Thứ Ba, 14/10/2025
Adam Buksa (Kiến tạo: Dario Osorio)
15
Dario Osorio (Kiến tạo: Aral Simsir)
19
Ibrahim Cisse
40
Valdemar Byskov (Thay: Franculino)
46
Junior Brumado (Thay: Adam Buksa)
62
Mikel Gogorza (Thay: Aral Simsir)
62
Piotr Parzyszek (Thay: Samuel Pasanen)
62
Pa Konate (Thay: Bob Nii Armah)
62
Martin Erlic
71
Joslyn Luyeye-Lutumba (Thay: Mohamed Toure)
72
Petteri Pennanen
76
Dani Silva (Thay: Denil Castillo)
79
Junior Brumado (Kiến tạo: Mads Bech)
81
Edward Chilufya (Thay: Dario Osorio)
83
Agon Sadiku (Thay: Otto Ruoppi)
83
Jerry Voutilainen (Thay: Petteri Pennanen)
83
Junior Brumado (Kiến tạo: Kevin Mbabu)
90+1'

Thống kê trận đấu FC Midtjylland vs KuPS

số liệu thống kê
FC Midtjylland
FC Midtjylland
KuPS
KuPS
44 Kiểm soát bóng 56
11 Phạm lỗi 11
20 Ném biên 15
0 Việt vị 1
12 Chuyền dài 19
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 1
6 Phản công 2
3 Thủ môn cản phá 4
2 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Midtjylland vs KuPS

Tất cả (32)
90+4'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' V À A A A O O O O - Junior Brumado từ FC Midtjylland đánh đầu bóng từ cự ly gần vào lưới.

V À A A A O O O O - Junior Brumado từ FC Midtjylland đánh đầu bóng từ cự ly gần vào lưới.

90+1'

Kevin Mbabu đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

90+1' V À A A A O O O - Junior Brumado từ FC Midtjylland đánh đầu bóng từ cự ly gần vào lưới.

V À A A A O O O - Junior Brumado từ FC Midtjylland đánh đầu bóng từ cự ly gần vào lưới.

84'

Petteri Pennanen rời sân để nhường chỗ cho Jerry Voutilainen trong một sự thay người chiến thuật.

84'

Otto Ruoppi rời sân để nhường chỗ cho Agon Sadiku trong một sự thay người chiến thuật.

84'

Dario Osorio rời sân để nhường chỗ cho Edward Chilufya trong một sự thay đổi chiến thuật.

83'

Petteri Pennanen rời sân để nhường chỗ cho Jerry Voutilainen trong một sự thay đổi chiến thuật.

83'

Otto Ruoppi rời sân để nhường chỗ cho Agon Sadiku trong một sự thay đổi chiến thuật.

83'

Dario Osorio rời sân để nhường chỗ cho Edward Chilufya trong một sự thay người chiến thuật.

81'

Mads Bech đã kiến tạo cho bàn thắng.

81' V À A A O O O - Junior Brumado ghi bàn bằng chân phải!

V À A A O O O - Junior Brumado ghi bàn bằng chân phải!

81' V À A A A O O O - Junior Brumado ghi bàn bằng chân phải!

V À A A A O O O - Junior Brumado ghi bàn bằng chân phải!

79'

Denil Castillo rời sân để được thay thế bởi Dani Silva trong một sự thay đổi chiến thuật.

76' Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Petteri Pennanen, người đã nhận thẻ vàng vì phản đối.

Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Petteri Pennanen, người đã nhận thẻ vàng vì phản đối.

72'

Mohamed Toure rời sân để nhường chỗ cho Joslyn Luyeye-Lutumba trong một sự thay đổi chiến thuật.

72' Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Martin Erlic, người đã nhận thẻ vàng vì phản đối.

Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Martin Erlic, người đã nhận thẻ vàng vì phản đối.

62'

Bob Nii Armah rời sân để nhường chỗ cho Pa Konate trong một sự thay đổi chiến thuật.

62'

Samuel Pasanen rời sân để nhường chỗ cho Piotr Parzyszek trong một sự thay người chiến thuật.

62'

Aral Simsir rời sân để nhường chỗ cho Mikel Gogorza trong một sự thay người chiến thuật.

62'

Adam Buksa rời sân để nhường chỗ cho Junior Brumado trong một sự thay người chiến thuật.

Đội hình xuất phát FC Midtjylland vs KuPS

FC Midtjylland (4-4-2): Elías Rafn Ólafsson (16), Kevin Mbabu (43), Martin Erlić (6), Mads Bech (22), Paulinho (29), Darío Osorio (11), Pedro Bravo (19), Denil Castillo (21), Aral Simsir (58), Adam Buksa (9), Franculino (7)

KuPS (4-3-3): Johannes Kreidl (1), Saku Savolainen (6), Ibrahim Cisse (15), Taneli Hamalainen (33), Bob Nii Armah (24), Samuel Pasanen (14), Doni Arifi (10), Jaakko Oksanen (13), Otto Ruoppi (34), Mohamed Toure (20), Petteri Pennanen (8)

FC Midtjylland
FC Midtjylland
4-4-2
16
Elías Rafn Ólafsson
43
Kevin Mbabu
6
Martin Erlić
22
Mads Bech
29
Paulinho
11
Darío Osorio
19
Pedro Bravo
21
Denil Castillo
58
Aral Simsir
9
Adam Buksa
7
Franculino
8
Petteri Pennanen
20
Mohamed Toure
34
Otto Ruoppi
13
Jaakko Oksanen
10
Doni Arifi
14
Samuel Pasanen
24
Bob Nii Armah
33
Taneli Hamalainen
15
Ibrahim Cisse
6
Saku Savolainen
1
Johannes Kreidl
KuPS
KuPS
4-3-3
Thay người
46’
Franculino
Valdemar Byskov
62’
Bob Nii Armah
Pa Konate
62’
Aral Simsir
Mikel Gogorza
62’
Samuel Pasanen
Piotr Parzyszek
62’
Adam Buksa
Junior Brumado
72’
Mohamed Toure
Joslyn Luyeye-Lutumba
79’
Denil Castillo
Dani S
83’
Petteri Pennanen
Jerry Voutilainen
83’
Dario Osorio
Edward Chilufya
83’
Otto Ruoppi
Agon Sadiku
Cầu thủ dự bị
Jonas Lössl
Aatu Hakala
Liam Selin
Miilo Pitkänen
Lee Hanbeom
Paulo Ricardo
Adam Gabriel
Pa Konate
Victor Bak
Jerry Voutilainen
Valdemar Byskov
Piotr Parzyszek
Dani S
Agon Sadiku
Cho Gue-sung
Joslyn Luyeye-Lutumba
Edward Chilufya
Mikel Gogorza
Junior Brumado
Friday Etim
Tình hình lực lượng

Ousmane Diao

Chân bị gãy

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
21/08 - 2025
28/08 - 2025

Thành tích gần đây FC Midtjylland

VĐQG Đan Mạch
05/10 - 2025
Europa League
03/10 - 2025
VĐQG Đan Mạch
30/09 - 2025
Europa League
24/09 - 2025
VĐQG Đan Mạch
20/09 - 2025
Cúp quốc gia Đan Mạch
17/09 - 2025
VĐQG Đan Mạch
14/09 - 2025
01/09 - 2025
Europa League
28/08 - 2025
VĐQG Đan Mạch
24/08 - 2025

Thành tích gần đây KuPS

VĐQG Phần Lan
05/10 - 2025
Europa Conference League
02/10 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Phần Lan
27/09 - 2025
H1: 0-2
23/09 - 2025
H1: 2-0
14/09 - 2025
H1: 0-4
31/08 - 2025
H1: 1-1
Europa League
28/08 - 2025
VĐQG Phần Lan
24/08 - 2025
H1: 1-1
Europa League
21/08 - 2025
VĐQG Phần Lan
17/08 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dinamo ZagrebDinamo Zagreb220046
2FC MidtjyllandFC Midtjylland220036
3Aston VillaAston Villa220036
4SC BragaSC Braga220036
5LyonLyon220036
6FC PortoFC Porto220026
7LilleLille220026
8Viktoria PlzenViktoria Plzen211034
9Real BetisReal Betis211024
10FreiburgFreiburg211014
11FerencvarosFerencvaros211014
12PanathinaikosPanathinaikos210123
13Celta VigoCelta Vigo210113
14BaselBasel210113
15Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles210103
16AS RomaAS Roma210103
17BrannBrann210103
18GenkGenk210103
19Young BoysYoung Boys2101-13
20FenerbahçeFenerbahçe2101-13
21LudogoretsLudogorets2101-13
22Sturm GrazSturm Graz2101-13
23StuttgartStuttgart2101-13
24FCSBFCSB2101-13
25Nottingham ForestNottingham Forest2011-11
26Crvena ZvezdaCrvena Zvezda2011-11
27BolognaBologna2011-11
28CelticCeltic2011-21
29PAOK FCPAOK FC2011-21
30Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv2011-21
31NiceNice2002-20
32RangersRangers2002-20
33FC UtrechtFC Utrecht2002-20
34FeyenoordFeyenoord2002-30
35FC SalzburgFC Salzburg2002-30
36Malmo FFMalmo FF2002-40
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow