Thứ Tư, 15/10/2025
Ilia Serikov
8
Adnan Orahovac
15
Virgile Pinson
47
Ivan Bulatovic
53
Igor Ivanovic
55
David Sualehe
56
Imran Oulad Omar (Thay: Gor Manvelyan)
56
Imran Omar (Thay: Gor Manvelyan)
56
Marin Jakolis (Thay: Virgile Pinson)
64
Nermin Zolotic (Thay: David Sualehe)
64
Damjan Dakic (Thay: Ilia Serikov)
66
Imran Omar (Kiến tạo: Helder)
69
Marin Jakolis
70
Petar Grbic (Thay: Milan Mijatovic)
78
Milan Vusurovic (Thay: Ivan Bulatovic)
79
Artak Dashyan (Thay: Helder)
82
Matheus Aias (Thay: Goncalo Gregorio)
82
Petar Vukovic (Thay: Ognjen Gasevic)
90
Andrej Camaj (Thay: Igor Ivanovic)
90

Thống kê trận đấu FC Noah vs Buducnost Podgorica

số liệu thống kê
FC Noah
FC Noah
Buducnost Podgorica
Buducnost Podgorica
59 Kiểm soát bóng 41
13 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Noah vs Buducnost Podgorica

Tất cả (24)
90+6'

Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu

90'

Igor Ivanovic rời sân và được thay thế bởi Andrej Camaj.

90'

Ognjen Gasevic rời sân và được thay thế bởi Petar Vukovic.

82'

Goncalo Gregorio rời sân và được thay thế bởi Matheus Aias.

82'

Helder rời sân và được thay thế bởi Artak Dashyan.

79'

Ivan Bulatovic rời sân và được thay thế bởi Milan Vusurovic.

79'

[player1] rời sân và được thay thế bởi [player2].

78'

Milan Mijatovic rời sân và được thay thế bởi Petar Grbic.

70' Thẻ vàng cho Marin Jakolis.

Thẻ vàng cho Marin Jakolis.

69'

Helder đã kiến tạo cho bàn thắng.

69' V À A A A O O O - Imran Omar đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Imran Omar đã ghi bàn!

66'

Ilia Serikov rời sân và được thay thế bởi Damjan Dakic.

64'

David Sualehe rời sân và được thay thế bởi Nermin Zolotic.

64'

Virgile Pinson rời sân và được thay thế bởi Marin Jakolis.

56'

Gor Manvelyan rời sân và được thay thế bởi Imran Omar.

56' Thẻ vàng cho David Sualehe.

Thẻ vàng cho David Sualehe.

55' Thẻ vàng cho Igor Ivanovic.

Thẻ vàng cho Igor Ivanovic.

53' Thẻ vàng cho Ivan Bulatovic.

Thẻ vàng cho Ivan Bulatovic.

47' Thẻ vàng cho Virgile Pinson.

Thẻ vàng cho Virgile Pinson.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát FC Noah vs Buducnost Podgorica

FC Noah (4-4-2): Ognen Čančarević (22), Helder (7), Goncalo Silva (37), Sergey Muradyan (3), David Sualehe (33), Gor Manvelyan (27), Yan Eteki (88), Gustavo Sangare (17), Alen Grgic (77), Goncalo Gregorio (8), Virgile Pinson (93)

Buducnost Podgorica (4-3-3): Milan Mijatovic (1), Dragan Grivic (3), Ilia Serikov (5), Dragan Trninic (4), Adnan Orahovoc (55), Marko Milickovic (10), Nedeljko Piscevic (32), Leonel Strumia (92), Igor Ivanovic (7), Ivan Bulatovic (11), Ognjen Gasevic (15)

FC Noah
FC Noah
4-4-2
22
Ognen Čančarević
7
Helder
37
Goncalo Silva
3
Sergey Muradyan
33
David Sualehe
27
Gor Manvelyan
88
Yan Eteki
17
Gustavo Sangare
77
Alen Grgic
8
Goncalo Gregorio
93
Virgile Pinson
15
Ognjen Gasevic
11
Ivan Bulatovic
7
Igor Ivanovic
92
Leonel Strumia
32
Nedeljko Piscevic
10
Marko Milickovic
55
Adnan Orahovoc
4
Dragan Trninic
5
Ilia Serikov
3
Dragan Grivic
1
Milan Mijatovic
Buducnost Podgorica
Buducnost Podgorica
4-3-3
Thay người
56’
Gor Manvelyan
Imran Oulad Omar
66’
Ilia Serikov
Damjan Dakic
64’
Virgile Pinson
Marin Jakolis
78’
Milan Mijatovic
Petar Grbic
64’
David Sualehe
Zolotic
79’
Ivan Bulatovic
Milan Vusurovic
82’
Helder
Artak Dashyan
90’
Igor Ivanovic
Andrej Camaj
82’
Goncalo Gregorio
Matheus Aias
90’
Ognjen Gasevic
Petar Vukovic
Cầu thủ dự bị
Eric Boakye
Filip Domazetovic
Artak Dashyan
Andrej Camaj
Hovhannes Hambardzumyan
Damjan Dakic
Hovhannes Harutyunyan
Vladan Adzic
Marin Jakolis
Petar Grbic
Zaven Khudaverdyan
Luka Mirkovic
Matheus Aias
Oliver Sarkic
Takuto Oshima
Lazar Savovic
Imran Oulad Omar
Danilo Vukanic
Alexey Ploshchadny
Petar Vukovic
Zolotic
Milan Vusurovic
Gor Abrahamyan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
08/07 - 2025
16/07 - 2025

Thành tích gần đây FC Noah

VĐQG Armenia
05/10 - 2025
Europa Conference League
02/10 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Armenia
28/09 - 2025
24/09 - 2025
H1: 1-0
20/09 - 2025
14/09 - 2025
H1: 1-0
31/08 - 2025
Europa Conference League
28/08 - 2025
22/08 - 2025
VĐQG Armenia
17/08 - 2025

Thành tích gần đây Buducnost Podgorica

VĐQG Montenegro
06/10 - 2025
02/10 - 2025
28/09 - 2025
22/09 - 2025
18/09 - 2025
14/09 - 2025
25/08 - 2025
11/08 - 2025

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich220066
2Real MadridReal Madrid220066
3Paris Saint-GermainParis Saint-Germain220056
4InterInter220056
5ArsenalArsenal220046
6QarabagQarabag220036
7DortmundDortmund211034
8Man CityMan City211024
9TottenhamTottenham211014
10AtleticoAtletico210133
11NewcastleNewcastle210133
12MarseilleMarseille210133
13Club BruggeClub Brugge210123
14SportingSporting210123
15E.FrankfurtE.Frankfurt210103
16BarcelonaBarcelona210103
17LiverpoolLiverpool210103
18ChelseaChelsea2101-13
19NapoliNapoli2101-13
20Union St.GilloiseUnion St.Gilloise2101-23
21GalatasarayGalatasaray2101-33
22AtalantaAtalanta2101-33
23JuventusJuventus202002
24Bodoe/GlimtBodoe/Glimt202002
25LeverkusenLeverkusen202002
26VillarrealVillarreal2011-11
27PSVPSV2011-21
28FC CopenhagenFC Copenhagen2011-21
29OlympiacosOlympiacos2011-21
30AS MonacoAS Monaco2011-31
31Slavia PragueSlavia Prague2011-31
32Pafos FCPafos FC2011-41
33BenficaBenfica2002-20
34Athletic ClubAthletic Club2002-50
35AjaxAjax2002-60
36Kairat AlmatyKairat Almaty2002-80
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow