Thứ Năm, 14/08/2025

Trực tiếp kết quả FC Minsk vs Slavia Mozyr hôm nay 18-10-2022

Giải VĐQG Belarus - Th 3, 18/10

Kết thúc

FC Minsk

FC Minsk

5 : 0

Slavia Mozyr

Slavia Mozyr

Hiệp một: 3-0
T3, 19:00 18/10/2022
Vòng 26 - VĐQG Belarus
Traktor Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Vladimir Khvashchinski
29
Vladimir Khvashchinski
38
Vladimir Khvashchinski
43
Vladimir Khvashchinski
53
(Pen) Aleksandr Dzhigero
87

Thống kê trận đấu FC Minsk vs Slavia Mozyr

số liệu thống kê
FC Minsk
FC Minsk
Slavia Mozyr
Slavia Mozyr
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Belarus
11/06 - 2021
24/10 - 2021
20/06 - 2022
18/10 - 2022
17/03 - 2023
05/08 - 2023
17/06 - 2024
02/11 - 2024
27/06 - 2025

Thành tích gần đây FC Minsk

VĐQG Belarus
10/08 - 2025
02/08 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
26/07 - 2025
11/07 - 2025
VĐQG Belarus
06/07 - 2025
27/06 - 2025
22/06 - 2025
14/06 - 2025
01/06 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Slavia Mozyr

VĐQG Belarus
08/08 - 2025
02/08 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
27/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
12/07 - 2025
VĐQG Belarus
05/07 - 2025
27/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
31/05 - 2025
21/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk1714302545H T T T T
2Slavia MozyrSlavia Mozyr1710521535H H T H T
3Dinamo MinskDinamo Minsk1610241232B B T B T
4Dinamo BrestDinamo Brest179441131B B T H T
5Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino168531029T T T T B
6Neman GrodnoNeman Grodno159151328T T T H T
7IslochIsloch177731428T B B H T
8FC MinskFC Minsk17836-327B H T T T
9FK VitebskFK Vitebsk17638321B H B T B
10Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk17476-519T T B H B
11GomelGomel15537-318T B T B B
12BATE BorisovBATE Borisov17449-1316H H B B B
13Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk174211-1714B H T B B
14FK SlutskFK Slutsk173311-1612T B B B H
15FC SmorgonFC Smorgon162311-179B B B T H
16Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
17FK MolodechnoFK Molodechno161114-294B H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow