Ibrahim Ayew rời sân và được thay thế bởi Jesus Toscano.

91'

Eric Boakye rời sân và được thay thế bởi Hovhannes Hambardzumyan.

91'

Hiệp một của thời gian bù giờ đang diễn ra.

91'

Chúng ta đang chờ thời gian bù giờ.

90+2' Thẻ vàng cho Juan Jose Bezares.

Thẻ vàng cho Juan Jose Bezares.

80'

Mandi rời sân và được thay thế bởi Joe.

79'

Imran Omar rời sân và được thay thế bởi Nardin Mulahusejnovic.

74'

Victor rời sân và được thay thế bởi Juanje.

63'

Virgile Pinson rời sân và được thay thế bởi Marin Jakolis.

62'

Boubacar Dabo rời sân và được thay thế bởi Kike Gomez.

60' Thẻ vàng cho Virgile Pinson.

Thẻ vàng cho Virgile Pinson.

59' Thẻ vàng cho Ibrahim Ayew.

Thẻ vàng cho Ibrahim Ayew.

46'

Helder rời sân và được thay thế bởi Alen Grgic.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát FC Noah vs Lincoln Red Imps FC

FC Noah (4-2-3-1): Ognen Čančarević (22), Eric Boakye (6), Goncalo Silva (37), Sergey Muradyan (3), David Sualehe (33), Yan Eteki (88), Gustavo Sangare (17), Helder (7), Imran Oulad Omar (11), Virgile Pinson (93), Matheus Aias (9)

Lincoln Red Imps FC (4-3-3): Nauzet Santana (1), Nano (21), Bernardo Lopes (6), Christian Rutjens Oliva (3), Ibrahim Ayew (5), Graeme Torrilla (22), Boubacar Sidik Dabo (80), Mandi (8), Victor (70), Toni (18), Tjay De Barr (10)

FC Noah
FC Noah
4-2-3-1
22
Ognen Čančarević
6
Eric Boakye
37
Goncalo Silva
3
Sergey Muradyan
33
David Sualehe
88
Yan Eteki
17
Gustavo Sangare
7
Helder
11
Imran Oulad Omar
93
Virgile Pinson
9
Matheus Aias
10
Tjay De Barr
18
Toni
70
Victor
8
Mandi
80
Boubacar Sidik Dabo
22
Graeme Torrilla
5
Ibrahim Ayew
3
Christian Rutjens Oliva
6
Bernardo Lopes
21
Nano
1
Nauzet Santana
Lincoln Red Imps FC
Lincoln Red Imps FC
4-3-3
Thay người
46’
Helder
Alen Grgic
62’
Boubacar Dabo
Kike Gomez
63’
Virgile Pinson
Marin Jakolis
74’
Victor
Juanje
79’
Imran Omar
Nardin Mulahusejnovic
80’
Mandi
Joe
Cầu thủ dự bị
Alexey Ploshchadny
Jaylan Hankins
Gudmundur Thorarinsson
Curro
Artak Dashyan
Jesús Toscano
Hovhannes Hambardzumyan
Kike Gomez
Zaven Khudaverdyan
Juanje
Gor Manvelyan
Rafael Muñoz
Nardin Mulahusejnovic
Tyler Carrington
Zolotic
Kyle Clinton
Marin Jakolis
Joe
Alen Grgic
Lee Chipolina
Hovhannes Harutyunyan
Javan Peacock

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
07/08 - 2025
15/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-6

Thành tích gần đây FC Noah

Europa Conference League
28/11 - 2025
VĐQG Armenia
22/11 - 2025
Europa Conference League
07/11 - 2025
VĐQG Armenia
01/11 - 2025
27/10 - 2025
Europa Conference League
24/10 - 2025
VĐQG Armenia
18/10 - 2025
05/10 - 2025
Europa Conference League
02/10 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Armenia
28/09 - 2025

Thành tích gần đây Lincoln Red Imps FC

Europa Conference League
07/11 - 2025
24/10 - 2025
Europa League
29/08 - 2025
22/08 - 2025
15/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-6
07/08 - 2025
Champions League
30/07 - 2025
22/07 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LyonLyon5401912
2FC MidtjyllandFC Midtjylland5401712
3Aston VillaAston Villa5401512
4FreiburgFreiburg5320511
5Real BetisReal Betis5320511
6FerencvarosFerencvaros5320411
7SC BragaSC Braga5311410
8FC PortoFC Porto5311310
9GenkGenk5311210
10Celta VigoCelta Vigo530249
11LilleLille530249
12StuttgartStuttgart530249
13Viktoria PlzenViktoria Plzen523049
14PanathinaikosPanathinaikos530229
15AS RomaAS Roma530229
16Nottingham ForestNottingham Forest522148
17PAOK FCPAOK FC522138
18BolognaBologna522138
19BrannBrann522138
20FenerbahçeFenerbahçe522108
21CelticCeltic5212-17
22Crvena ZvezdaCrvena Zvezda5212-17
23Dinamo ZagrebDinamo Zagreb5212-37
24BaselBasel520306
25LudogoretsLudogorets5203-36
26Young BoysYoung Boys5203-56
27Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles5203-56
28Sturm GrazSturm Graz5113-34
29FC SalzburgFC Salzburg5104-53
30FeyenoordFeyenoord5104-53
31FCSBFCSB5104-53
32FC UtrechtFC Utrecht5014-51
33RangersRangers5014-71
34Malmo FFMalmo FF5014-81
35Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv5014-131
36NiceNice5005-80
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow