Thứ Ba, 02/09/2025

Trực tiếp kết quả FC Minsk vs Gomel hôm nay 06-05-2023

Giải VĐQG Belarus - Th 7, 06/5

Kết thúc

FC Minsk

FC Minsk

2 : 2

Gomel

Gomel

Hiệp một: 2-0
T7, 22:00 06/05/2023
Vòng 7 - VĐQG Belarus
FC Minsk Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Daniil Dushevskiy
18
Timofey Martynov
43
Rody Junior Effaghe
62
Denis Kozlovskiy
79

Thống kê trận đấu FC Minsk vs Gomel

số liệu thống kê
FC Minsk
FC Minsk
Gomel
Gomel
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Belarus
30/05 - 2021
17/10 - 2021
H1: 0-0
16/07 - 2022
H1: 0-1
12/11 - 2022
H1: 0-1
06/05 - 2023
H1: 2-0
22/09 - 2023
H1: 1-0
28/04 - 2024
H1: 1-0
16/09 - 2024
H1: 2-0
18/04 - 2025
H1: 1-0
29/08 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây FC Minsk

VĐQG Belarus
29/08 - 2025
H1: 1-0
23/08 - 2025
17/08 - 2025
H1: 0-1
10/08 - 2025
02/08 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
26/07 - 2025
11/07 - 2025
VĐQG Belarus
06/07 - 2025
27/06 - 2025
22/06 - 2025

Thành tích gần đây Gomel

VĐQG Belarus
29/08 - 2025
H1: 1-0
22/08 - 2025
16/08 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
27/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
12/07 - 2025
VĐQG Belarus
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
01/06 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk2016402852T T H T T
2Slavia MozyrSlavia Mozyr2012531641H T T B T
3Dinamo MinskDinamo Minsk1811341436T B T T H
4IslochIsloch209831835H T T T H
5Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino199731234T B H H T
6Dinamo BrestDinamo Brest20956832H T H B B
7FC MinskFC Minsk20947-231T T B T H
8Neman GrodnoNeman Grodno159151328T T T H T
9BATE BorisovBATE Borisov20659-1123B B T T H
10FK VitebskFK Vitebsk206311-421T B B B B
11Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk19496-521B H B H H
12GomelGomel18549-519B B B B H
13Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk205312-1618B B T B H
14FK SlutskFK Slutsk193412-1813B B H H B
15FC SmorgonFC Smorgon193412-1713T H H T B
16FK MolodechnoFK Molodechno192116-317B B B B T
17Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow