Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả FC Minsk vs Gomel hôm nay 06-05-2023

Giải VĐQG Belarus - Th 7, 06/5

Kết thúc

FC Minsk

FC Minsk

2 : 2

Gomel

Gomel

Hiệp một: 2-0
T7, 22:00 06/05/2023
Vòng 7 - VĐQG Belarus
FC Minsk Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Daniil Dushevskiy
18
Timofey Martynov
43
Rody Junior Effaghe
62
Denis Kozlovskiy
79

Thống kê trận đấu FC Minsk vs Gomel

số liệu thống kê
FC Minsk
FC Minsk
Gomel
Gomel
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Belarus
30/05 - 2021
17/10 - 2021
H1: 0-0
16/07 - 2022
H1: 0-1
12/11 - 2022
H1: 0-1
06/05 - 2023
H1: 2-0
22/09 - 2023
H1: 1-0
28/04 - 2024
H1: 1-0
16/09 - 2024
H1: 2-0
18/04 - 2025
H1: 1-0
29/08 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây FC Minsk

VĐQG Belarus
23/11 - 2025
08/11 - 2025
03/11 - 2025
24/10 - 2025
20/10 - 2025
03/10 - 2025
26/09 - 2025
21/09 - 2025
15/09 - 2025
29/08 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Gomel

VĐQG Belarus
23/11 - 2025
07/11 - 2025
02/11 - 2025
29/10 - 2025
25/10 - 2025
H1: 2-0
18/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
24/09 - 2025
20/09 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk2921443567T T T T T
2Dinamo MinskDinamo Minsk2919552562T H T T T
3Slavia MozyrSlavia Mozyr2916671854B T T H B
4Dinamo BrestDinamo Brest2914691048T H T B B
5FC MinskFC Minsk291469-148B H T B T
6Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino29121071246B B B H H
7IslochIsloch29111351746T H B H H
8Neman GrodnoNeman Grodno29143121245B H B T T
9BATE BorisovBATE Borisov2911711-340B T T H T
10GomelGomel2911711-140T T H T B
11Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk2971210-633B T H B T
12FK VitebskFK Vitebsk299416-628B B T H B
13FC SmorgonFC Smorgon297715-1828T H B H T
14Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk297418-2225B B B B B
15FK SlutskFK Slutsk295618-2921H B B T B
16FK MolodechnoFK Molodechno293224-4311H B B B B
17Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow