Thứ Bảy, 09/08/2025

Trực tiếp kết quả FC Metaloglobus Bucuresti vs Dinamo Bucuresti hôm nay 09-08-2025

Giải VĐQG Romania - Th 7, 09/8

Kết thúc

FC Metaloglobus Bucuresti

FC Metaloglobus Bucuresti

0 : 1

Dinamo Bucuresti

Dinamo Bucuresti

Hiệp một: 0-1
T7, 01:30 09/08/2025
Vòng 5 - VĐQG Romania
Stadionul Clinceni
 
Catalin Cirjan (Kiến tạo: Charalampos Kyriakou)
15
Damia Sabater (Thay: Bruno Carvalho)
46
Desley Ubbink (Thay: Alexandru Irimia)
46
Desley Ubbink (VAR check)
46
Mamoudou Karamoko (Thay: Alexandru Pop)
59
Cristian Mihai (Thay: Charalampos Kyriakou)
59
Ely Fernandes (Thay: Yassine Zakir)
64
Junior Morais
75
Moses Abbey (Thay: Dragos Huiban)
76
Adrian Sirbu (Thay: David Irimia)
76
Junior Morais
78
Georgi Milanov (Thay: Alexandru Marian Musi)
80
Stipe Perica (Thay: Danny Armstrong)
81
Alexandru-Simion Tabuncic (Thay: Jordan Ikoko)
86

Thống kê trận đấu FC Metaloglobus Bucuresti vs Dinamo Bucuresti

số liệu thống kê
FC Metaloglobus Bucuresti
FC Metaloglobus Bucuresti
Dinamo Bucuresti
Dinamo Bucuresti
50 Kiểm soát bóng 50
4 Phạm lỗi 6
17 Ném biên 16
0 Việt vị 1
15 Chuyền dài 13
6 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 3
2 Thủ môn cản phá 0
3 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Metaloglobus Bucuresti vs Dinamo Bucuresti

Tất cả (277)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Kiểm soát bóng: FC Metaloglobus Bucuresti: 50%, Dinamo Bucuresti: 50%.

90+7'

Adrian Sirbu không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.

90+4'

Dinamo Bucuresti thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Devis Epassy bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

90+3'

FC Metaloglobus Bucuresti thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Kennedy Boateng giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+2'

FC Metaloglobus Bucuresti đang cố gắng tạo ra điều gì đó.

90+1'

Dinamo Bucuresti thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+1'

FC Metaloglobus Bucuresti đang cố gắng tạo ra điều gì đó.

90+1'

FC Metaloglobus Bucuresti thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.

90'

FC Metaloglobus Bucuresti đang cố gắng tạo ra điều gì đó.

90'

Kiểm soát bóng: FC Metaloglobus Bucuresti: 50%, Dinamo Bucuresti: 50%.

90'

Cơ hội đến với Adrian Sirbu từ FC Metaloglobus Bucuresti nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch hướng.

90'

Cú tạt bóng của Christ Kouadio từ FC Metaloglobus Bucuresti đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

89'

FC Metaloglobus Bucuresti đang cố gắng tạo ra điều gì đó.

88'

FC Metaloglobus Bucuresti thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

88'

Kennedy Boateng giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

88'

FC Metaloglobus Bucuresti thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

88'

Mamoudou Karamoko chiến thắng trong pha không chiến với George Caramalau.

Đội hình xuất phát FC Metaloglobus Bucuresti vs Dinamo Bucuresti

FC Metaloglobus Bucuresti (4-4-2): George Gavrilas (1), Christ Sarkodje Kouadio (18), Omar Pasagic (19), George Caramalau (4), Andrei Sava (13), David Irimia (21), Bruno Carvalho (6), Junior Morais (12), Yassine Zakir (24), Dragos Huiban (11), Alexandru Irimia (15)

Dinamo Bucuresti (4-3-3): Devis Epassy (1), Jordan Ikoko (32), Kennedy Boateng (4), Nikita Stoinov (15), Raul Oprut (3), Chambos Kyriakou (23), Eddy Gnahore (8), Catalin Cirjan (10), Danny Armstrong (77), Alexandru Pop (99), Alexandru Musi (7)

FC Metaloglobus Bucuresti
FC Metaloglobus Bucuresti
4-4-2
1
George Gavrilas
18
Christ Sarkodje Kouadio
19
Omar Pasagic
4
George Caramalau
13
Andrei Sava
21
David Irimia
6
Bruno Carvalho
12
Junior Morais
24
Yassine Zakir
11
Dragos Huiban
15
Alexandru Irimia
7
Alexandru Musi
99
Alexandru Pop
77
Danny Armstrong
10
Catalin Cirjan
8
Eddy Gnahore
23
Chambos Kyriakou
3
Raul Oprut
15
Nikita Stoinov
4
Kennedy Boateng
32
Jordan Ikoko
1
Devis Epassy
Dinamo Bucuresti
Dinamo Bucuresti
4-3-3
Thay người
46’
Bruno Carvalho
Damia Sabater
59’
Alexandru Pop
Mamoudou Karamoko
46’
Alexandru Irimia
Cornelis Petrus Ubbink
59’
Charalampos Kyriakou
Cristian Petrisor Mihai
64’
Yassine Zakir
Ely Fernandes
80’
Alexandru Marian Musi
Georgi Milanov
76’
David Irimia
Adrian Marian Sirbu
81’
Danny Armstrong
Stipe Perica
76’
Dragos Huiban
Moses Abbey
86’
Jordan Ikoko
Alexandru-Simion Tabuncic
Cầu thủ dự bị
Stefan Visic
Alexandru Rosca
Razvan Milea
Razvan Pascalau
Robert Neacsu
Mamoudou Karamoko
Cristian Nicolae Nedelcovici
Alexandru-Simion Tabuncic
Adrian Marian Sirbu
Georgi Milanov
Cosmin Florin Achim
Stipe Perica
Damia Sabater
Cristian Petrisor Mihai
Laurentiu Lis
Adrian Caragea
Cornelis Petrus Ubbink
Alberto Soro
Moses Abbey
Luca Barbulescu
Ely Fernandes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Romania
VĐQG Romania

Thành tích gần đây FC Metaloglobus Bucuresti

VĐQG Romania
Hạng 2 Romania

Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti

VĐQG Romania
03/08 - 2025
28/07 - 2025
22/07 - 2025
15/07 - 2025
11/03 - 2025
24/02 - 2025
08/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Rapid 1923FC Rapid 19234310510T H T T
2CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova4310410H T T T
3FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta4310310H T T T
4UTA AradUTA Arad422028H H T T
5Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti522118H H B T T
6ACS Champions FC ArgesACS Champions FC Arges420206B B T T
7BotosaniBotosani412135H H T B
8Universitatea ClujUniversitatea Cluj412125T H B H
9Otelul GalatiOtelul Galati412105H B T H
10Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti411214H B T B
11FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia411204B T B H
12FCSBFCSB4112-14H T B B
13CFR ClujCFR Cluj4112-24T H B B
14HermannstadtHermannstadt4031-13H H B H
15FC Metaloglobus BucurestiFC Metaloglobus Bucuresti5014-81B H B B B
16Miercurea CiucMiercurea Ciuc4013-91H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow