![]() Gorka Larrucea 25 | |
![]() Andrei Bani 65 | |
![]() George Caramalau 90+2' |
Thống kê trận đấu FC Metaloglobus Bucuresti vs Dinamo Bucuresti
số liệu thống kê

FC Metaloglobus Bucuresti

Dinamo Bucuresti
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Romania
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Metaloglobus Bucuresti
VĐQG Romania
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng Hạng 2 Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 7 | 1 | 0 | 10 | 22 | T T T T T | |
2 | 8 | 7 | 0 | 1 | 13 | 21 | B T T T T | |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | T T H T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | H B T H T |
5 | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 16 | T T B T B | |
6 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 3 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | H H B T T |
8 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | H T B B T |
9 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 13 | B B H T B |
10 | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | T B T T B | |
11 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | T T T T B |
12 | 8 | 3 | 2 | 3 | -8 | 11 | T T B B H | |
13 | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | B T T B B | |
14 | 8 | 2 | 3 | 3 | 0 | 9 | H H H B T | |
15 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | B H H T T |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -6 | 6 | H T H B B |
17 | 8 | 1 | 3 | 4 | -6 | 6 | B H B H B | |
18 | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | H B T B B | |
19 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -8 | 4 | B B B B H |
20 | 8 | 1 | 1 | 6 | -12 | 4 | B B B H T | |
21 | 8 | 1 | 1 | 6 | -15 | 4 | T B H B B | |
22 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -9 | 2 | B B B H H |
23 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại