Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Aral Simsir (Kiến tạo: Dani Silva) 5 | |
![]() Felix Winther (Kiến tạo: Gustav Marcussen) 19 | |
![]() Denil Castillo 20 | |
![]() Franculino (Kiến tạo: Junior Brumado) 42 | |
![]() Mads Bech (Thay: Martin Erlic) 46 | |
![]() Valdemar Byskov (Thay: Dario Osorio) 46 | |
![]() Oscar Buch (Thay: Moses Opondo) 46 | |
![]() Adam Buksa (Thay: Junior Brumado) 61 | |
![]() Agon Mucolli (Thay: Eskild Dall) 61 | |
![]() Denil Castillo (Kiến tạo: Franculino) 64 | |
![]() Pedro Bravo (Thay: Denil Castillo) 66 | |
![]() Oscar Buch (Kiến tạo: Emilio Simonsen) 72 | |
![]() William Madsen (Thay: Felix Winther) 73 | |
![]() Anders Dahl (Thay: Gustav Marcussen) 73 | |
![]() Mikel Gogorza (Thay: Aral Simsir) 78 | |
![]() Martin Huldahl (Thay: Jakob Vestergaard Jessen) 84 | |
![]() Anders Dahl (Kiến tạo: Emilio Simonsen) 85 | |
![]() Dani Silva 90 |
Thống kê trận đấu FC Midtjylland vs Fredericia


Diễn biến FC Midtjylland vs Fredericia
Mattias Lamhauge từ Fredericia cắt được một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Dani Silva thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội mình.
Phát bóng lên cho Fredericia.
Adam Buksa của FC Midtjylland sút bóng ra ngoài khung thành.
Valdemar Byskov của FC Midtjylland thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Agon Mucolli giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
FC Midtjylland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
FC Midtjylland bắt đầu một pha phản công.
Andreas Pyndt thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Victor Bak của FC Midtjylland cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Kiểm soát bóng: FC Midtjylland: 54%, Fredericia: 46%.

Dani Silva kéo áo một cầu thủ đối phương và bị phạt thẻ.
Dani Silva của FC Midtjylland đã đi hơi xa khi kéo ngã Emilio Simonsen.
Fredericia bắt đầu một pha phản công.
Agon Mucolli của Fredericia bị thổi việt vị.
Victor Bak giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Fredericia thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
FC Midtjylland thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Fredericia đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát FC Midtjylland vs Fredericia
FC Midtjylland (4-4-2): Elías Rafn Ólafsson (16), Kevin Mbabu (43), Han-Beom Lee (3), Martin Erlić (6), Victor Bak (55), Darío Osorio (11), Denil Castillo (21), Dani S (80), Aral Simsir (58), Franculino (7), Junior Brumado (74)
Fredericia (4-2-3-1): Mattias Lamhauge (1), Svenn Crone (12), Frederik Rieper (5), Jeppe Kudsk (4), Jakob Jessen (8), Andreas Pyndt (18), Felix Winther (6), Moses Opondo (11), Emilio Simonsen Stuberg (10), Gustav Marcussen (7), Eskild Dall (19)


Thay người | |||
46’ | Martin Erlic Mads Bech | 46’ | Moses Opondo Oscar Buch |
46’ | Dario Osorio Valdemar Byskov | 61’ | Eskild Dall Agon Mucolli |
61’ | Junior Brumado Adam Buksa | 73’ | Felix Winther William Madsen |
66’ | Denil Castillo Pedro Bravo | 73’ | Gustav Marcussen Anders Dahl |
78’ | Aral Simsir Mikel Gogorza | 84’ | Jakob Vestergaard Jessen Martin Huldahl |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Bravo | Mads Eriksen | ||
Mads Bech | Daniel Thogersen | ||
Jonas Lössl | William Madsen | ||
Adam Buksa | Anders Dahl | ||
Adam Gabriel | Daniel Bisgaard Haarbo | ||
Valdemar Byskov | Martin Huldahl | ||
Mikel Gogorza | Oscar Buch | ||
Etim | Agon Mucolli | ||
Paulinho | Patrick Egelund |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Midtjylland
Thành tích gần đây Fredericia
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 10 | 20 | T T T T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 18 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 9 | 17 | T H T B H |
4 | ![]() | 9 | 5 | 0 | 4 | 1 | 15 | T B B T B |
5 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -2 | 13 | B B B T T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -5 | 12 | B T T T B |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B T T B H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | T T B H B |
9 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | B H B B T |
10 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -6 | 10 | T B B T H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -4 | 9 | B B T B B |
12 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại