Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả FC Minsk vs Dinamo Brest hôm nay 23-04-2022

Giải VĐQG Belarus - Th 7, 23/4

Kết thúc

FC Minsk

FC Minsk

2 : 0

Dinamo Brest

Dinamo Brest

Hiệp một: 1-0
T7, 21:00 23/04/2022
Vòng 5 - VĐQG Belarus
FC Minsk Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Vladimir Khvashchinski
21
Egor Bogomolskiy
69

Thống kê trận đấu FC Minsk vs Dinamo Brest

số liệu thống kê
FC Minsk
FC Minsk
Dinamo Brest
Dinamo Brest
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Belarus
22/05 - 2021
02/10 - 2021
23/04 - 2022
02/09 - 2022
03/06 - 2023
29/10 - 2023
14/04 - 2024
24/08 - 2024
17/05 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
26/07 - 2025
VĐQG Belarus
03/10 - 2025

Thành tích gần đây FC Minsk

VĐQG Belarus
03/10 - 2025
26/09 - 2025
21/09 - 2025
15/09 - 2025
29/08 - 2025
H1: 1-0
23/08 - 2025
17/08 - 2025
H1: 0-1
10/08 - 2025
02/08 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
26/07 - 2025

Thành tích gần đây Dinamo Brest

VĐQG Belarus
03/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
15/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
18/08 - 2025
10/08 - 2025
03/08 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
26/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk2416442352T B B B B
2Dinamo MinskDinamo Minsk2315351848B T T T T
3Slavia MozyrSlavia Mozyr2414551747T B B T T
4Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino2311841441T T B T H
5Dinamo BrestDinamo Brest2412571341B T T T B
6FC MinskFC Minsk241257341H T T H T
7IslochIsloch24101041840H T H B H
8Neman GrodnoNeman Grodno2211291035T B B H T
9BATE BorisovBATE Borisov248610-1030H T H B T
10GomelGomel238510-329T H T T B
11FK VitebskFK Vitebsk248313-427B B B T T
12Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk245118-626T H H B B
13Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk247413-1125H H T B T
14FC SmorgonFC Smorgon245514-1820H T B T B
15FK SlutskFK Slutsk233515-2514B B B B H
16FK MolodechnoFK Molodechno243120-3910T B B B B
17Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow