![]() Aziz Njifakue 26 | |
![]() (Pen) Dragos Huiban 45+3' | |
![]() Georgian Honciu 77 | |
![]() Aziz Njifakue 90+2' |
Thống kê trận đấu FC Metaloglobus Bucuresti vs Viitorul Pandurii Targu Jiu
số liệu thống kê

FC Metaloglobus Bucuresti

Viitorul Pandurii Targu Jiu
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Romania
Thành tích gần đây FC Metaloglobus Bucuresti
VĐQG Romania
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Viitorul Pandurii Targu Jiu
Giao hữu
Hạng 2 Romania
Giao hữu
Hạng 2 Romania
Bảng xếp hạng Hạng 2 Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 7 | 2 | 0 | 10 | 23 | T T T T H | |
2 | 9 | 7 | 1 | 1 | 13 | 22 | T T T T H | |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 20 | T H T H T |
4 | 9 | 6 | 1 | 2 | 12 | 19 | T B T B T | |
5 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 4 | 18 | B T H T H |
6 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | B T B T H |
7 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 10 | 16 | T B B T T |
8 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 16 | B H T B T |
9 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 1 | 16 | T T T B T |
10 | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | B T T B H | |
11 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 2 | 14 | H B T T B |
12 | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | T T B B T | |
13 | 9 | 3 | 2 | 4 | -9 | 11 | T B B H B | |
14 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H H T T B |
15 | 9 | 2 | 3 | 4 | -4 | 9 | H H B T B | |
16 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -5 | 7 | B B B H T |
17 | 9 | 1 | 4 | 4 | -6 | 7 | H B H B H | |
18 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -8 | 6 | T H B B B |
19 | 9 | 1 | 3 | 5 | -10 | 6 | B T B B B | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -4 | 5 | B B H H T |
21 | 9 | 1 | 1 | 7 | -15 | 4 | B B H T B | |
22 | 9 | 1 | 1 | 7 | -20 | 4 | B H B B B | |
23 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại